Đối đầu NK Rudar Velenje vs Tabor Sezana, 22h00 ngày 11/4
Kết quả NK Rudar Velenje vs Tabor Sezana
Đối đầu NK Rudar Velenje vs Tabor Sezana
Phong độ NK Rudar Velenje gần đây
Phong độ Tabor Sezana gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: NK Rudar Velenje vs Tabor Sezana
-
Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Rudar Velenje vs Tabor Sezana trước đây
-
29/09/2024Tabor Sezana1 - 1NK Rudar Velenje1 - 1D
-
17/03/2024NK Rudar Velenje1 - 0Tabor Sezana1 - 0W
-
02/09/2023Tabor Sezana1 - 1NK Rudar Velenje1 - 0D
-
16/07/2020Tabor Sezana1 - 0NK Rudar Velenje1 - 0L
-
08/03/2020NK Rudar Velenje0 - 1Tabor Sezana0 - 0L
-
03/11/2019Tabor Sezana1 - 1NK Rudar Velenje0 - 0D
-
25/08/2019NK Rudar Velenje2 - 2Tabor Sezana1 - 1D
-
16/08/2017Tabor Sezana3 - 1NK Rudar Velenje1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu NK Rudar Velenje vs Tabor Sezana
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Rudar Velenje vs Tabor Sezana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Rudar Velenje vs Tabor Sezana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | 3 | 1 | 2 | 0 |
VĐQG Slovenia | 4 | 0 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Slovenia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Rudar Velenje vs Tabor Sezana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Rudar Velenje (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
NK Rudar Velenje (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Rudar Velenje thắng
Bại: là số trận NK Rudar Velenje thua
Thắng: là số trận NK Rudar Velenje thắng
Bại: là số trận NK Rudar Velenje thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Rudar Velenje và Tabor Sezana trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ND Gorica | 22 | 13 | 7 | 2 | 46 | 22 | 24 | 46 | T B T H T T |
2 | NK Aluminij | 22 | 14 | 3 | 5 | 40 | 22 | 18 | 45 | T B T B T T |
3 | Triglav Gorenjska | 22 | 13 | 3 | 6 | 42 | 25 | 17 | 42 | B B T T T T |
4 | Tabor Sezana | 22 | 10 | 10 | 2 | 44 | 27 | 17 | 40 | H T H H H H |
5 | NK Brinje Grosuplje | 22 | 10 | 7 | 5 | 38 | 24 | 14 | 37 | T B B H T H |
6 | Dravinja | 22 | 10 | 5 | 7 | 28 | 20 | 8 | 35 | H T H T H B |
7 | Bistrica | 22 | 8 | 10 | 4 | 38 | 29 | 9 | 34 | H T T H H B |
8 | NK Bilje | 22 | 8 | 5 | 9 | 26 | 29 | -3 | 29 | T B B T B T |
9 | Krka | 22 | 7 | 5 | 10 | 20 | 25 | -5 | 26 | B T H T H B |
10 | ND Beltinci | 22 | 7 | 4 | 11 | 27 | 31 | -4 | 25 | H T B B H B |
11 | Jadran Dekani | 22 | 7 | 4 | 11 | 21 | 28 | -7 | 25 | B B B T H B |
12 | MNK FC Ljubljana | 22 | 5 | 8 | 9 | 19 | 31 | -12 | 23 | H T H B H T |
13 | NK Svoboda Ljubljana | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 30 | -7 | 21 | B H T B B T |
14 | NK Rudar Velenje | 22 | 3 | 9 | 10 | 18 | 38 | -20 | 18 | H T B B H B |
15 | Tolmin | 22 | 5 | 3 | 14 | 18 | 39 | -21 | 18 | T H T B B B |
16 | Drava | 22 | 5 | 3 | 14 | 17 | 45 | -28 | 18 | B B B T B T |
Cập nhật: