Số liệu thống kê VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Thụy Sỹ
Thống kê tần xuất tỷ số VĐQG Thụy Sỹ
Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Thụy Sỹ
Thống kê bóng đá VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
Thống kê | Thông tin / Số liệu |
Tổng số trận | 198 |
Số trận đã kết thúc | 180 (90.91%) |
Số trận sắp đá | 18 (9.09%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 82 (41.41%) |
Số trận thắng (sân khách) | 50 (25.25%) |
Số trận hòa | 48 (24.24%) |
Số bàn thắng | 522 (2.9 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 291 (1.62 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 231 (1.28 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Basel (61 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Young Boys (61 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Basel (34 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Grasshopper, Winterthur (30 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Yverdon, Winterthur (16 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Grasshopper (12 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Basel (32 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Young Boys, Basel (14 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Basel (18 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Basel (61 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | (25 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | (36 bàn thua) |
VĐQG Thụy Sỹ
Tên giải đấu | VĐQG Thụy Sỹ |
Tên khác | Vô địch Quốc Gia Thụy Sỹ (TS) |
Tên Tiếng Anh | Swiss Super League |
Ảnh / Logo | BONGDA365 |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 32 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |