Kết quả Mamelodi Sundowns vs Orlando Pirates, 20h30 ngày 08/02
Kết quả Mamelodi Sundowns vs Orlando Pirates
Đối đầu Mamelodi Sundowns vs Orlando Pirates
Phong độ Mamelodi Sundowns gần đây
Phong độ Orlando Pirates gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.87O 2
0.89U 2
0.871
1.95X
3.202
3.40Hiệp 1+0
0.68-0
1.19O 0.75
0.86U 0.75
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mamelodi Sundowns vs Orlando Pirates
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 13
-
Mamelodi Sundowns vs Orlando Pirates: Diễn biến chính
-
13'Grant Kekana (Assist:Marcelo Allende)1-0
-
23'1-0Nkosinathi Sibisi
-
26'Ronwen Williams1-0
-
27'Lucas Costa (Assist:Teboho Mokoena)2-0
-
30'Marcelo Allende2-0
-
57'2-1
Deon Hotto Kavendji (Assist:Evidence Makgopa)
-
59'Lucas Costa (Assist:Iqraam Rayners)3-1
-
78'Teboho Mokoena (Assist:Lucas Costa)4-1
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Mamelodi Sundowns vs Orlando Pirates: Số liệu thống kê
-
Mamelodi SundownsOrlando Pirates
-
2Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
9Sút Phạt10
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
279Số đường chuyền437
-
-
73%Chuyền chính xác82%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
6Việt vị8
-
-
0Cứu thua5
-
-
9Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn8
-
-
20Ném biên23
-
-
17Thử thách6
-
-
26Long pass29
-
-
72Pha tấn công96
-
-
50Tấn công nguy hiểm83
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 23 | 19 | 1 | 3 | 51 | 14 | 37 | 58 | T T T H T B |
2 | Orlando Pirates | 20 | 15 | 1 | 4 | 32 | 14 | 18 | 46 | T B T H T T |
3 | Sekhukhune United | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 27 | 4 | 37 | T B B T B T |
4 | TS Galaxy | 25 | 9 | 9 | 7 | 30 | 26 | 4 | 36 | T H T T B H |
5 | Stellenbosch FC | 22 | 9 | 8 | 5 | 27 | 17 | 10 | 35 | T H T H T B |
6 | Polokwane City FC | 24 | 9 | 7 | 8 | 18 | 19 | -1 | 34 | H H B B T B |
7 | AmaZulu | 25 | 10 | 3 | 12 | 28 | 32 | -4 | 33 | T H B B B T |
8 | Kaizer Chiefs | 24 | 8 | 6 | 10 | 24 | 29 | -5 | 30 | B T H B B H |
9 | Chippa United | 22 | 8 | 5 | 9 | 21 | 18 | 3 | 29 | B H B T T H |
10 | Lamontville Golden Arrows | 21 | 7 | 7 | 7 | 17 | 21 | -4 | 28 | B H T B T H |
11 | Magesi | 24 | 7 | 5 | 12 | 14 | 25 | -11 | 26 | B T B T T T |
12 | Marumo Gallants FC | 24 | 7 | 5 | 12 | 21 | 35 | -14 | 26 | T B B T T H |
13 | Richards Bay | 24 | 6 | 6 | 12 | 15 | 23 | -8 | 24 | H T B T B B |
14 | Cape Town City | 25 | 6 | 6 | 13 | 14 | 29 | -15 | 24 | B H H B H B |
15 | Supersport United | 23 | 5 | 8 | 10 | 13 | 23 | -10 | 23 | T B H B H H |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation