Kết quả Atletico Sanluqueno vs Atletico de Madrid B, 18h00 ngày 16/02
Kết quả Atletico Sanluqueno vs Atletico de Madrid B
Đối đầu Atletico Sanluqueno vs Atletico de Madrid B
Phong độ Atletico Sanluqueno gần đây
Phong độ Atletico de Madrid B gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
0.92O 2
0.91U 2
0.851
2.70X
2.902
2.70Hiệp 1+0
0.88-0
0.92O 0.75
0.88U 0.75
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Sanluqueno vs Atletico de Madrid B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 24
-
Atletico Sanluqueno vs Atletico de Madrid B: Diễn biến chính
-
5'Alex Guti1-0
-
30'1-0Ilias Kostis
-
45'Gnangoro Bouare1-0
-
68'1-0Martin Pascual
-
69'Alejandro Martinez Sanchez1-0
-
72'Kikin1-0
-
81'Adrian Cuevas Algeciras1-0
-
90'Ftouhi El Sofiane1-0
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Atletico Sanluqueno vs Atletico de Madrid B: Số liệu thống kê
-
Atletico SanluquenoAtletico de Madrid B
-
0Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút15
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
71Pha tấn công100
-
-
31Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 32 | 13 | 15 | 4 | 39 | 28 | 11 | 54 | H H H T T H |
2 | Real Murcia | 32 | 15 | 8 | 9 | 42 | 28 | 14 | 53 | B T H T T H |
3 | Antequera CF | 32 | 13 | 14 | 5 | 48 | 40 | 8 | 53 | H T B B T T |
4 | Ibiza Eivissa | 32 | 14 | 7 | 11 | 39 | 32 | 7 | 49 | T H B B H B |
5 | Merida AD | 32 | 13 | 10 | 9 | 45 | 48 | -3 | 49 | T B T T T H |
6 | Sevilla Atletico | 32 | 13 | 8 | 11 | 36 | 34 | 2 | 47 | H T T B B T |
7 | Atletico de Madrid B | 32 | 11 | 13 | 8 | 36 | 30 | 6 | 46 | T H H B T H |
8 | Hercules | 32 | 12 | 8 | 12 | 41 | 39 | 2 | 44 | T H H T B H |
9 | Real Madrid Castilla | 32 | 9 | 16 | 7 | 47 | 32 | 15 | 43 | H H H H H H |
10 | Algeciras | 32 | 10 | 13 | 9 | 36 | 37 | -1 | 43 | B H T T T T |
11 | AD Alcorcon | 32 | 11 | 8 | 13 | 44 | 44 | 0 | 41 | T B T T T B |
12 | Real Betis B | 32 | 10 | 11 | 11 | 39 | 47 | -8 | 41 | T T H B B H |
13 | Villarreal B | 32 | 8 | 15 | 9 | 42 | 36 | 6 | 39 | T T B H B H |
14 | Fuenlabrada | 32 | 9 | 12 | 11 | 36 | 36 | 0 | 39 | T B B H H T |
15 | UD Marbella | 32 | 9 | 10 | 13 | 40 | 48 | -8 | 37 | B B B T H T |
16 | Yeclano Deportivo | 32 | 7 | 14 | 11 | 29 | 27 | 2 | 35 | B H B H B H |
17 | Atletico Sanluqueno | 32 | 7 | 14 | 11 | 34 | 45 | -11 | 35 | B H H T B H |
18 | Recreativo Huelva | 32 | 7 | 14 | 11 | 29 | 40 | -11 | 35 | B H H B T B |
19 | CD Alcoyano | 32 | 8 | 10 | 14 | 26 | 42 | -16 | 34 | B B T B B B |
20 | CF Intercity | 32 | 6 | 10 | 16 | 33 | 48 | -15 | 28 | B H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation