Kết quả Ponferradina vs G. Segoviana, 23h30 ngày 23/02
Kết quả Ponferradina vs G. Segoviana
Đối đầu Ponferradina vs G. Segoviana
Phong độ Ponferradina gần đây
Phong độ G. Segoviana gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.84O 2.25
0.83U 2.25
0.991
1.44X
3.902
6.00Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.81O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ponferradina vs G. Segoviana
-
Sân vận động: Estadio El Toralin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 25
-
Ponferradina vs G. Segoviana: Diễn biến chính
-
23'0-0Rodrigo Sanz
-
31'0-0Pascual Abel
-
31'0-0Josh Farrell
-
33'Jose Cortes1-0
-
44'Pedro Astray Lopez(OW)2-0
-
57'Alvaro Bustos Sandoval3-0
-
60'Alvaro Bustos Sandoval4-0
-
64'4-0Sergi Molina
-
77'Pau Ferrer4-0
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Ponferradina vs G. Segoviana: Số liệu thống kê
-
PonferradinaG. Segoviana
-
7Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút2
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
80Pha tấn công51
-
-
90Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 32 | 13 | 15 | 4 | 39 | 28 | 11 | 54 | H H H T T H |
2 | Real Murcia | 32 | 15 | 8 | 9 | 42 | 28 | 14 | 53 | B T H T T H |
3 | Antequera CF | 32 | 13 | 14 | 5 | 48 | 40 | 8 | 53 | H T B B T T |
4 | Ibiza Eivissa | 32 | 14 | 7 | 11 | 39 | 32 | 7 | 49 | T H B B H B |
5 | Merida AD | 32 | 13 | 10 | 9 | 45 | 48 | -3 | 49 | T B T T T H |
6 | Sevilla Atletico | 32 | 13 | 8 | 11 | 36 | 34 | 2 | 47 | H T T B B T |
7 | Atletico de Madrid B | 32 | 11 | 13 | 8 | 36 | 30 | 6 | 46 | T H H B T H |
8 | Hercules | 32 | 12 | 8 | 12 | 41 | 39 | 2 | 44 | T H H T B H |
9 | Real Madrid Castilla | 32 | 9 | 16 | 7 | 47 | 32 | 15 | 43 | H H H H H H |
10 | Algeciras | 32 | 10 | 13 | 9 | 36 | 37 | -1 | 43 | B H T T T T |
11 | AD Alcorcon | 32 | 11 | 8 | 13 | 44 | 44 | 0 | 41 | T B T T T B |
12 | Real Betis B | 32 | 10 | 11 | 11 | 39 | 47 | -8 | 41 | T T H B B H |
13 | Villarreal B | 32 | 8 | 15 | 9 | 42 | 36 | 6 | 39 | T T B H B H |
14 | Fuenlabrada | 32 | 9 | 12 | 11 | 36 | 36 | 0 | 39 | T B B H H T |
15 | UD Marbella | 32 | 9 | 10 | 13 | 40 | 48 | -8 | 37 | B B B T H T |
16 | Yeclano Deportivo | 32 | 7 | 14 | 11 | 29 | 27 | 2 | 35 | B H B H B H |
17 | Atletico Sanluqueno | 32 | 7 | 14 | 11 | 34 | 45 | -11 | 35 | B H H T B H |
18 | Recreativo Huelva | 32 | 7 | 14 | 11 | 29 | 40 | -11 | 35 | B H H B T B |
19 | CD Alcoyano | 32 | 8 | 10 | 14 | 26 | 42 | -16 | 34 | B B T B B B |
20 | CF Intercity | 32 | 6 | 10 | 16 | 33 | 48 | -15 | 28 | B H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation