Kết quả Ponferradina vs Real Union Irun, 17h00 ngày 06/04
Kết quả Ponferradina vs Real Union Irun
Đối đầu Ponferradina vs Real Union Irun
Phong độ Ponferradina gần đây
Phong độ Real Union Irun gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.00O 2.25
0.82U 2.25
0.941
1.62X
3.402
5.00Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.02O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ponferradina vs Real Union Irun
-
Sân vận động: Estadio El Toralin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Spain Primera Division RFEF 2024-2025 » vòng 31
-
Ponferradina vs Real Union Irun: Diễn biến chính
-
5'Borja Valle Balonga1-0
-
7'1-0Javi Dominguez
-
17'Jose Cortes2-0
-
26'2-0Jose Marquez
-
45'2-0Ander Vidorreta Larrumbe
-
54'Borja Valle Balonga2-0
-
55'Borja Valle Balonga3-0
-
66'3-1
Koldo Obieta
-
88'3-1Inaki Olaortua
-
88'German Novoa3-1
-
90'3-1Alberto Miguel Quintana Moreno
- BXH Spain Primera Division RFEF
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Ponferradina vs Real Union Irun: Số liệu thống kê
-
PonferradinaReal Union Irun
-
10Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
19Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
127Pha tấn công103
-
-
82Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Spain Primera Division RFEF 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 31 | 13 | 14 | 4 | 38 | 27 | 11 | 53 | T H H H T T |
2 | Real Murcia | 31 | 15 | 7 | 9 | 41 | 27 | 14 | 52 | B B T H T T |
3 | Antequera CF | 31 | 12 | 14 | 5 | 47 | 40 | 7 | 50 | H H T B B T |
4 | Ibiza Eivissa | 31 | 14 | 7 | 10 | 38 | 30 | 8 | 49 | T T H B B H |
5 | Merida AD | 31 | 13 | 9 | 9 | 45 | 48 | -3 | 48 | H T B T T T |
6 | Atletico de Madrid B | 31 | 11 | 12 | 8 | 35 | 29 | 6 | 45 | H T H H B T |
7 | Sevilla Atletico | 31 | 12 | 8 | 11 | 34 | 34 | 0 | 44 | B H T T B B |
8 | Hercules | 31 | 12 | 7 | 12 | 41 | 39 | 2 | 43 | B T H H T B |
9 | Real Madrid Castilla | 31 | 9 | 15 | 7 | 46 | 31 | 15 | 42 | H H H H H H |
10 | AD Alcorcon | 31 | 11 | 8 | 12 | 44 | 42 | 2 | 41 | H T B T T T |
11 | Algeciras | 31 | 9 | 13 | 9 | 34 | 37 | -3 | 40 | H B H T T T |
12 | Real Betis B | 31 | 10 | 10 | 11 | 38 | 46 | -8 | 40 | H T T H B B |
13 | Villarreal B | 31 | 8 | 14 | 9 | 41 | 35 | 6 | 38 | B T T B H B |
14 | Fuenlabrada | 31 | 8 | 12 | 11 | 32 | 34 | -2 | 36 | H T B B H H |
15 | Recreativo Huelva | 31 | 7 | 14 | 10 | 29 | 38 | -9 | 35 | T B H H B T |
16 | Yeclano Deportivo | 31 | 7 | 13 | 11 | 28 | 26 | 2 | 34 | T B H B H B |
17 | UD Marbella | 31 | 8 | 10 | 13 | 38 | 47 | -9 | 34 | H B B B T H |
18 | Atletico Sanluqueno | 31 | 7 | 13 | 11 | 33 | 44 | -11 | 34 | H B H H T B |
19 | CD Alcoyano | 31 | 8 | 10 | 13 | 24 | 38 | -14 | 34 | H B B T B B |
20 | CF Intercity | 31 | 6 | 10 | 15 | 33 | 47 | -14 | 28 | H B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation