Kết quả Albacete vs Levante, 01h00 ngày 18/12
Kết quả Albacete vs Levante
Nhận định, Soi kèo Albacete Balompie vs Levante, 1h ngày 18/12
Đối đầu Albacete vs Levante
Phong độ Albacete gần đây
Phong độ Levante gần đây
-
Thứ tư, Ngày 18/12/202401:00
-
Albacete 10Levante 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.07O 2.5
0.91U 2.5
0.951
2.36X
3.502
2.69Hiệp 1+0
0.84-0
1.06O 1
0.91U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albacete vs Levante
-
Sân vận động: Carlos Belmonte
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 20
-
Albacete vs Levante: Diễn biến chính
-
1'0-0Diego Varela Pampín
-
70'Nabili Zoubdi Touaizi
Javier Rueda0-0 -
70'Alberto Quiles
Fidel Chaves De la Torre0-0 -
70'Juan Maria Alcedo
Jose Carlos Lazo0-0 -
72'0-0Iván Romero
Roger Brugue -
73'0-0Jose Luis Morales Martin
-
76'Antonio Pacheco
Javi Villar0-0 -
78'0-0Iván Romero
-
81'Lalo Aguilar0-0
-
83'Marcos Moreno
Jon Morcillo0-0 -
84'0-0Carlos Espi
Jose Luis Morales Martin -
88'0-0Sergio Lozano
Pablo Martinez Andres
-
Albacete vs Levante: Đội hình chính và dự bị
-
Albacete4-1-4-113Raul Lizoain Cruz2Alvaro Rodriguez Perez27Lalo Aguilar14Jon Garcia Herrero29Javier Rueda18Javi Villar22Jon Morcillo4Agus Medina10Fidel Chaves De la Torre7Juanma Garcia11Jose Carlos Lazo11Jose Luis Morales Martin24Carlos Alvarez23Pablo Martinez Andres7Roger Brugue6Giorgi Kochorashvili20Oriol Rey2Andres Garcia5Unai Elgezabal Udondo14Jorge Cabello16Diego Varela Pampín1Andres Fernandez Moreno
- Đội hình dự bị
-
3Juan Maria Alcedo36Capi34Marcos Moreno20Antonio Pacheco21Alberto Quiles1Cristian Rivero Sabater5Juan Antonio Ros15Nabili Zoubdi TouaiziAngel Algobia 8Oscar Clemente 17Adrian De La Fuente 4Carlos Espi 38Victor Fernandez 30Sergio Lozano 21Marcos Navarro 29Alfonso Pastor Vacas 36Iván Romero 9Xavi Grande 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben Albes YanezJavier Calleja Revilla
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Albacete vs Levante: Số liệu thống kê
-
AlbaceteLevante
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài9
-
-
2Cản sút4
-
-
11Sút Phạt7
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
421Số đường chuyền564
-
-
82%Chuyền chính xác86%
-
-
6Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị2
-
-
4Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công9
-
-
8Đánh chặn10
-
-
26Ném biên23
-
-
2Woodwork0
-
-
12Thử thách11
-
-
28Long pass22
-
-
94Pha tấn công112
-
-
53Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 20 | 11 | 5 | 4 | 39 | 28 | 11 | 38 | T T T H T T |
2 | Racing Santander | 20 | 11 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 37 | T H B B B B |
3 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
4 | Mirandes | 20 | 10 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 35 | T T T T B H |
5 | Elche | 20 | 9 | 6 | 5 | 26 | 15 | 11 | 33 | H T H T H T |
6 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
7 | SD Huesca | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 32 | B H T T T T |
8 | Levante | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | H T T B H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 20 | 8 | 5 | 7 | 31 | 28 | 3 | 29 | H H T H T B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Deportivo La Coruna | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 24 | T B H T H T |
17 | Burgos CF | 20 | 6 | 5 | 9 | 17 | 25 | -8 | 23 | B T B T H H |
18 | Cadiz | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 22 | T H B B T H |
19 | Eldense | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 27 | -8 | 20 | T B H B H B |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 28 | -14 | 11 | T B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation