Kết quả Atletico Madrid vs Sevilla, 03h00 ngày 09/12
Kết quả Atletico Madrid vs Sevilla
Nhận định, Soi kèo Atletico Madrid vs Sevilla, 3h ngày 09/12
Đối đầu Atletico Madrid vs Sevilla
Lịch phát sóng Atletico Madrid vs Sevilla
Phong độ Atletico Madrid gần đây
Phong độ Sevilla gần đây
-
Thứ hai, Ngày 09/12/202403:00
-
Atletico Madrid 44Sevilla 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.86+1
1.02O 2.5
0.90U 2.5
0.961
1.52X
4.452
6.30Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.83O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Madrid vs Sevilla
-
Sân vận động: Civitas Metropolitano
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
La Liga 2024-2025 » vòng 16
-
Atletico Madrid vs Sevilla: Diễn biến chính
-
10'Rodrigo De Paul1-0
-
12'1-1Dodi Lukebakio Ngandoli (Assist:Nemanja Gudelj)
-
32'1-2Isaac Romero Bernal (Assist:Enrique Jesus Salas Valiente)
-
44'Julian Alvarez Goal Disallowed1-2
-
48'Pablo Barrios1-2
-
49'1-2Lucien Agoume
-
57'1-3Juanlu Sanchez (Assist:Enrique Jesus Salas Valiente)
-
62'Antoine Griezmann (Assist:Pablo Barrios)2-3
-
63'2-3Saul Niguez Esclapez
Peque Fernandez -
63'Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Rodrigo De Paul2-3 -
63'Alexander Sorloth
Conor Gallagher2-3 -
67'2-3Alvaro Fernandez
-
72'Julian Alvarez2-3
-
75'Angel Correa
Julian Alvarez2-3 -
75'Samuel Dias Lino
Giuliano Simeone2-3 -
76'2-3Saul Niguez Esclapez
-
79'Axel Witsel
Clement Lenglet2-3 -
79'Samuel Dias Lino (Assist:Jorge Resurreccion Merodio, Koke)3-3
-
80'3-3Gonzalo Montiel
Lucien Agoume -
87'Javier Galan3-3
-
90'Antoine Griezmann3-3
-
90'Antoine Griezmann (Assist:Samuel Dias Lino)4-3
-
90'4-3Kelechi Iheanacho
Dodi Lukebakio Ngandoli -
90'4-3Marcos do Nascimento Teixeira
Isaac Romero Bernal
-
Atletico Madrid vs Sevilla: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Madrid4-4-213Jan Oblak21Javier Galan15Clement Lenglet2Jose Maria Gimenez de Vargas14Marcos Llorente Moreno4Conor Gallagher8Pablo Barrios5Rodrigo De Paul22Giuliano Simeone19Julian Alvarez7Antoine Griezmann11Dodi Lukebakio Ngandoli7Isaac Romero Bernal14Peque Fernandez26Juanlu Sanchez18Lucien Agoume20Djibril Sow32Jose Angel Carmona22Loic Bade6Nemanja Gudelj4Enrique Jesus Salas Valiente1Alvaro Fernandez
- Đội hình dự bị
-
10Angel Correa20Axel Witsel12Samuel Dias Lino9Alexander Sorloth6Jorge Resurreccion Merodio, Koke1Juan Musso16Nahuel Molina23Reinildo Mandava24Robin Le Normand3Caesar Azpilicueta17Rodrigo Riquelme31Antonio GomisGonzalo Montiel 15Marcos do Nascimento Teixeira 23Kelechi Iheanacho 9Saul Niguez Esclapez 17Valentin Barco 19Stanis Idumbo Muzambo 27Orjan Haskjold Nyland 13Jesus Fernandez Saez Suso 10Jesus Navas Gonzalez 16Pedro Ortiz 8Carlos Alberto Flores Asencio 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego Pablo SimeoneFrancisco Javier Garcia Pimienta
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Atletico Madrid vs Sevilla: Số liệu thống kê
-
Atletico MadridSevilla
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút4
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
1Cản sút0
-
-
8Sút Phạt11
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
658Số đường chuyền508
-
-
85%Chuyền chính xác82%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị0
-
-
22Đánh đầu28
-
-
13Đánh đầu thành công12
-
-
0Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người4
-
-
11Đánh chặn7
-
-
23Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách13
-
-
3Kiến tạo thành bàn3
-
-
146Pha tấn công99
-
-
69Tấn công nguy hiểm24
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation