Kết quả Betis vs Celta Vigo, 20h00 ngày 10/11
Kết quả Betis vs Celta Vigo
Nhận định, Soi kèo Real Betis vs Celta Vigo, 20h00 ngày 10/11
Đối đầu Betis vs Celta Vigo
Lịch phát sóng Betis vs Celta Vigo
Phong độ Betis gần đây
Phong độ Celta Vigo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202420:00
-
Betis 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
1.03O 2.5
0.88U 2.5
1.001
1.95X
3.602
3.90Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.75O 1
0.98U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Betis vs Celta Vigo
-
Sân vận động: Estadio Benito Villamarin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 13
-
Betis vs Celta Vigo: Diễn biến chính
-
13'0-1Javier Rodriguez
-
35'Joao Lucas De Souza Cardoso0-1
-
40'Vitor Hugo Roque Ferreira (Assist:Joao Lucas De Souza Cardoso)1-1
-
46'1-1Ilaix Moriba Kourouma
Mihailo Ristic -
46'1-1Javier Manquillo Gaitan
Hugo Sotelo -
55'Marc Bartra Aregall
Diego Javier Llorente Rios1-1 -
56'Giovani Lo Celso
Joao Lucas De Souza Cardoso1-1 -
58'1-1Hugo Alvarez Antunez
Oscar Mingueza -
67'1-1Anastasios Douvikas
Borja Iglesias Quintas -
75'Juan Miguel Jimenez Lopez
Pablo Fornals1-1 -
79'1-1Williot Swedberg
Iago Aspas Juncal -
82'1-2Anastasios Douvikas (Assist:Williot Swedberg)
-
84'Natan Bernardo De Souza1-2
-
86'Luis Ezequiel Avila
Abdessamad Ezzalzouli1-2 -
86'Cedric Bakambu
Iker Losada1-2 -
90'Juan Miguel Jimenez Lopez1-2
-
90'Marc Bartra Aregall (Assist:Giovani Lo Celso)2-2
-
Real Betis vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị
-
Real Betis4-4-1-11Rui Silva15Romain Perraud6Natan Bernardo De Souza3Diego Javier Llorente Rios23Youssouf Sabaly10Abdessamad Ezzalzouli4Joao Lucas De Souza Cardoso16Sergi Altimira18Pablo Fornals19Iker Losada8Vitor Hugo Roque Ferreira7Borja Iglesias Quintas17Jonathan Bamba10Iago Aspas Juncal3Oscar Mingueza33Hugo Sotelo8Francisco Beltran21Mihailo Ristic32Javier Rodriguez2Carl Starfelt20Marcos Alonso13Vicente Guaita Panadero
- Đội hình dự bị
-
9Luis Ezequiel Avila20Giovani Lo Celso11Cedric Bakambu7Juan Miguel Jimenez Lopez5Marc Bartra Aregall13Adrian San Miguel del Castillo12Ricardo Rodriguez38Assane Diao42Pablo Busto46Mateo Flores32Nobel Mendy25Francisco Barbosa VieitesAnastasios Douvikas 9Ilaix Moriba Kourouma 6Javier Manquillo Gaitan 22Hugo Alvarez Antunez 30Williot Swedberg 19Franco Cervi 11Joseph Aidoo 15Ivan Villar 1Carlos Dominguez 24Alfon Gonzalez 12Damian Rodriguez Sousa 25Pablo Duran 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Manuel Luis PellegriniClaudio Giraldez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Betis vs Celta Vigo: Số liệu thống kê
-
BetisCelta Vigo
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
19Tổng cú sút3
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài1
-
-
3Cản sút0
-
-
8Sút Phạt12
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
567Số đường chuyền449
-
-
86%Chuyền chính xác84%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị4
-
-
17Đánh đầu24
-
-
9Đánh đầu thành công12
-
-
0Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn3
-
-
28Ném biên20
-
-
18Cản phá thành công18
-
-
16Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
13Long pass14
-
-
122Pha tấn công78
-
-
57Tấn công nguy hiểm23
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
3 | Real Madrid | 17 | 11 | 4 | 2 | 37 | 16 | 21 | 37 | T T T B T H |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
6 | Villarreal | 17 | 7 | 6 | 4 | 29 | 28 | 1 | 27 | T H H B B H |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
10 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
11 | Real Betis | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 21 | -1 | 24 | H H B B H T |
12 | Sevilla | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 22 | B B T H B T |
13 | Rayo Vallecano | 17 | 5 | 6 | 6 | 19 | 20 | -1 | 21 | B B B T H H |
14 | Las Palmas | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 27 | -5 | 19 | B T B T T H |
15 | Leganes | 17 | 4 | 6 | 7 | 15 | 23 | -8 | 18 | B T B H B T |
16 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
17 | Alaves | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 28 | -9 | 16 | T B B H H H |
18 | RCD Espanyol | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 29 | -13 | 15 | B B T B H H |
19 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
20 | Valencia | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 24 | -10 | 11 | H T B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation