Kết quả Betis vs Rayo Vallecano, 03h00 ngày 23/12
Kết quả Betis vs Rayo Vallecano
Nhận định, Soi kèo Real Betis vs Rayo Vallecano, 3h ngày 23/12
Đối đầu Betis vs Rayo Vallecano
Lịch phát sóng Betis vs Rayo Vallecano
Phong độ Betis gần đây
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/12/202403:00
-
Betis1Rayo Vallecano 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.96O 2.25
1.02U 2.25
0.861
1.85X
3.502
4.20Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.84O 1
1.17U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Betis vs Rayo Vallecano
-
Sân vận động: Estadio Benito Villamarin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 18
-
Betis vs Rayo Vallecano: Diễn biến chính
-
27'0-0Pathe Ciss
-
36'0-0Alvaro Garcia
-
37'Francisco R. Alarcon Suarez,Isco1-0
-
45'1-0Jorge de Frutos Sebastian
Alvaro Garcia -
51'1-1Isaac Palazon Camacho
-
66'1-1Oscar Valentín
Unai Lopez Cabrera -
66'Pablo Fornals
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco1-1 -
66'1-1Sergio Camello
Randy Nteka -
66'Assane Diao
Sergi Altimira1-1 -
75'Aitor Ruibal
Youssouf Sabaly1-1 -
81'1-1Alfonso Espino
Adrian Embarba -
81'1-1Oscar Guido Trejo
Isaac Palazon Camacho -
81'Juan Miguel Jimenez Lopez
Abdessamad Ezzalzouli1-1 -
81'1-1Isaac Palazon Camacho
-
82'Cedric Bakambu
Vitor Hugo Roque Ferreira1-1 -
90'1-1Alfonso Espino
-
Real Betis vs Rayo Vallecano: Đội hình chính và dự bị
-
Real Betis4-2-3-125Francisco Barbosa Vieites15Romain Perraud3Diego Javier Llorente Rios5Marc Bartra Aregall23Youssouf Sabaly16Sergi Altimira4Joao Lucas De Souza Cardoso10Abdessamad Ezzalzouli22Francisco R. Alarcon Suarez,Isco20Giovani Lo Celso8Vitor Hugo Roque Ferreira11Randy Nteka21Adrian Embarba7Isaac Palazon Camacho18Alvaro Garcia6Pathe Ciss17Unai Lopez Cabrera2Andrei Ratiu5Aridane Hernandez Umpierrez24Florian Lejeune3Pep Chavarria13Augusto Batalla
- Đội hình dự bị
-
11Cedric Bakambu7Juan Miguel Jimenez Lopez24Aitor Ruibal18Pablo Fornals38Assane Diao6Natan Bernardo De Souza13Adrian San Miguel del Castillo19Iker Losada46Mateo Flores43Lucas Alcazar Moreno41Manu GonzalezOscar Guido Trejo 8Sergio Camello 14Jorge de Frutos Sebastian 19Oscar Valentín 23Alfonso Espino 22Ivan Balliu Campeny 20Pedro Diaz Fanjul 4Diego Mendez Molero 29Dani Cardenas 1Sergio Guardiola Navarro 12Gerard Gumbau 15Juanpe 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Manuel Luis PellegriniInigo Perez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Betis vs Rayo Vallecano: Số liệu thống kê
-
BetisRayo Vallecano
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút2
-
-
14Sút Phạt9
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
433Số đường chuyền345
-
-
83%Chuyền chính xác76%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị5
-
-
27Đánh đầu25
-
-
13Đánh đầu thành công13
-
-
3Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công26
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn6
-
-
28Ném biên30
-
-
19Cản phá thành công26
-
-
16Thử thách13
-
-
16Long pass26
-
-
116Pha tấn công82
-
-
50Tấn công nguy hiểm39
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
3 | Real Madrid | 17 | 11 | 4 | 2 | 37 | 16 | 21 | 37 | T T T B T H |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
6 | Villarreal | 17 | 7 | 6 | 4 | 29 | 28 | 1 | 27 | T H H B B H |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
10 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
11 | Real Betis | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 21 | -1 | 24 | H H B B H T |
12 | Sevilla | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 22 | B B T H B T |
13 | Rayo Vallecano | 17 | 5 | 6 | 6 | 19 | 20 | -1 | 21 | B B B T H H |
14 | Las Palmas | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 27 | -5 | 19 | B T B T T H |
15 | Leganes | 17 | 4 | 6 | 7 | 15 | 23 | -8 | 18 | B T B H B T |
16 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
17 | Alaves | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 28 | -9 | 16 | T B B H H H |
18 | RCD Espanyol | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 29 | -13 | 15 | B B T B H H |
19 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
20 | Valencia | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 24 | -10 | 11 | H T B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation