Kết quả Getafe vs Mallorca, 20h00 ngày 21/12
Kết quả Getafe vs Mallorca
Nhận định, Soi kèo Getafe vs Mallorca, 20h00 ngày 21/12
Lịch phát sóng Getafe vs Mallorca
Phong độ Getafe gần đây
Phong độ Mallorca gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202420:00
-
Getafe 40Mallorca 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.91O 1.75
0.98U 1.75
0.901
2.30X
2.702
3.20Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.68O 0.5
0.62U 0.5
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Getafe vs Mallorca
-
Sân vận động: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 18
-
Getafe vs Mallorca: Diễn biến chính
-
16'0-0Antonio Sanchez Navarro
-
21'Djene Dakonam0-0
-
33'Bertug Yildirim0-0
-
36'Peter Federico
Bertug Yildirim0-0 -
46'Juan Berrocal
Djene Dakonam0-0 -
53'0-1Cyle Larin
-
53'Carles Pérez Sayol
Allan-Romeo Nyom0-1 -
59'0-1Dominik Greif
-
64'Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
Coba Gomez da Costa0-1 -
69'0-1Robert Navarro
Takuma Asano -
78'0-1Jose Manuel Arias Copete
Daniel Jose Rodriguez Vazquez -
79'Diego Rico Salguero0-1
-
80'Juan Berrocal0-1
-
87'0-1Robert Navarro
-
87'0-1Abdon Prats Bastidas
Cyle Larin -
87'0-1Valery Fernandez
Antonio Sanchez Navarro
-
Getafe vs Mallorca: Đội hình chính và dự bị
-
Getafe4-2-3-113David Soria16Diego Rico Salguero15Omar Federico Alderete Fernandez2Djene Dakonam21Juan Antonio Iglesias Sanchez5Luis Milla8Mauro Wilney Arambarri Rosa29Coba Gomez da Costa6Chrisantus Uche12Allan-Romeo Nyom10Bertug Yildirim17Cyle Larin14Daniel Jose Rodriguez Vazquez11Takuma Asano18Antonio Sanchez Navarro5Omar Mascarell Gonzalez10Sergi Darder23Pablo Maffeo24Martin Valjent21Antonio Jose Raillo Arenas22Johan Andres Mojica Palacio1Dominik Greif
- Đội hình dự bị
-
19Peter Federico4Juan Berrocal17Carles Pérez Sayol18Alvaro Daniel Rodriguez Munoz1Jiri Letacek22Domingos Duarte20Yellu Santiago36Abdoulaye Keita34David Arguelles Alvarez7Alex Sola31John PatrickRobert Navarro 27Abdon Prats Bastidas 9Valery Fernandez 16Jose Manuel Arias Copete 6Siebe Van der Heyden 4Daniel Luna 33Francisco Chiquinho 20Mateu Morey 2Ivan Cuellar Sacristan 25Leo Roman 13Javi Llabres 19Antonio Latorre Grueso 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Bordalas JimenezJagoba Arrasate
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Getafe vs Mallorca: Số liệu thống kê
-
GetafeMallorca
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút2
-
-
13Sút Phạt19
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
330Số đường chuyền279
-
-
68%Chuyền chính xác67%
-
-
19Phạm lỗi13
-
-
4Việt vị8
-
-
75Đánh đầu51
-
-
33Đánh đầu thành công30
-
-
1Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
4Thay người4
-
-
10Đánh chặn2
-
-
24Ném biên22
-
-
8Thử thách8
-
-
20Long pass23
-
-
133Pha tấn công74
-
-
48Tấn công nguy hiểm23
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation