Kết quả Leganes vs Celta Vigo, 20h00 ngày 27/10
Kết quả Leganes vs Celta Vigo
Nhận định, Soi kèo Leganes vs Celta Vigo, 20h00 ngày 27/10
Đối đầu Leganes vs Celta Vigo
Lịch phát sóng Leganes vs Celta Vigo
Phong độ Leganes gần đây
Phong độ Celta Vigo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202420:00
-
Leganes 23Celta Vigo 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.11O 2.25
1.08U 2.25
0.801
2.90X
3.102
2.50Hiệp 1+0
1.11-0
0.78O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leganes vs Celta Vigo
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Butarque
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 11
-
Leganes vs Celta Vigo: Diễn biến chính
-
46'Sergio González
Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge0-0 -
54'Miguel De la Fuente
Sebastien Haller0-0 -
54'Darko Brasanac
Seydouba Cisse0-0 -
59'Diego Garcia Campos (Assist:Daniel Raba Antoli)1-0
-
62'1-0Carl Starfelt
-
62'1-0Anastasios Douvikas
Jonathan Bamba -
63'1-0Williot Swedberg
Borja Iglesias Quintas -
63'1-0Damian Rodriguez Sousa
Ilaix Moriba Kourouma -
65'Munir El Haddadi
Diego Garcia Campos1-0 -
69'Juan Cruz Diaz Esposito
Daniel Raba Antoli1-0 -
71'Renato Fabrizio Tapia Cortijo1-0
-
75'Yvan Neyou Noupa1-0
-
78'Darko Brasanac (Assist:Miguel De la Fuente)2-0
-
80'2-0Javier Rodriguez
Javier Manquillo Gaitan -
80'2-0Alfon Gonzalez
Hugo Sotelo -
82'Sergio González (Assist:Juan Cruz Diaz Esposito)3-0
-
84'3-0Oscar Mingueza
-
Leganes vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị
-
Leganes3-4-2-113Marko Dmitrovic5Renato Fabrizio Tapia Cortijo22Mattija Nastasic3Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge15Enric Franquesa17Yvan Neyou Noupa8Seydouba Cisse2Adria Altimira19Diego Garcia Campos10Daniel Raba Antoli18Sebastien Haller10Iago Aspas Juncal7Borja Iglesias Quintas17Jonathan Bamba3Oscar Mingueza33Hugo Sotelo6Ilaix Moriba Kourouma30Hugo Alvarez Antunez22Javier Manquillo Gaitan2Carl Starfelt20Marcos Alonso13Vicente Guaita Panadero
- Đội hình dự bị
-
23Munir El Haddadi14Darko Brasanac6Sergio González11Juan Cruz Diaz Esposito9Miguel De la Fuente24Julian Chicco4Jackson Gabriel Porozo Vernaza12Valentin Rosier7Oscar Rodriguez Arnaiz21Roberto Lopes Alcaide20Javier Hernandez Cabrera1Juan SorianoAnastasios Douvikas 9Damian Rodriguez Sousa 25Alfon Gonzalez 12Williot Swedberg 19Javier Rodriguez 32Franco Cervi 11Mihailo Ristic 21Pablo Duran 18Carlos Dominguez 24Sergio Carreira 5Ivan Villar 1Francisco Beltran 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Borja JimenezClaudio Giraldez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Leganes vs Celta Vigo: Số liệu thống kê
-
LeganesCelta Vigo
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút18
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút7
-
-
17Sút Phạt15
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
363Số đường chuyền587
-
-
76%Chuyền chính xác84%
-
-
15Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị2
-
-
32Đánh đầu16
-
-
10Đánh đầu thành công14
-
-
5Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn7
-
-
13Ném biên27
-
-
17Cản phá thành công13
-
-
4Thử thách3
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
27Long pass17
-
-
105Pha tấn công104
-
-
27Tấn công nguy hiểm45
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
3 | Real Madrid | 17 | 11 | 4 | 2 | 37 | 16 | 21 | 37 | T T T B T H |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
6 | Villarreal | 17 | 7 | 6 | 4 | 29 | 28 | 1 | 27 | T H H B B H |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
10 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
11 | Real Betis | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 21 | -1 | 24 | H H B B H T |
12 | Sevilla | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 22 | B B T H B T |
13 | Rayo Vallecano | 17 | 5 | 6 | 6 | 19 | 20 | -1 | 21 | B B B T H H |
14 | Las Palmas | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 27 | -5 | 19 | B T B T T H |
15 | Leganes | 17 | 4 | 6 | 7 | 15 | 23 | -8 | 18 | B T B H B T |
16 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
17 | Alaves | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 28 | -9 | 16 | T B B H H H |
18 | RCD Espanyol | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 29 | -13 | 15 | B B T B H H |
19 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
20 | Valencia | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 24 | -10 | 11 | H T B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation