Kết quả Leganes vs Villarreal, 00h30 ngày 23/12
Kết quả Leganes vs Villarreal
Nhận định, soi kèo Leganes vs Villarreal, 0h30 ngày 23/12
Đối đầu Leganes vs Villarreal
Phong độ Leganes gần đây
Phong độ Villarreal gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/12/202400:30
-
Leganes 1 22Villarreal 25Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.07-0.25
0.83O 2.5
1.01U 2.5
0.871
3.60X
3.302
2.05Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.20O 1
0.94U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leganes vs Villarreal
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Butarque
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
La Liga 2024-2025 » vòng 18
-
Leganes vs Villarreal: Diễn biến chính
-
6'Seydouba Cisse (Assist:Miguel De la Fuente)1-0
-
16'1-1Thierno Barry
-
33'Daniel Raba Antoli2-1
-
45'2-2Thierno Barry
-
46'2-2Gerard Moreno Balaguero
Denis Suarez Fernandez -
46'2-2Pau Navarro Badenes
Logan Costa -
52'Valentin Rosier
Mattija Nastasic2-2 -
58'2-2Yeremi Pino
-
58'Oscar Rodriguez Arnaiz2-2
-
63'Darko Brasanac
Daniel Raba Antoli2-2 -
63'Juan Cruz Diaz Esposito
Miguel De la Fuente2-2 -
65'2-3Thierno Barry
-
67'2-3Pau Cabanes
Yeremi Pino -
74'Diego Garcia Campos
Javier Hernandez Cabrera2-3 -
76'2-3Daniel Parejo Munoz,Parejo
Santi Comesana -
77'Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge2-3
-
78'2-3Thierno Barry Red card cancelled
-
79'2-3Thierno Barry
-
83'2-3Juan Marcos Foyth
Francisco Femenia Far, Kiko -
90'Adria Altimira2-3
-
90'2-4Pau Cabanes
-
90'2-5Gerard Moreno Balaguero
-
90'2-5Pau Cabanes Penalty awarded
-
Leganes vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị
-
Leganes5-4-113Marko Dmitrovic20Javier Hernandez Cabrera22Mattija Nastasic3Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge6Sergio González2Adria Altimira7Oscar Rodriguez Arnaiz8Seydouba Cisse17Yvan Neyou Noupa10Daniel Raba Antoli9Miguel De la Fuente16Alejandro Baena Rodriguez15Thierno Barry21Yeremi Pino14Santi Comesana18Pape Alassane Gueye6Denis Suarez Fernandez17Francisco Femenia Far, Kiko3Raul Albiol Tortajada2Logan Costa23Sergi Cardona Bermudez1Luiz Júnior
- Đội hình dự bị
-
12Valentin Rosier14Darko Brasanac19Diego Garcia Campos11Juan Cruz Diaz Esposito24Julian Chicco4Jackson Gabriel Porozo Vernaza23Munir El Haddadi1Juan Soriano27Naim Garcia28Iker Bachiller Vega21Roberto Lopes Alcaide18Sebastien HallerJuan Marcos Foyth 8Daniel Parejo Munoz,Parejo 10Gerard Moreno Balaguero 7Pau Navarro Badenes 26Pau Cabanes 33Etta Eyong 36Juan Bernat 12Eric Bertrand Bailly 4Rubén Gómez 55
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Borja JimenezMarcelino Garcia Toral
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Leganes vs Villarreal: Số liệu thống kê
-
LeganesVillarreal
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút3
-
-
15Sút Phạt17
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
288Số đường chuyền515
-
-
75%Chuyền chính xác88%
-
-
17Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị1
-
-
17Đánh đầu23
-
-
7Đánh đầu thành công13
-
-
4Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công15
-
-
4Thay người5
-
-
3Đánh chặn4
-
-
13Ném biên16
-
-
0Woodwork2
-
-
15Cản phá thành công15
-
-
5Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
22Long pass25
-
-
53Pha tấn công85
-
-
17Tấn công nguy hiểm40
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation