Kết quả Malaga vs Almeria, 22h15 ngày 08/12
Kết quả Malaga vs Almeria
Đối đầu Malaga vs Almeria
Phong độ Malaga gần đây
Phong độ Almeria gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202422:15
-
Malaga 21Almeria 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.97O 2.5
0.93U 2.5
0.951
3.00X
3.402
2.20Hiệp 1+0
1.20-0
0.73O 1
0.88U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Malaga vs Almeria
-
Sân vận động: Estadio La Rosaleda
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 18
-
Malaga vs Almeria: Diễn biến chính
-
12'Fernando Martinez(OW)1-0
-
15'1-0Gonzalo Julian Melero Manzanares
Guilherme Borges Guedes,Gui -
20'1-0Marc Pubill
-
49'1-0Bruno Alberto Langa
-
51'1-0Dion Lopy
-
51'Manuel Molina Valero1-0
-
56'1-0Chumi
-
59'1-0Ruben Quintanilla
-
60'1-0Leonardo Carrilho Baptistao
Nicolas Melamed Ribaudo -
61'1-0Alex Centelles
Bruno Alberto Langa -
64'1-0Luis Javier Suarez Charris
-
64'Antonio Cordero
Kevin Villodres1-0 -
70'1-0Alejandro Pozo
Arnau Puigmal -
72'Luismi1-0
-
77'Sergio Castel Martinez
Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni1-0 -
77'Aaron Ochoa
David Larrubia1-0 -
88'Izan Merino
Julen Lobete Cienfuegos1-0 -
89'Einar Galilea Azaceta
Manuel Molina Valero1-0 -
90'1-1Alex Pastor(OW)
-
Malaga vs Almeria: Đội hình chính và dự bị
-
Malaga4-4-21Alfonso Herrero14Victor Garcia Marin20Nelson Montealegre5Alex Pastor3Carlos Puga11Kevin Villodres19Luismi12Manuel Molina Valero10David Larrubia24Julen Lobete Cienfuegos17Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni9Luis Javier Suarez Charris2Arnau Puigmal11Sergio Arribas Calvo10Nicolas Melamed Ribaudo6Dion Lopy27Guilherme Borges Guedes,Gui18Marc Pubill3Edgar Gonzalez Estrada21Chumi24Bruno Alberto Langa13Fernando Martinez
- Đội hình dự bị
-
9Roko Baturina25Sergio Castel Martinez26Antonio Cordero6Ramon Enriquez Rodriguez2Jokin Gabilondo4Einar Galilea Azaceta13Carlos Lopez Nogueras22Daniel Lorenzo Guerrero29Izan Merino35Aaron Ochoa21Yanis Rahmani18Daniel SanchezAlex Centelles 20Rachad Fettal 28Melo K. 4Leonardo Carrilho Baptistao 12Marko Milovanovic 19Luis Maximiano 1Gonzalo Julian Melero Manzanares 8Marko Perovic 36Alejandro Pozo 17Ruben Quintanilla 34Aleksandar Radovanovic 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergio Pellicer GarciaJose Mel Perez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Malaga vs Almeria: Số liệu thống kê
-
MalagaAlmeria
-
3Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng6
-
-
10Tổng cú sút22
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài15
-
-
13Sút Phạt26
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
310Số đường chuyền407
-
-
21Phạm lỗi12
-
-
7Cứu thua0
-
-
15Rê bóng thành công19
-
-
6Đánh chặn18
-
-
1Woodwork0
-
-
9Thử thách8
-
-
86Pha tấn công93
-
-
37Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
3 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
4 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
5 | Mirandes | 20 | 10 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 35 | T T T T B H |
6 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
7 | SD Huesca | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 32 | B H T T T T |
8 | Levante | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | H T T B H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 24 | T B H T H T |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation