Kết quả Mirandes vs Sporting Gijon, 03h15 ngày 19/12
Kết quả Mirandes vs Sporting Gijon
Đối đầu Mirandes vs Sporting Gijon
Phong độ Mirandes gần đây
Phong độ Sporting Gijon gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/12/202403:15
-
Mirandes1Sporting Gijon 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.91O 2.5
1.60U 2.5
0.441
2.80X
2.882
2.70Hiệp 1+0
0.93-0
0.97O 0.75
0.98U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mirandes vs Sporting Gijon
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Anduva
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 20
-
Mirandes vs Sporting Gijon: Diễn biến chính
-
26'Julio Alonso Sosa Penalty awarded0-0
-
27'Urko Izeta
Joaquin Panichelli0-0 -
27'Mathis Lachuer1-0
-
28'1-0Nikola Maras
Eric Curbelo -
62'1-0Nikola Maras
-
63'1-0Campos Gaspar
Cesar Gelabert -
64'1-0Nacho Martin
Nikola Maras -
70'Santiago Homenchenko
Alberto Reina1-0 -
72'1-0Roberto Suarez Pier
-
75'1-0Iker Martinez
Kevin Vazquez Comesana -
76'Alberto Rodriguez
Mathis Lachuer1-0 -
76'1-0Victor Campuzano Bonilla
Jordy Josue Caicedo Medina -
80'1-1Roberto Suarez Pier
-
82'1-1Jonathan Dubasin Goal awarded
-
89'Alberto Dadie
Joel Roca Casals1-1 -
90'1-1Jonathan Dubasin
-
Mirandes vs Sporting Gijon: Đội hình chính và dự bị
-
Mirandes5-3-213Raul Fernandez Mateos3Julio Alonso Sosa15Pablo Tomeo4Unai Egiluz22Juan Gutierrez33Victor Parada Gonzalez19Mathis Lachuer6Jon Gorrotxategi10Alberto Reina9Joaquin Panichelli27Joel Roca Casals18Cesar Gelabert16Jordy Josue Caicedo Medina17Jonathan Dubasin14Lander Olaetxea8Jesus Bernal10Ignacio Mendez Navia Fernandez20Kevin Vazquez Comesana23Eric Curbelo4Roberto Suarez Pier5Pablo Garcia Carrasco1Orlando Ruben Yanez Alabart
- Đội hình dự bị
-
11Alejandro Calvo28Alberto Dadie31Ale Gorin8Santiago Homenchenko17Urko Izeta1Luis Federico Lopez Andugar20Ander Martin5Alberto RodriguezCampos Gaspar 7Victor Campuzano Bonilla 11Jose Angel Valdes Diaz 3Christian Leal 13Yann Kembo 29Nikola Maras 15Iker Martinez 26Nacho Martin 6Pierre Mbemba 28Alex Oyon 27Dani Queipo 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alessio LisciMiguel Angel Ramirez Medina
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Mirandes vs Sporting Gijon: Số liệu thống kê
-
MirandesSporting Gijon
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
17Sút Phạt6
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
278Số đường chuyền581
-
-
58%Chuyền chính xác80%
-
-
6Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị2
-
-
5Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn3
-
-
18Ném biên25
-
-
13Thử thách6
-
-
25Long pass32
-
-
64Pha tấn công165
-
-
30Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 20 | 11 | 5 | 4 | 39 | 28 | 11 | 38 | T T T H T T |
2 | Racing Santander | 20 | 11 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 37 | T H B B B B |
3 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
4 | Mirandes | 20 | 10 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 35 | T T T T B H |
5 | Elche | 20 | 9 | 6 | 5 | 26 | 15 | 11 | 33 | H T H T H T |
6 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
7 | SD Huesca | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 32 | B H T T T T |
8 | Levante | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | H T T B H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 20 | 8 | 5 | 7 | 31 | 28 | 3 | 29 | H H T H T B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Deportivo La Coruna | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 24 | T B H T H T |
17 | Burgos CF | 20 | 6 | 5 | 9 | 17 | 25 | -8 | 23 | B T B T H H |
18 | Cadiz | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 22 | T H B B T H |
19 | Eldense | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 27 | -8 | 20 | T B H B H B |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 28 | -14 | 11 | T B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation