Kết quả RCD Espanyol vs Celta Vigo, 00h30 ngày 01/12
Kết quả RCD Espanyol vs Celta Vigo
Nhận định, soi kèo Espanyol vs Celta Vigo, 0h30 ngày 1/12
Đối đầu RCD Espanyol vs Celta Vigo
Lịch phát sóng RCD Espanyol vs Celta Vigo
Phong độ RCD Espanyol gần đây
Phong độ Celta Vigo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202400:30
-
RCD Espanyol 23Celta Vigo 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.07-0
0.83O 2.5
1.05U 2.5
0.831
3.10X
3.402
2.25Hiệp 1+0
1.17-0
0.73O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RCD Espanyol vs Celta Vigo
-
Sân vận động: RCDE Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 15
-
RCD Espanyol vs Celta Vigo: Diễn biến chính
-
35'0-0Marcos Alonso
-
40'Irvin Cardona (Assist:Leandro Cabrera Sasia)1-0
-
45'1-0Hugo Alvarez Antunez
-
46'1-0Borja Iglesias Quintas
Anastasios Douvikas -
46'1-0Williot Swedberg
Hugo Alvarez Antunez -
53'Leandro Cabrera Sasia2-0
-
55'Marash Kumbulla2-0
-
61'Rafel Bauza
Justin Smith2-0 -
67'2-0Hugo Sotelo
Damian Rodriguez Sousa -
67'Walid Cheddira
Irvin Cardona2-0 -
67'Carlos Romero
Pol Lozano2-0 -
80'2-0Alfon Gonzalez
Ilaix Moriba Kourouma -
80'2-0Javier Manquillo Gaitan
Marcos Alonso -
83'2-1Iago Aspas Juncal
-
84'Alvaro Tejero Sacristan
Jofre Carreras Pages2-1 -
86'Joan Garcia Pons2-1
-
87'Walid Cheddira (Assist:Javi Puado)3-1
-
RCD Espanyol vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị
-
RCD Espanyol4-1-4-11Joan Garcia Pons14Brian Herrero6Leandro Cabrera Sasia4Marash Kumbulla23Omar El Hilali10Pol Lozano7Javi Puado20Alex Kral40Justin Smith17Jofre Carreras Pages24Irvin Cardona9Anastasios Douvikas10Iago Aspas Juncal17Jonathan Bamba3Oscar Mingueza25Damian Rodriguez Sousa6Ilaix Moriba Kourouma30Hugo Alvarez Antunez32Javier Rodriguez2Carl Starfelt20Marcos Alonso13Vicente Guaita Panadero
- Đội hình dự bị
-
16Walid Cheddira22Carlos Romero12Alvaro Tejero Sacristan35Rafel Bauza9Alejo Veliz37Naci Unuvar31Antoniu Roca33Angel Fortuno Vinas18Alvaro Aguado8Eduardo Exposito3Sergi Gomez Sola38Pol TristanBorja Iglesias Quintas 7Alfon Gonzalez 12Javier Manquillo Gaitan 22Hugo Sotelo 33Williot Swedberg 19Franco Cervi 11Tadeo Allende 23Mihailo Ristic 21Ivan Villar 1Francisco Beltran 8Carlos Dominguez 24Pablo Duran 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Manolo GonzalezClaudio Giraldez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
RCD Espanyol vs Celta Vigo: Số liệu thống kê
-
RCD EspanyolCelta Vigo
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
1Cản sút6
-
-
7Sút Phạt13
-
-
20%Kiểm soát bóng80%
-
-
22%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)78%
-
-
183Số đường chuyền725
-
-
66%Chuyền chính xác89%
-
-
13Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị0
-
-
15Đánh đầu19
-
-
7Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua2
-
-
25Rê bóng thành công16
-
-
4Thay người5
-
-
2Đánh chặn6
-
-
16Ném biên26
-
-
24Cản phá thành công16
-
-
7Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
16Long pass19
-
-
55Pha tấn công153
-
-
23Tấn công nguy hiểm58
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
3 | Real Madrid | 17 | 11 | 4 | 2 | 37 | 16 | 21 | 37 | T T T B T H |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
6 | Villarreal | 17 | 7 | 6 | 4 | 29 | 28 | 1 | 27 | T H H B B H |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
10 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
11 | Real Betis | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 21 | -1 | 24 | H H B B H T |
12 | Sevilla | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 22 | B B T H B T |
13 | Rayo Vallecano | 17 | 5 | 6 | 6 | 19 | 20 | -1 | 21 | B B B T H H |
14 | Las Palmas | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 27 | -5 | 19 | B T B T T H |
15 | Leganes | 17 | 4 | 6 | 7 | 15 | 23 | -8 | 18 | B T B H B T |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 29 | -13 | 15 | B B T B H H |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation