Kết quả Real Oviedo vs Granada CF, 03h00 ngày 15/12
Kết quả Real Oviedo vs Granada CF
Đối đầu Real Oviedo vs Granada CF
Phong độ Real Oviedo gần đây
Phong độ Granada CF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202403:00
-
Real Oviedo 32Granada CF 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.83O 2.25
0.93U 2.25
0.931
1.85X
3.202
3.70Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 0.75
0.72U 0.75
1.19 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Oviedo vs Granada CF
-
Sân vận động: New carlostier Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 19
-
Real Oviedo vs Granada CF: Diễn biến chính
-
22'David Costas0-0
-
33'0-0Loic Williams
-
34'Santiago Colombatto0-0
-
45'0-0Sergio Rodelas
-
65'Francisco Portillo Soler
Santigo Cazorla Gonzalez0-0 -
65'Daniel Paraschiv
Federico Sebastian Vinas Barboza0-0 -
70'0-0Martin Hongla
-
73'Oier Luengo0-0
-
74'Paulino de la Fuente Gomez
Haissem Hassan0-0 -
74'0-0Sergio Ruiz Alonso
Martin Hongla -
74'0-0Kamil Jozwiak
Sergio Rodelas -
74'Francisco Sebastian Moyano Jimenez
Ilyas Chaira0-0 -
76'Goal Disallowed0-0
-
81'Santiago Colombatto1-0
-
84'1-0Manuel Trigueros Munoz
Gonzalo Villar -
84'1-0Shon Weissman
Giorgi Tsitaishvili -
85'Daniel Paraschiv (Assist:David Costas)2-0
-
86'Lucas Ahijado
Oier Luengo2-0 -
90'2-0Pablo Saenz
Reinier Jesus Carvalho
-
Real Oviedo vs Granada CF: Đội hình chính và dự bị
-
Real Oviedo4-1-3-213Aaron Escandell21Carlos Pomares12Daniel Pedro Calvo Sanroman4David Costas15Oier Luengo6Kwasi Sibo16Ilyas Chaira11Santiago Colombatto8Santigo Cazorla Gonzalez19Federico Sebastian Vinas Barboza23Haissem Hassan10Myrto Uzuni19Reinier Jesus Carvalho11Giorgi Tsitaishvili6Martin Hongla8Gonzalo Villar26Sergio Rodelas2Ruben Sanchez Saez5Pablo Insua Blanco24Loic Williams3Miguel Brau1Luca Zidane
- Đội hình dự bị
-
24Lucas Ahijado3Abdel Rahim Alhassane Bonkano1Quentin Braat27Alejandro Suarez Cardero18Paulino de la Fuente Gomez5Alberto del Moral2Alvaro Lemos17Masca7Francisco Sebastian Moyano Jimenez14Daniel Paraschiv10Francisco Portillo Soler29Jaime VazquezSiren Balde 30Theo Corbeanu 17Kamil Jozwiak 18Manu Lama 16Diego Marino Villar 25Marc Martinez Aranda 13Oscar Naasei Oppong 28Sergio Ruiz Alonso 20Pablo Saenz 22Ricard Sanchez Sendra 12Manuel Trigueros Munoz 23Shon Weissman 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alvaro Cervera DiazJose Sandoval
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Oviedo vs Granada CF: Số liệu thống kê
-
Real OviedoGranada CF
-
6Phạt góc8
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
1Cản sút7
-
-
14Sút Phạt20
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
318Số đường chuyền405
-
-
79%Chuyền chính xác83%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị0
-
-
1Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công9
-
-
7Đánh chặn10
-
-
16Ném biên22
-
-
5Thử thách8
-
-
25Long pass26
-
-
91Pha tấn công97
-
-
48Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 20 | 11 | 5 | 4 | 39 | 28 | 11 | 38 | T T T H T T |
2 | Racing Santander | 20 | 11 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 37 | T H B B B B |
3 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
4 | Mirandes | 20 | 10 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 35 | T T T T B H |
5 | Elche | 20 | 9 | 6 | 5 | 26 | 15 | 11 | 33 | H T H T H T |
6 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
7 | SD Huesca | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 32 | B H T T T T |
8 | Levante | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | H T T B H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 20 | 8 | 5 | 7 | 31 | 28 | 3 | 29 | H H T H T B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Deportivo La Coruna | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 24 | T B H T H T |
17 | Burgos CF | 20 | 6 | 5 | 9 | 17 | 25 | -8 | 23 | B T B T H H |
18 | Cadiz | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 22 | T H B B T H |
19 | Eldense | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 27 | -8 | 20 | T B H B H B |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 28 | -14 | 11 | T B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation