Kết quả Sociedad vs Betis, 03h00 ngày 02/12
Kết quả Sociedad vs Betis
Nhận định, Soi kèo Real Sociedad vs Real Betis, 3h ngày 02/12
Đối đầu Sociedad vs Betis
Lịch phát sóng Sociedad vs Betis
Phong độ Sociedad gần đây
Phong độ Betis gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/12/202403:00
-
Sociedad 32Betis 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.86O 2
0.91U 2
0.971
2.20X
3.202
3.50Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sociedad vs Betis
-
Sân vận động: Anoeta
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 15
-
Sociedad vs Betis: Diễn biến chính
-
14'Diego Javier Llorente Rios(OW)1-0
-
29'Mikel Oyarzabal Penalty awarded1-0
-
31'Mikel Oyarzabal2-0
-
45'Naif Aguerd2-0
-
45'Mikel Oyarzabal2-0
-
45'2-0Marc Bartra Aregall
-
46'Jon Pacheco
Naif Aguerd2-0 -
47'Ander Barrenetxea Muguruza2-0
-
55'2-0Luis Ezequiel Avila
Abdessamad Ezzalzouli -
55'2-0Iker Losada
Carlos Guirao -
55'Pablo Marin Tejada
Benat Turrientes2-0 -
55'Sergio Gómez Martín
Ander Barrenetxea Muguruza2-0 -
71'2-0Cedric Bakambu
Vitor Hugo Roque Ferreira -
71'Sadiq Umar
Mikel Oyarzabal2-0 -
79'2-0Luis Ezequiel Avila
-
80'Jon Ander Olasagasti
Brais Mendez2-0 -
83'2-0Juan Miguel Jimenez Lopez
Jesus Rodriguez -
83'2-0Mateo Flores
Sergi Altimira
-
Real Sociedad vs Real Betis: Đội hình chính và dự bị
-
Real Sociedad4-3-31Alex Remiro3Aihen Munoz Capellan21Naif Aguerd5Igor Zubeldia27Jon Aramburu22Benat Turrientes4Martin Zubimendi Ibanez23Brais Mendez7Ander Barrenetxea Muguruza10Mikel Oyarzabal14Takefusa Kubo8Vitor Hugo Roque Ferreira36Jesus Rodriguez20Giovani Lo Celso10Abdessamad Ezzalzouli34Carlos Guirao16Sergi Altimira23Youssouf Sabaly5Marc Bartra Aregall3Diego Javier Llorente Rios15Romain Perraud1Rui Silva
- Đội hình dự bị
-
19Sadiq Umar17Sergio Gómez Martín20Jon Pacheco16Jon Ander Olasagasti28Pablo Marin Tejada11Sheraldo Becker2Alvaro Odriozola Arzallus12Javier Lopez15Urko Gonzalez de Zarate13Unai Marrero Larranaga25Jon Magunazelaia Argoitia31Jon MartinLuis Ezequiel Avila 9Cedric Bakambu 11Juan Miguel Jimenez Lopez 7Iker Losada 19Mateo Flores 46Natan Bernardo De Souza 6Adrian San Miguel del Castillo 13Aitor Ruibal 24Ricardo Rodriguez 12Francisco Barbosa Vieites 25Assane Diao 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Imanol AlguacilManuel Luis Pellegrini
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sociedad vs Betis: Số liệu thống kê
-
SociedadBetis
-
Giao bóng trước
-
-
0Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
2Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
0Cản sút1
-
-
10Sút Phạt28
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
319Số đường chuyền473
-
-
75%Chuyền chính xác82%
-
-
25Phạm lỗi10
-
-
4Việt vị1
-
-
34Đánh đầu20
-
-
18Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua0
-
-
31Rê bóng thành công22
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn6
-
-
17Ném biên31
-
-
31Cản phá thành công22
-
-
8Thử thách12
-
-
107Pha tấn công116
-
-
29Tấn công nguy hiểm34
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
3 | Real Madrid | 17 | 11 | 4 | 2 | 37 | 16 | 21 | 37 | T T T B T H |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
6 | Villarreal | 17 | 7 | 6 | 4 | 29 | 28 | 1 | 27 | T H H B B H |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
10 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
11 | Real Betis | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 21 | -1 | 24 | H H B B H T |
12 | Sevilla | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 22 | B B T H B T |
13 | Rayo Vallecano | 17 | 5 | 6 | 6 | 19 | 20 | -1 | 21 | B B B T H H |
14 | Las Palmas | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 27 | -5 | 19 | B T B T T H |
15 | Leganes | 17 | 4 | 6 | 7 | 15 | 23 | -8 | 18 | B T B H B T |
16 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
17 | Alaves | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 28 | -9 | 16 | T B B H H H |
18 | RCD Espanyol | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 29 | -13 | 15 | B B T B H H |
19 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
20 | Valencia | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 24 | -10 | 11 | H T B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation