Kết quả Sociedad vs Las Palmas, 00h30 ngày 16/12
Kết quả Sociedad vs Las Palmas
Nhận định, Soi kèo Real Sociedad vs Las Palmas, 0h30 ngày 16/12
Đối đầu Sociedad vs Las Palmas
Phong độ Sociedad gần đây
Phong độ Las Palmas gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/12/202400:30
-
Sociedad 20Las Palmas 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.88+1
1.02O 2.25
0.77U 2.25
0.971
1.48X
4.002
8.00Hiệp 1-0.5
1.14+0.5
0.77O 0.75
0.79U 0.75
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sociedad vs Las Palmas
-
Sân vận động: Anoeta
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 17
-
Sociedad vs Las Palmas: Diễn biến chính
-
39'Takefusa Kubo0-0
-
57'0-0Jaime Mata
-
60'0-0Marvin Olawale Akinlabi Park
Alberto Moleiro -
67'Ander Barrenetxea Muguruza
Takefusa Kubo0-0 -
67'Jon Ander Olasagasti
Brais Mendez0-0 -
72'0-0Benito Ramirez Del Toro
Jaime Mata -
73'Ander Barrenetxea Muguruza0-0
-
73'0-0Oliver McBurnie
Jose Angel Gomez Campana -
74'0-0Sandro Ramirez
-
85'0-0Manuel Fuster
Sandro Ramirez -
85'0-0Enzo Loiodice
Javier Munoz Jimenez -
85'Orri Steinn Oskarsson
Mikel Oyarzabal0-0 -
85'Aihen Munoz Capellan
Javier Lopez0-0 -
90'0-0Benito Ramirez Del Toro
-
Real Sociedad vs Las Palmas: Đội hình chính và dự bị
-
Real Sociedad4-1-4-11Alex Remiro12Javier Lopez21Naif Aguerd5Igor Zubeldia27Jon Aramburu4Martin Zubimendi Ibanez17Sergio Gómez Martín24Luka Sucic23Brais Mendez14Takefusa Kubo10Mikel Oyarzabal19Sandro Ramirez17Jaime Mata10Alberto Moleiro29Dario Essugo8Jose Angel Gomez Campana20Kirian Rodriguez Concepcion5Javier Munoz Jimenez28Juanma Herzog15Scott McKenna3Mika Marmol1Jasper Cillessen
- Đội hình dự bị
-
9Orri Steinn Oskarsson3Aihen Munoz Capellan7Ander Barrenetxea Muguruza16Jon Ander Olasagasti11Sheraldo Becker19Sadiq Umar2Alvaro Odriozola Arzallus22Benat Turrientes13Unai Marrero Larranaga28Pablo Marin Tejada25Jon Magunazelaia Argoitia31Jon MartinEnzo Loiodice 12Marvin Olawale Akinlabi Park 2Oliver McBurnie 16Benito Ramirez Del Toro 11Manuel Fuster 14Adnan Januzaj 24Dinko Horkas 13Fabio Gonzalez 6Alex Munoz 23Marc Cardona 9Pejino 7Ivan Gil 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Imanol AlguacilDiego Martinez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sociedad vs Las Palmas: Số liệu thống kê
-
SociedadLas Palmas
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút3
-
-
12Sút Phạt17
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
418Số đường chuyền274
-
-
78%Chuyền chính xác68%
-
-
17Phạm lỗi12
-
-
5Việt vị4
-
-
33Đánh đầu39
-
-
13Đánh đầu thành công23
-
-
3Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công26
-
-
4Thay người5
-
-
13Đánh chặn4
-
-
29Ném biên21
-
-
1Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công26
-
-
9Thử thách7
-
-
21Long pass30
-
-
127Pha tấn công75
-
-
60Tấn công nguy hiểm22
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation