Kết quả Zaragoza vs Granada CF, 00h30 ngày 03/11
Kết quả Zaragoza vs Granada CF
Đối đầu Zaragoza vs Granada CF
Phong độ Zaragoza gần đây
Phong độ Granada CF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202400:30
-
Zaragoza 22Granada CF 3 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.90O 2.25
0.79U 2.25
0.881
2.10X
3.102
3.13Hiệp 1+0
0.65-0
1.20O 1
1.08U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zaragoza vs Granada CF
-
Sân vận động: La Romareda
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 13
-
Zaragoza vs Granada CF: Diễn biến chính
-
1'Ivan Azon Monzon (Assist:Samed Bazdar)1-0
-
7'1-0Ignasi Miquel
-
24'Lluis Lopez Marmol1-0
-
41'1-0Lucas Boye
Sergio Ruiz Alonso -
57'Bernardo Vital1-0
-
63'Ivan Azon Monzon (Assist:Samed Bazdar)2-0
-
67'2-0Kamil Jozwiak
Giorgi Tsitaishvili -
67'2-0Ruben Sanchez Saez
Ricard Sanchez Sendra -
71'2-0Ruben Sanchez Saez
-
72'Antonio Moya Vega
Ager Aketxe Barrutia2-0 -
81'2-0Reinier Jesus Carvalho
Manuel Trigueros Munoz -
82'2-0Theo Corbeanu
Pablo Saenz -
84'2-1Myrto Uzuni
-
85'2-1Kamil Jozwiak
-
86'Pau Sans Lopez
Samed Bazdar2-1 -
90'Alberto Mari
Ivan Azon Monzon2-1 -
90'Jair Amador
Adrian Liso2-1 -
90'2-1Ruben Sanchez Saez
-
Real Zaragoza vs Granada CF: Đội hình chính và dự bị
-
Real Zaragoza4-3-2-113Gaetan Poussin19Ivan Calero15Bernardo Vital24Lluis Lopez Marmol2Marcos Luna14Francho Serrano8Marc Aguado Pallares33Adrian Liso9Ivan Azon Monzon23Ager Aketxe Barrutia11Samed Bazdar10Myrto Uzuni22Pablo Saenz20Sergio Ruiz Alonso23Manuel Trigueros Munoz11Giorgi Tsitaishvili6Martin Hongla12Ricard Sanchez Sendra4Miguel Angel Rubio14Ignasi Miquel3Miguel Brau25Diego Marino Villar
- Đội hình dự bị
-
1Cristian Alvarez20Malcom Adu10Sergio Bermejo Lillo5Enrique Clemente25Joan Femenias26Gregorio Gracia Sanchez3Jair Amador22Alberto Mari21Antonio Moya Vega17Carlos Nieto Herrero29Pau Sans LopezSiren Balde 30Lucas Boye 7Theo Corbeanu 17Pablo Insua Blanco 5Kamil Jozwiak 18Manu Lama 16Oscar Naasei Oppong 28Reinier Jesus Carvalho 19Ruben Sanchez Saez 2Shon Weissman 9Luca Zidane 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fran EscribaJose Sandoval
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Zaragoza vs Granada CF: Số liệu thống kê
-
ZaragozaGranada CF
-
1Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
12Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài12
-
-
4Cản sút5
-
-
16Sút Phạt22
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
363Số đường chuyền470
-
-
78%Chuyền chính xác83%
-
-
17Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị0
-
-
2Cứu thua4
-
-
3Rê bóng thành công10
-
-
3Đánh chặn1
-
-
12Ném biên15
-
-
6Thử thách8
-
-
33Long pass32
-
-
84Pha tấn công103
-
-
38Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation