Kết quả Zaragoza vs Real Oviedo, 03h15 ngày 18/12
Kết quả Zaragoza vs Real Oviedo
Đối đầu Zaragoza vs Real Oviedo
Phong độ Zaragoza gần đây
Phong độ Real Oviedo gần đây
-
Thứ tư, Ngày 18/12/202403:15
-
Zaragoza 32Real Oviedo 53Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.14+0.25
0.75O 2
0.80U 2
0.871
2.37X
2.872
2.90Hiệp 1+0
0.80-0
1.11O 0.75
0.86U 0.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zaragoza vs Real Oviedo
-
Sân vận động: La Romareda
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 20
-
Zaragoza vs Real Oviedo: Diễn biến chính
-
21'Adrian Liso1-0
-
25'Keidi Bare1-0
-
28'Malcom Adu1-0
-
32'Malcom Adu (Assist:Dani Tasende)2-0
-
37'2-0Alberto del Moral
-
37'2-0Lucas Ahijado
-
46'2-0David Costas
Lucas Ahijado -
46'2-0Alejandro Suarez Cardero
Daniel Paraschiv -
46'2-0Ilyas Chaira
Alberto del Moral -
46'Alberto Mari
Ivan Azon Monzon2-0 -
48'2-0Francisco Sebastian Moyano Jimenez
-
50'2-1Ilyas Chaira (Assist:Francisco Portillo Soler)
-
51'2-1Quentin Braat
-
53'Keidi Bare2-1
-
60'2-1Haissem Hassan
Francisco Sebastian Moyano Jimenez -
61'2-1Alejandro Suarez Cardero
-
65'2-2Alexandre Zurawski (Assist:Alejandro Suarez Cardero)
-
73'Pau Sans Lopez
Adrian Liso2-2 -
76'Bernardo Vital2-2
-
82'2-2Paulino de la Fuente Gomez
Francisco Portillo Soler -
87'Ager Aketxe Barrutia
Malcom Adu2-2 -
90'Marc Aguado Pallares
Marcos Luna2-2 -
90'Jair Amador
Keidi Bare2-2 -
90'2-3Ilyas Chaira (Assist:Abdel Rahim Alhassane Bonkano)
-
Real Zaragoza vs Real Oviedo: Đội hình chính và dự bị
-
Real Zaragoza4-3-325Joan Femenias4Dani Tasende24Lluis Lopez Marmol15Bernardo Vital2Marcos Luna6Keidi Bare21Antonio Moya Vega14Francho Serrano33Adrian Liso9Ivan Azon Monzon20Malcom Adu9Alexandre Zurawski14Daniel Paraschiv10Francisco Portillo Soler6Kwasi Sibo7Francisco Sebastian Moyano Jimenez5Alberto del Moral24Lucas Ahijado15Oier Luengo12Daniel Pedro Calvo Sanroman3Abdel Rahim Alhassane Bonkano1Quentin Braat
- Đội hình dự bị
-
8Marc Aguado Pallares23Ager Aketxe Barrutia1Cristian Alvarez10Sergio Bermejo Lillo5Enrique Clemente26Gregorio Gracia Sanchez3Jair Amador22Alberto Mari17Carlos Nieto Herrero13Gaetan Poussin29Pau Sans LopezAlejandro Suarez Cardero 27Santigo Cazorla Gonzalez 8Ilyas Chaira 16David Costas 4Paulino de la Fuente Gomez 18Carlos Dotor 22Aaron Escandell 13Haissem Hassan 23Alvaro Lemos 2Masca 17Carlos Pomares 21Jaime Vazquez 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fran EscribaAlvaro Cervera Diaz
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Zaragoza vs Real Oviedo: Số liệu thống kê
-
ZaragozaReal Oviedo
-
3Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
20Tổng cú sút18
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài13
-
-
8Cản sút3
-
-
23Sút Phạt17
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
392Số đường chuyền460
-
-
81%Chuyền chính xác84%
-
-
15Phạm lỗi21
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua9
-
-
10Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn9
-
-
22Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
10Thử thách9
-
-
36Long pass39
-
-
109Pha tấn công99
-
-
35Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 20 | 11 | 5 | 4 | 39 | 28 | 11 | 38 | T T T H T T |
2 | Racing Santander | 20 | 11 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 37 | T H B B B B |
3 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
4 | Mirandes | 20 | 10 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 35 | T T T T B H |
5 | Elche | 20 | 9 | 6 | 5 | 26 | 15 | 11 | 33 | H T H T H T |
6 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
7 | SD Huesca | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 32 | B H T T T T |
8 | Levante | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | H T T B H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 20 | 8 | 5 | 7 | 31 | 28 | 3 | 29 | H H T H T B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Deportivo La Coruna | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 24 | T B H T H T |
17 | Burgos CF | 20 | 6 | 5 | 9 | 17 | 25 | -8 | 23 | B T B T H H |
18 | Cadiz | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 22 | T H B B T H |
19 | Eldense | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 27 | -8 | 20 | T B H B H B |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 28 | -14 | 11 | T B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation