Kết quả Andorra FC vs Racing Santander, 01h30 ngày 27/04
Kết quả Andorra FC vs Racing Santander
Đối đầu Andorra FC vs Racing Santander
Phong độ Andorra FC gần đây
Phong độ Racing Santander gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202401:30
-
Andorra FC 11Racing Santander 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.99O 2.25
0.86U 2.25
1.021
2.10X
3.402
3.40Hiệp 1+0
0.67-0
1.26O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Andorra FC vs Racing Santander
-
Sân vận động: Estadi Nacional
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng 37
-
Andorra FC vs Racing Santander: Diễn biến chính
-
32'Julen Lobete Cienfuegos (Assist:Alex Pastor)1-0
-
37'1-0Aritz Aldasoro
-
40'1-0Peque
-
46'1-0Lago Junior
Jordi Mboula -
46'1-0Ivan Morante Ruiz
Peque -
60'1-0Inigo Vicente
-
60'Ruben Bover Izquierdo1-0
-
61'1-0Andres Martin Garcia
Inigo Sainz-Maza -
66'1-1Andres Martin Garcia (Assist:Lago Junior)
-
74'Iker Benito
Julen Lobete Cienfuegos1-1 -
76'1-1Andres Martin Garcia Goal Disallowed
-
80'Jose Martinez Marsa
Diego Gonzalez1-1 -
80'Aurelien Scheidler
Ruben Bover Izquierdo1-1 -
85'1-1Clement Grenier
Juan Carlos Arana
-
Andorra FC vs Racing Santander: Đội hình chính và dự bị
-
Andorra FC4-2-3-11Kevin Nicolas Ratti Fredes16Diego Varela Pampín15Diego Gonzalez4Alex Pastor18Alexander Petxarroman6Alejandro Orellana Gomez14Sergio Molina10Ivan Gil21Ruben Bover Izquierdo7Julen Lobete Cienfuegos9Jon Karrikaburu9Juan Carlos Arana8Jordi Mboula17Peque10Inigo Vicente6Inigo Sainz-Maza21Aritz Aldasoro7Marco Sangalli Fuentes18Jose Manuel Hernando Riol5German Sanchez Barahona40Mario Garcia13Jokin Ezkieta
- Đội hình dự bị
-
12Christos Albanis11Alvaro Martin de Frias27Iker Benito3Jose Martinez Marsa25Daniel Martin Fernandez2Miguel Leal13Oier Olazabal22Jorge Marcos Pombo Escobar8Sergi Samper Montana19Aurelien Scheidler20Marti Vila Garcia5Adria VilanovaRuben Gonzalez 15Roko Baturina 12Dani Fernandez 23German Fernandez Hidalgo 31Saul Garcia Cabrero 3Clement Grenier 19Lago Junior 20Alvaro Mantilla 2Andres Martin Garcia 11Ivan Morante Ruiz 16Pol Moreno 4Ekain Zenitagoia 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eder SarabiaJose Lopez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Andorra FC vs Racing Santander: Số liệu thống kê
-
Andorra FCRacing Santander
-
9Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút17
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài13
-
-
9Cản sút6
-
-
15Sút Phạt11
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
428Số đường chuyền458
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
5Việt vị4
-
-
10Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua7
-
-
24Rê bóng thành công12
-
-
13Đánh chặn17
-
-
1Woodwork0
-
-
12Thử thách7
-
-
91Pha tấn công115
-
-
42Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 42 | 20 | 14 | 8 | 56 | 27 | 29 | 74 | H T B T H T |
2 | Real Valladolid | 42 | 21 | 9 | 12 | 51 | 36 | 15 | 72 | T T H H T B |
3 | Eibar | 42 | 21 | 8 | 13 | 72 | 48 | 24 | 71 | B T H T B T |
4 | RCD Espanyol | 42 | 17 | 18 | 7 | 59 | 40 | 19 | 69 | H H H T H T |
5 | Sporting Gijon | 42 | 18 | 11 | 13 | 51 | 42 | 9 | 65 | B H T B T T |
6 | Real Oviedo | 42 | 17 | 13 | 12 | 55 | 39 | 16 | 64 | B T T B T B |
7 | Racing Santander | 42 | 18 | 10 | 14 | 63 | 55 | 8 | 64 | H T T T B B |
8 | Levante | 42 | 13 | 20 | 9 | 49 | 45 | 4 | 59 | B T H H H H |
9 | Burgos CF | 42 | 16 | 11 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H T B B H H |
10 | Racing de Ferrol | 42 | 15 | 14 | 13 | 49 | 52 | -3 | 59 | B B T H H B |
11 | Elche | 42 | 16 | 11 | 15 | 43 | 46 | -3 | 59 | H B B H B B |
12 | Tenerife | 42 | 15 | 11 | 16 | 38 | 41 | -3 | 56 | T T B B H T |
13 | Albacete | 42 | 12 | 15 | 15 | 50 | 56 | -6 | 51 | T T T H H H |
14 | FC Cartagena | 42 | 14 | 9 | 19 | 37 | 51 | -14 | 51 | T T T B B B |
15 | Real Zaragoza | 42 | 12 | 15 | 15 | 42 | 42 | 0 | 51 | H B B H T H |
16 | Eldense | 42 | 12 | 14 | 16 | 46 | 56 | -10 | 50 | H B T H T B |
17 | SD Huesca | 42 | 11 | 16 | 15 | 36 | 33 | 3 | 49 | B B T B T H |
18 | Mirandes | 42 | 12 | 13 | 17 | 47 | 55 | -8 | 49 | T B B H H T |
19 | SD Amorebieta | 42 | 11 | 12 | 19 | 37 | 53 | -16 | 45 | H B T T H B |
20 | AD Alcorcon | 42 | 10 | 14 | 18 | 32 | 53 | -21 | 44 | H B B H H H |
21 | Andorra FC | 42 | 11 | 10 | 21 | 33 | 53 | -20 | 43 | H B B T B T |
22 | Villarreal B | 42 | 11 | 10 | 21 | 41 | 62 | -21 | 43 | T B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation