Kết quả Eibar vs Mirandes, 02h30 ngày 27/01
Kết quả Eibar vs Mirandes
Nhận định Eibar vs CD Mirandes, 2h30 ngày 27/1
Đối đầu Eibar vs Mirandes
Phong độ Eibar gần đây
Phong độ Mirandes gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/01/202402:30
-
Eibar 11Mirandes 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.93O 2.25
0.84U 2.25
1.021
1.67X
3.602
4.60Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.80O 1
1.03U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eibar vs Mirandes
-
Sân vận động: Ipurua
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng 24
-
Eibar vs Mirandes: Diễn biến chính
-
38'Matheus Pereira da Silva0-0
-
61'0-0Pablo Tomeo
Alberto Rodriguez -
64'Cristian Gutierrez Vizcaino
Jose Rios Reina0-0 -
64'Jose Corpas
Ager Aketxe Barrutia0-0 -
72'0-0Ibrahima Kebe
Mathis Lachuer -
75'Sergio Leon Limones
Jon Bautista0-0 -
78'Sergio Leon Limones (Assist:Matheus Pereira da Silva)1-0
-
81'Konrad de la Fuente
Stoichkov1-0 -
82'Jorge Yriarte
Unai Vencedor1-0 -
82'1-0Ivan Durdov
Ilyas Chaira -
89'1-0Gabri Martinez
-
90'1-0Jonathan Gomez
-
Eibar vs Mirandes: Đội hình chính và dự bị
-
Eibar4-2-3-11Luca Zidane21Jose Rios Reina23Anaitz Arbilla Zabala5Juan Berrocal15Alvaro Tejero Sacristan8Matheus Pereira da Silva14Unai Vencedor19Stoichkov30Mario Soriano10Ager Aketxe Barrutia18Jon Bautista9Carlos Martin11Ilyas Chaira8álvaro Sanz7Gabri Martinez5Alberto Rodriguez19Mathis Lachuer32Ruben Sanchez Saez27Pablo Ramon Parra4Sergio Barcia24Jonathan Gomez1Ramon Juan
- Đội hình dự bị
-
17Jose Corpas4Roberto Antonio Correa Silva2Cristian Gutierrez Vizcaino11Sergio Leon Limones29Ander Madariaga32Aritz Muguruza9Yacine Qasmi7Enrique Gonzalez Casin,Quique22Stefan Simic13Yoel Rodriguez Oterino12Jorge YriarteJuan Maria Alcedo 26Alejandro Barbudo Lorenzo 3Ivan Durdov 14Ibrahima Kebe 6Luis Federico Lopez Andugar 13Ekhiotz Orobio 28Pablo Tomeo 15Diogo Sousa Verdasca 20David Vicente 2Andoni Zubiaurre 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joseba Etxeberria LizardiAlessio Lisci
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Eibar vs Mirandes: Số liệu thống kê
-
EibarMirandes
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài10
-
-
7Cản sút3
-
-
8Sút Phạt12
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
574Số đường chuyền344
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
21Đánh đầu thành công17
-
-
3Cứu thua6
-
-
15Rê bóng thành công10
-
-
7Đánh chặn12
-
-
3Thử thách15
-
-
125Pha tấn công92
-
-
64Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 42 | 20 | 14 | 8 | 56 | 27 | 29 | 74 | H T B T H T |
2 | Real Valladolid | 42 | 21 | 9 | 12 | 51 | 36 | 15 | 72 | T T H H T B |
3 | Eibar | 42 | 21 | 8 | 13 | 72 | 48 | 24 | 71 | B T H T B T |
4 | RCD Espanyol | 42 | 17 | 18 | 7 | 59 | 40 | 19 | 69 | H H H T H T |
5 | Sporting Gijon | 42 | 18 | 11 | 13 | 51 | 42 | 9 | 65 | B H T B T T |
6 | Real Oviedo | 42 | 17 | 13 | 12 | 55 | 39 | 16 | 64 | B T T B T B |
7 | Racing Santander | 42 | 18 | 10 | 14 | 63 | 55 | 8 | 64 | H T T T B B |
8 | Levante | 42 | 13 | 20 | 9 | 49 | 45 | 4 | 59 | B T H H H H |
9 | Burgos CF | 42 | 16 | 11 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H T B B H H |
10 | Racing de Ferrol | 42 | 15 | 14 | 13 | 49 | 52 | -3 | 59 | B B T H H B |
11 | Elche | 42 | 16 | 11 | 15 | 43 | 46 | -3 | 59 | H B B H B B |
12 | Tenerife | 42 | 15 | 11 | 16 | 38 | 41 | -3 | 56 | T T B B H T |
13 | Albacete | 42 | 12 | 15 | 15 | 50 | 56 | -6 | 51 | T T T H H H |
14 | FC Cartagena | 42 | 14 | 9 | 19 | 37 | 51 | -14 | 51 | T T T B B B |
15 | Real Zaragoza | 42 | 12 | 15 | 15 | 42 | 42 | 0 | 51 | H B B H T H |
16 | Eldense | 42 | 12 | 14 | 16 | 46 | 56 | -10 | 50 | H B T H T B |
17 | SD Huesca | 42 | 11 | 16 | 15 | 36 | 33 | 3 | 49 | B B T B T H |
18 | Mirandes | 42 | 12 | 13 | 17 | 47 | 55 | -8 | 49 | T B B H H T |
19 | SD Amorebieta | 42 | 11 | 12 | 19 | 37 | 53 | -16 | 45 | H B T T H B |
20 | AD Alcorcon | 42 | 10 | 14 | 18 | 32 | 53 | -21 | 44 | H B B H H H |
21 | Andorra FC | 42 | 11 | 10 | 21 | 33 | 53 | -20 | 43 | H B B T B T |
22 | Villarreal B | 42 | 11 | 10 | 21 | 41 | 62 | -21 | 43 | T B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation