Kết quả Eldense vs Mirandes, 22h15 ngày 19/11
Kết quả Eldense vs Mirandes
Nhận định Eldense vs Mirandes, vòng 16 hạng 2 Tây Ban Nha 22h15 ngày 19/11/2023
Phong độ Eldense gần đây
Phong độ Mirandes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/11/202322:15
-
Eldense 12Mirandes 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.00O 2.25
0.90U 2.25
0.801
2.05X
3.212
3.21Hiệp 1-0.25
1.15+0.25
0.60O 0.75
0.70U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eldense vs Mirandes
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng 16
-
Eldense vs Mirandes: Diễn biến chính
-
29'0-1Alberto Reina (Assist:Ilyas Chaira)
-
31'0-1Alberto Reina Goal awarded
-
45'Mario Soberon1-1
-
47'Mario Soberon (Assist:Florin Andone)2-1
-
63'Derick Poloni
Jesus Clemente2-1 -
65'2-1Alberto Rodriguez
-
68'2-1Ivan Durdov
Alberto Rodriguez -
71'Juanto Ortuno
Florin Andone2-1 -
82'Dario Dumic
Sergio Ortuno2-1 -
83'alex Bernal
Mario Soberon2-1 -
83'Christian Montes
Ivan Chapela2-1 -
83'2-1Mathis Lachuer
álvaro Sanz -
90'2-2Alejandro Barbudo Lorenzo (Assist:Mathis Lachuer)
-
90'Dario Dumic2-2
-
Eldense vs Mirandes: Đội hình chính và dự bị
-
Eldense4-4-213Andoni Zubiaurre23Marc Mateu Sanjuan, Marc5Inigo Sebastian Magana6Carlos Hernandez Alarcon2Toni Abad20Ivan Chapela24David Timor Copovi8Sergio Ortuno17Jesus Clemente7Florin Andone9Mario Soberon18Javier Marton11Ilyas Chaira8álvaro Sanz7Gabri Martinez5Alberto Rodriguez10Alberto Reina32Ruben Sanchez Saez4Sergio Barcia3Alejandro Barbudo Lorenzo24Jonathan Gomez1Ramon Juan
- Đội hình dự bị
-
21alex Bernal18Pedro Capo12Derick Poloni22Marc Olivier Doue4Dario Dumic19Joel Jorquera14Miguel Llambrich10Christian Montes29Arnau Ortiz Sanchez11Juanto Ortuno27Eddie Salcedo1Guillermo Vallejo DelgadoIvan Durdov 14Nikita Iosifov 17Mathis Lachuer 19Luis Federico Lopez Andugar 13Diego Moreno 21Pablo Tomeo 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando EstevezAlessio Lisci
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Eldense vs Mirandes: Số liệu thống kê
-
EldenseMirandes
-
7Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút3
-
-
13Sút Phạt21
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
365Số đường chuyền330
-
-
21Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị0
-
-
11Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công12
-
-
5Đánh chặn10
-
-
2Woodwork0
-
-
6Thử thách5
-
-
105Pha tấn công75
-
-
49Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 42 | 20 | 14 | 8 | 56 | 27 | 29 | 74 | H T B T H T |
2 | Real Valladolid | 42 | 21 | 9 | 12 | 51 | 36 | 15 | 72 | T T H H T B |
3 | Eibar | 42 | 21 | 8 | 13 | 72 | 48 | 24 | 71 | B T H T B T |
4 | RCD Espanyol | 42 | 17 | 18 | 7 | 59 | 40 | 19 | 69 | H H H T H T |
5 | Sporting Gijon | 42 | 18 | 11 | 13 | 51 | 42 | 9 | 65 | B H T B T T |
6 | Real Oviedo | 42 | 17 | 13 | 12 | 55 | 39 | 16 | 64 | B T T B T B |
7 | Racing Santander | 42 | 18 | 10 | 14 | 63 | 55 | 8 | 64 | H T T T B B |
8 | Levante | 42 | 13 | 20 | 9 | 49 | 45 | 4 | 59 | B T H H H H |
9 | Burgos CF | 42 | 16 | 11 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H T B B H H |
10 | Racing de Ferrol | 42 | 15 | 14 | 13 | 49 | 52 | -3 | 59 | B B T H H B |
11 | Elche | 42 | 16 | 11 | 15 | 43 | 46 | -3 | 59 | H B B H B B |
12 | Tenerife | 42 | 15 | 11 | 16 | 38 | 41 | -3 | 56 | T T B B H T |
13 | Albacete | 42 | 12 | 15 | 15 | 50 | 56 | -6 | 51 | T T T H H H |
14 | FC Cartagena | 42 | 14 | 9 | 19 | 37 | 51 | -14 | 51 | T T T B B B |
15 | Real Zaragoza | 42 | 12 | 15 | 15 | 42 | 42 | 0 | 51 | H B B H T H |
16 | Eldense | 42 | 12 | 14 | 16 | 46 | 56 | -10 | 50 | H B T H T B |
17 | SD Huesca | 42 | 11 | 16 | 15 | 36 | 33 | 3 | 49 | B B T B T H |
18 | Mirandes | 42 | 12 | 13 | 17 | 47 | 55 | -8 | 49 | T B B H H T |
19 | SD Amorebieta | 42 | 11 | 12 | 19 | 37 | 53 | -16 | 45 | H B T T H B |
20 | AD Alcorcon | 42 | 10 | 14 | 18 | 32 | 53 | -21 | 44 | H B B H H H |
21 | Andorra FC | 42 | 11 | 10 | 21 | 33 | 53 | -20 | 43 | H B B T B T |
22 | Villarreal B | 42 | 11 | 10 | 21 | 41 | 62 | -21 | 43 | T B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation