Kết quả Leganes vs Levante, 02h30 ngày 11/11
Kết quả Leganes vs Levante
Nhận định Leganes vs Levante, vòng 15 hạng 2 Tây Ban Nha 02h30 ngày 11/11/2023
Đối đầu Leganes vs Levante
Phong độ Leganes gần đây
Phong độ Levante gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/11/202302:30
-
Leganes 22Levante 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.79+0.25
1.01O 2
0.76U 2
0.941
2.05X
3.112
3.31Hiệp 1-0.25
1.15+0.25
0.60O 0.75
0.80U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leganes vs Levante
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Butarque
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng 15
-
Leganes vs Levante: Diễn biến chính
-
14'0-1Pablo Martinez Andres
-
45'0-1Daniel Gomez Alcon Goal Disallowed
-
46'Julian Chicco
Luis Amaranto Perea0-1 -
46'Diego Garcia Campos
Aritz Arambarri0-1 -
46'0-1Alex Munoz
Sergio Postigo Redondo -
53'Iker Undabarrena0-1
-
58'Miguel De la Fuente1-1
-
67'Daniel Raba Antoli (Assist:Jorge Miramon Santagertrudis)2-1
-
68'2-1Ander Capa Rodriguez
-
73'2-1Adrian De La Fuente
Alex Munoz -
73'2-1Alejandro Cantero
Iván Romero -
76'Francisco Portillo Soler
Daniel Raba Antoli2-1 -
80'2-1Oscar Clemente
Giorgi Kochorashvili -
81'2-1Marcos Navarro
Alex Valle Gomez -
85'Oscar Urena
Miguel De la Fuente2-1 -
90'Julian Chicco2-1
-
Leganes vs Levante: Đội hình chính và dự bị
-
Leganes5-3-213Diego Conde15Enric Franquesa6Sergio González3Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge22Aritz Arambarri21Jorge Miramon Santagertrudis32Seydouba Cisse8Luis Amaranto Perea20Iker Undabarrena9Miguel De la Fuente10Daniel Raba Antoli9Daniel Gomez Alcon18Iván Romero37Carlos Alvarez20Oriol Rey6Giorgi Kochorashvili10Pablo Martinez Andres2Ander Capa Rodriguez15Sergio Postigo Redondo14Ruben Miguel Nunes Vezo5Alex Valle Gomez1Joan Femenias
- Đội hình dự bị
-
4Diyaeddine Abzi33Lalo Aguilar24Julian Chicco23Nais Djouahra19Diego Garcia Campos27Naim Garcia1Dani Jimenez5Josema2Allan-Romeo Nyom7Francisco Portillo Soler11Dario Poveda Romera28Oscar UrenaEdgar Alcaniz 27Alex Blesa 16Alejandro Cantero 11Oscar Clemente 17Adrian De La Fuente 4Robert Ibanez 19Alex Munoz 3Marcos Navarro 29Alejandro Primo 32Xavi Grande 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Borja JimenezJavier Calleja Revilla
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Leganes vs Levante: Số liệu thống kê
-
LeganesLevante
-
8Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút4
-
-
10Sút Phạt19
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
312Số đường chuyền448
-
-
20Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị4
-
-
11Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua3
-
-
26Rê bóng thành công17
-
-
9Đánh chặn7
-
-
13Thử thách11
-
-
84Pha tấn công109
-
-
46Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 42 | 20 | 14 | 8 | 56 | 27 | 29 | 74 | H T B T H T |
2 | Real Valladolid | 42 | 21 | 9 | 12 | 51 | 36 | 15 | 72 | T T H H T B |
3 | Eibar | 42 | 21 | 8 | 13 | 72 | 48 | 24 | 71 | B T H T B T |
4 | RCD Espanyol | 42 | 17 | 18 | 7 | 59 | 40 | 19 | 69 | H H H T H T |
5 | Sporting Gijon | 42 | 18 | 11 | 13 | 51 | 42 | 9 | 65 | B H T B T T |
6 | Real Oviedo | 42 | 17 | 13 | 12 | 55 | 39 | 16 | 64 | B T T B T B |
7 | Racing Santander | 42 | 18 | 10 | 14 | 63 | 55 | 8 | 64 | H T T T B B |
8 | Levante | 42 | 13 | 20 | 9 | 49 | 45 | 4 | 59 | B T H H H H |
9 | Burgos CF | 42 | 16 | 11 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H T B B H H |
10 | Racing de Ferrol | 42 | 15 | 14 | 13 | 49 | 52 | -3 | 59 | B B T H H B |
11 | Elche | 42 | 16 | 11 | 15 | 43 | 46 | -3 | 59 | H B B H B B |
12 | Tenerife | 42 | 15 | 11 | 16 | 38 | 41 | -3 | 56 | T T B B H T |
13 | Albacete | 42 | 12 | 15 | 15 | 50 | 56 | -6 | 51 | T T T H H H |
14 | FC Cartagena | 42 | 14 | 9 | 19 | 37 | 51 | -14 | 51 | T T T B B B |
15 | Real Zaragoza | 42 | 12 | 15 | 15 | 42 | 42 | 0 | 51 | H B B H T H |
16 | Eldense | 42 | 12 | 14 | 16 | 46 | 56 | -10 | 50 | H B T H T B |
17 | SD Huesca | 42 | 11 | 16 | 15 | 36 | 33 | 3 | 49 | B B T B T H |
18 | Mirandes | 42 | 12 | 13 | 17 | 47 | 55 | -8 | 49 | T B B H H T |
19 | SD Amorebieta | 42 | 11 | 12 | 19 | 37 | 53 | -16 | 45 | H B T T H B |
20 | AD Alcorcon | 42 | 10 | 14 | 18 | 32 | 53 | -21 | 44 | H B B H H H |
21 | Andorra FC | 42 | 11 | 10 | 21 | 33 | 53 | -20 | 43 | H B B T B T |
22 | Villarreal B | 42 | 11 | 10 | 21 | 41 | 62 | -21 | 43 | T B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation