Kết quả Racing Santander vs Andorra FC, 01h00 ngày 20/12
Kết quả Racing Santander vs Andorra FC
Nhận định dự đoán Racing Santander vs Andorra, lúc 01h00 ngày 20/12/2023
Đối đầu Racing Santander vs Andorra FC
Phong độ Racing Santander gần đây
Phong độ Andorra FC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 20/12/202301:00
-
Racing Santander 52Andorra FC 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.84O 2.25
0.98U 2.25
0.901
2.30X
3.202
2.88Hiệp 1+0
0.78-0
1.13O 0.75
0.71U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Santander vs Andorra FC
-
Sân vận động: El Sardinero
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng 21
-
Racing Santander vs Andorra FC: Diễn biến chính
-
27'0-0Aurelien Scheidler
-
32'Inigo Vicente1-0
-
46'1-0Sergio Molina
Alvaro Martin de Frias -
46'1-0Alexander Petxarroman
Miguel Leal -
46'1-0Iker Benito
Julen Lobete Cienfuegos -
47'Pol Moreno1-0
-
57'Juan Carlos Arana
Ekain Zenitagoia1-0 -
59'1-0Sergi Samper Montana
-
60'Inigo Vicente1-0
-
62'Aritz Aldasoro1-0
-
71'1-0Sergi Samper Montana
-
75'1-0Ivan Gil
Diego Gonzalez -
80'Marco Sangalli Fuentes1-0
-
81'Lago Junior
Marco Sangalli Fuentes1-0 -
82'1-0Manuel Nieto
Alejandro Calvo -
83'Ruben Gonzalez (Assist:Pol Moreno)2-0
-
90'2-0Ruben Bover Izquierdo
-
90'Juan Carlos Arana2-0
-
90'Dani Fernandez
Aritz Aldasoro2-0 -
90'Ivan Morante Ruiz
Inigo Vicente2-0 -
90'Jeremy Arevalo
Peque2-0
-
Racing Santander vs Andorra FC: Đội hình chính và dự bị
-
Racing Santander4-2-3-113Jokin Ezkieta3Saul Garcia Cabrero15Ruben Gonzalez4Pol Moreno2Alvaro Mantilla21Aritz Aldasoro6Inigo Sainz-Maza10Inigo Vicente17Peque7Marco Sangalli Fuentes14Ekain Zenitagoia17Alejandro Calvo19Aurelien Scheidler7Julen Lobete Cienfuegos11Alvaro Martin de Frias8Sergi Samper Montana21Ruben Bover Izquierdo2Miguel Leal5Adria Vilanova15Diego Gonzalez16Diego Varela Pampín1Kevin Nicolas Ratti Fredes
- Đội hình dự bị
-
9Juan Carlos Arana27Yeray Cabanzon de Arriba32Diego Campo23Dani Fernandez22Juan Gutierrez29Jeremy Arevalo20Lago Junior16Ivan Morante Ruiz1Miquel Parera Piza8Jorge Marcos Pombo Escobar5German Sanchez BarahonaDiego Alende Lopez 23Anderson Arroyo 22Iker Benito 27Ivan Gil 10Alejandro Orellana Gomez 6Jose Martinez Marsa 3Sergio Molina 14Pablo Moreno Taboada 24Manuel Nieto 9Oier Olazabal 13Alex Pastor 4Alexander Petxarroman 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose LopezEder Sarabia
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Racing Santander vs Andorra FC: Số liệu thống kê
-
Racing SantanderAndorra FC
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
12Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút2
-
-
14Sút Phạt18
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
307Số đường chuyền575
-
-
16Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị0
-
-
5Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua10
-
-
20Rê bóng thành công19
-
-
10Đánh chặn8
-
-
8Thử thách15
-
-
85Pha tấn công122
-
-
50Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 42 | 20 | 14 | 8 | 56 | 27 | 29 | 74 | H T B T H T |
2 | Real Valladolid | 42 | 21 | 9 | 12 | 51 | 36 | 15 | 72 | T T H H T B |
3 | Eibar | 42 | 21 | 8 | 13 | 72 | 48 | 24 | 71 | B T H T B T |
4 | RCD Espanyol | 42 | 17 | 18 | 7 | 59 | 40 | 19 | 69 | H H H T H T |
5 | Sporting Gijon | 42 | 18 | 11 | 13 | 51 | 42 | 9 | 65 | B H T B T T |
6 | Real Oviedo | 42 | 17 | 13 | 12 | 55 | 39 | 16 | 64 | B T T B T B |
7 | Racing Santander | 42 | 18 | 10 | 14 | 63 | 55 | 8 | 64 | H T T T B B |
8 | Levante | 42 | 13 | 20 | 9 | 49 | 45 | 4 | 59 | B T H H H H |
9 | Burgos CF | 42 | 16 | 11 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H T B B H H |
10 | Racing de Ferrol | 42 | 15 | 14 | 13 | 49 | 52 | -3 | 59 | B B T H H B |
11 | Elche | 42 | 16 | 11 | 15 | 43 | 46 | -3 | 59 | H B B H B B |
12 | Tenerife | 42 | 15 | 11 | 16 | 38 | 41 | -3 | 56 | T T B B H T |
13 | Albacete | 42 | 12 | 15 | 15 | 50 | 56 | -6 | 51 | T T T H H H |
14 | FC Cartagena | 42 | 14 | 9 | 19 | 37 | 51 | -14 | 51 | T T T B B B |
15 | Real Zaragoza | 42 | 12 | 15 | 15 | 42 | 42 | 0 | 51 | H B B H T H |
16 | Eldense | 42 | 12 | 14 | 16 | 46 | 56 | -10 | 50 | H B T H T B |
17 | SD Huesca | 42 | 11 | 16 | 15 | 36 | 33 | 3 | 49 | B B T B T H |
18 | Mirandes | 42 | 12 | 13 | 17 | 47 | 55 | -8 | 49 | T B B H H T |
19 | SD Amorebieta | 42 | 11 | 12 | 19 | 37 | 53 | -16 | 45 | H B T T H B |
20 | AD Alcorcon | 42 | 10 | 14 | 18 | 32 | 53 | -21 | 44 | H B B H H H |
21 | Andorra FC | 42 | 11 | 10 | 21 | 33 | 53 | -20 | 43 | H B B T B T |
22 | Villarreal B | 42 | 11 | 10 | 21 | 41 | 62 | -21 | 43 | T B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation