Kết quả RCD Espanyol vs Burgos CF, 03h30 ngày 20/12
Kết quả RCD Espanyol vs Burgos CF
Nhận định dự đoán Espanyol vs Burgos, lúc 3h30 ngày 20/12/2023
Đối đầu RCD Espanyol vs Burgos CF
Phong độ RCD Espanyol gần đây
Phong độ Burgos CF gần đây
-
Thứ tư, Ngày 20/12/202303:30
-
RCD Espanyol 33Burgos CF 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
1.03O 2.25
0.90U 2.25
0.981
1.62X
3.752
5.50Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.00O 1
1.16U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RCD Espanyol vs Burgos CF
-
Sân vận động: RCDE Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng 21
-
RCD Espanyol vs Burgos CF: Diễn biến chính
-
12'0-1Kevin Appin (Assist:Eduardo David Espiau Hernandez)
-
15'0-1Grego Sierra
-
20'Martin Braithwaite1-1
-
45'1-2Grego Sierra (Assist:Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro)
-
45'1-2Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro
-
45'Keidi Bare1-2
-
58'Javi Puado1-2
-
59'1-2Dani Ojeda
Alex Bermejo Escribano -
60'Balde Diao Keita
Keidi Bare1-2 -
64'Sergi Gomez Sola (Assist:Javi Puado)2-2
-
75'2-3Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro (Assist:Ander Martin)
-
76'Jofre Carreras Pages
Pere Milla Pena2-3 -
78'2-3Alex Sancris
Kevin Appin -
78'2-3Miki Munoz
Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro -
81'Javi Puado3-3
-
82'Ramon Ramos Lima
Brian Herrero3-3 -
82'Oscar Gil Regano
Omar El Hilali3-3 -
88'Oscar Gil Regano3-3
-
89'3-3Jose Andres Rodriguez Gaitan
Miguel Atienza -
90'3-3Borja Gonzalez Tejada
Raul Navarro
-
RCD Espanyol vs Burgos CF: Đội hình chính và dự bị
-
RCD Espanyol4-4-213Fernando Pacheco Flores14Brian Herrero5Fernando Calero3Sergi Gomez Sola31Omar El Hilali7Javi Puado8Keidi Bare18Alvaro Aguado20Eduardo Exposito11Pere Milla Pena22Martin Braithwaite16Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro19Eduardo David Espiau Hernandez12Kevin Appin14Unai Elgezabal Udondo5Miguel Atienza10Alex Bermejo Escribano6Raul Navarro18Aitor Córdoba20Grego Sierra8Ander Martin13Jose Antonio Caro Diaz
- Đội hình dự bị
-
9Balde Diao Keita33Angel Fortuno Vinas1Joan Garcia Pons2Oscar Gil Regano17Jofre Carreras Pages36Catala27Roger Martinez26Joan Puig12Ramon Ramos Lima34Omar Sadik19Salvi SanchezAlex Sancris 11Jose Andres Rodriguez Gaitan 17Loic Badiashile 1Borja Gonzalez Tejada 2Javier Lopez 27Miki Munoz 22Dani Ojeda 7Samuel Rodriguez 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Manolo GonzalezBolo
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
RCD Espanyol vs Burgos CF: Số liệu thống kê
-
RCD EspanyolBurgos CF
-
6Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
9Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút2
-
-
11Sút Phạt9
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
665Số đường chuyền312
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị0
-
-
17Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công7
-
-
3Đánh chặn2
-
-
4Thử thách12
-
-
143Pha tấn công91
-
-
64Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 42 | 20 | 14 | 8 | 56 | 27 | 29 | 74 | H T B T H T |
2 | Real Valladolid | 42 | 21 | 9 | 12 | 51 | 36 | 15 | 72 | T T H H T B |
3 | Eibar | 42 | 21 | 8 | 13 | 72 | 48 | 24 | 71 | B T H T B T |
4 | RCD Espanyol | 42 | 17 | 18 | 7 | 59 | 40 | 19 | 69 | H H H T H T |
5 | Sporting Gijon | 42 | 18 | 11 | 13 | 51 | 42 | 9 | 65 | B H T B T T |
6 | Real Oviedo | 42 | 17 | 13 | 12 | 55 | 39 | 16 | 64 | B T T B T B |
7 | Racing Santander | 42 | 18 | 10 | 14 | 63 | 55 | 8 | 64 | H T T T B B |
8 | Levante | 42 | 13 | 20 | 9 | 49 | 45 | 4 | 59 | B T H H H H |
9 | Burgos CF | 42 | 16 | 11 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H T B B H H |
10 | Racing de Ferrol | 42 | 15 | 14 | 13 | 49 | 52 | -3 | 59 | B B T H H B |
11 | Elche | 42 | 16 | 11 | 15 | 43 | 46 | -3 | 59 | H B B H B B |
12 | Tenerife | 42 | 15 | 11 | 16 | 38 | 41 | -3 | 56 | T T B B H T |
13 | Albacete | 42 | 12 | 15 | 15 | 50 | 56 | -6 | 51 | T T T H H H |
14 | FC Cartagena | 42 | 14 | 9 | 19 | 37 | 51 | -14 | 51 | T T T B B B |
15 | Real Zaragoza | 42 | 12 | 15 | 15 | 42 | 42 | 0 | 51 | H B B H T H |
16 | Eldense | 42 | 12 | 14 | 16 | 46 | 56 | -10 | 50 | H B T H T B |
17 | SD Huesca | 42 | 11 | 16 | 15 | 36 | 33 | 3 | 49 | B B T B T H |
18 | Mirandes | 42 | 12 | 13 | 17 | 47 | 55 | -8 | 49 | T B B H H T |
19 | SD Amorebieta | 42 | 11 | 12 | 19 | 37 | 53 | -16 | 45 | H B T T H B |
20 | AD Alcorcon | 42 | 10 | 14 | 18 | 32 | 53 | -21 | 44 | H B B H H H |
21 | Andorra FC | 42 | 11 | 10 | 21 | 33 | 53 | -20 | 43 | H B B T B T |
22 | Villarreal B | 42 | 11 | 10 | 21 | 41 | 62 | -21 | 43 | T B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation