Kết quả Real Oviedo vs Elche, 02h30 ngày 16/12
Kết quả Real Oviedo vs Elche
Nhận định Real Oviedo vs Elche, vòng 20 hạng 2 Tây Ban Nha 2h30 ngày 16/12/2023
Đối đầu Real Oviedo vs Elche
Phong độ Real Oviedo gần đây
Phong độ Elche gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/12/202302:30
-
Real Oviedo 23Elche 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.82O 2
1.00U 2
0.861
2.25X
3.002
3.20Hiệp 1+0
0.74-0
1.13O 0.75
0.93U 0.75
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Oviedo vs Elche
-
Sân vận động: New carlostier Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng 20
-
Real Oviedo vs Elche: Diễn biến chính
-
4'0-1Oscar Plano Pedreno
-
22'Victor Alvarez Rozada
Lucas Ahijado0-1 -
31'Masca (Assist:Francisco Sebastian Moyano Jimenez)1-1
-
40'1-2Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau
-
59'1-2Rodrigo Mendoza
-
60'1-2Aleix Febas
-
68'Borja Gonzalez Tomas (Assist:Masca)2-2
-
69'2-2Sergio Carreira
-
73'Santiago Colombatto2-2
-
74'Jimmy Suarez2-2
-
75'2-2Jose Raul Gutierrez
Oscar Plano Pedreno -
75'2-2Borja Garces Moreno
Mourad El Ghezouani -
82'Mario Sese
Jaime Seoane2-2 -
83'Alexandre Zurawski
Borja Gonzalez Tomas2-2 -
86'2-2Diego Gonzalez Polanco
Mario Gaspar Perez Martinez,Mario -
88'2-2Jose Otoniel Salinas
Aleix Febas -
88'2-2Adam Boayar
Tete Morente -
89'Francisco Sebastian Moyano Jimenez (Assist:Santiago Colombatto)3-2
-
90'Carlos Pomares
Masca3-2 -
90'Pelayo Gonzalez Rey
Jimmy Suarez3-2 -
90'3-2Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau
-
Real Oviedo vs Elche: Đội hình chính và dự bị
-
Real Oviedo4-4-231Leo Roman23Abel Bretones15Oier Luengo12Daniel Pedro Calvo Sanroman24Lucas Ahijado17Francisco Sebastian Moyano Jimenez6Jimmy Suarez11Santiago Colombatto16Jaime Seoane9Borja Gonzalez Tomas20Masca19Mourad El Ghezouani7Oscar Plano Pedreno11Tete Morente14Aleix Febas30Rodrigo Mendoza22Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau24Sergio Carreira2Mario Gaspar Perez Martinez,Mario6Pedro Bigas Rigo23Carlos Clerc Martinez1Miguel San Roman Ferrandiz
- Đội hình dự bị
-
14Alexandre Zurawski1Quentin Braat32Alejandro Suarez Cardero34Pelayo Gonzalez Rey21Carlos Pomares28Mario Sese35Jaime Vazquez7Victor Alvarez RozadaEdgar Badia 13Lautaro Blanco 3Adam Boayar 32John Nwankwo Donald 5Fidel Chaves De la Torre 16Borja Garces Moreno 18Diego Gonzalez Polanco 4Jose Raul Gutierrez 8Sergio Leon Limones 9Javi Pamies 34Jose Otoniel Salinas 12Cristian Salvador 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alvaro Cervera DiazSebastian Beccacece
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Oviedo vs Elche: Số liệu thống kê
-
Real OviedoElche
-
5Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút17
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài13
-
-
1Cản sút5
-
-
15Sút Phạt9
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
488Số đường chuyền363
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
32Đánh đầu thành công8
-
-
3Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công16
-
-
5Đánh chặn14
-
-
8Thử thách19
-
-
131Pha tấn công110
-
-
51Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 42 | 20 | 14 | 8 | 56 | 27 | 29 | 74 | H T B T H T |
2 | Real Valladolid | 42 | 21 | 9 | 12 | 51 | 36 | 15 | 72 | T T H H T B |
3 | Eibar | 42 | 21 | 8 | 13 | 72 | 48 | 24 | 71 | B T H T B T |
4 | RCD Espanyol | 42 | 17 | 18 | 7 | 59 | 40 | 19 | 69 | H H H T H T |
5 | Sporting Gijon | 42 | 18 | 11 | 13 | 51 | 42 | 9 | 65 | B H T B T T |
6 | Real Oviedo | 42 | 17 | 13 | 12 | 55 | 39 | 16 | 64 | B T T B T B |
7 | Racing Santander | 42 | 18 | 10 | 14 | 63 | 55 | 8 | 64 | H T T T B B |
8 | Levante | 42 | 13 | 20 | 9 | 49 | 45 | 4 | 59 | B T H H H H |
9 | Burgos CF | 42 | 16 | 11 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H T B B H H |
10 | Racing de Ferrol | 42 | 15 | 14 | 13 | 49 | 52 | -3 | 59 | B B T H H B |
11 | Elche | 42 | 16 | 11 | 15 | 43 | 46 | -3 | 59 | H B B H B B |
12 | Tenerife | 42 | 15 | 11 | 16 | 38 | 41 | -3 | 56 | T T B B H T |
13 | Albacete | 42 | 12 | 15 | 15 | 50 | 56 | -6 | 51 | T T T H H H |
14 | FC Cartagena | 42 | 14 | 9 | 19 | 37 | 51 | -14 | 51 | T T T B B B |
15 | Real Zaragoza | 42 | 12 | 15 | 15 | 42 | 42 | 0 | 51 | H B B H T H |
16 | Eldense | 42 | 12 | 14 | 16 | 46 | 56 | -10 | 50 | H B T H T B |
17 | SD Huesca | 42 | 11 | 16 | 15 | 36 | 33 | 3 | 49 | B B T B T H |
18 | Mirandes | 42 | 12 | 13 | 17 | 47 | 55 | -8 | 49 | T B B H H T |
19 | SD Amorebieta | 42 | 11 | 12 | 19 | 37 | 53 | -16 | 45 | H B T T H B |
20 | AD Alcorcon | 42 | 10 | 14 | 18 | 32 | 53 | -21 | 44 | H B B H H H |
21 | Andorra FC | 42 | 11 | 10 | 21 | 33 | 53 | -20 | 43 | H B B T B T |
22 | Villarreal B | 42 | 11 | 10 | 21 | 41 | 62 | -21 | 43 | T B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation