Kết quả SD Amorebieta vs AD Alcorcon, 03h30 ngày 22/12
Kết quả SD Amorebieta vs AD Alcorcon
Nhận định dự đoán Amorebieta vs Alcorcon, lúc 3h30 ngày 22/12/2023
Đối đầu SD Amorebieta vs AD Alcorcon
Phong độ SD Amorebieta gần đây
Phong độ AD Alcorcon gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 22/12/202303:30
-
SD Amorebieta 31AD Alcorcon 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.94O 2
0.87U 2
1.011
2.10X
3.102
3.40Hiệp 1-0.25
1.28+0.25
0.64O 0.75
0.86U 0.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SD Amorebieta vs AD Alcorcon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng 21
-
SD Amorebieta vs AD Alcorcon: Diễn biến chính
-
27'0-0Iago Lopez Carracedo
-
34'Félix Garreta (Assist:Josue Dorrio)1-0
-
37'1-1Koldo Obieta (Assist:Jacobo Gonzalez)
-
41'1-1Victor Garcia
-
43'1-1Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema
-
45'Jose Manuel Hernando Riol1-1
-
50'Javier Eraso1-1
-
51'1-1Jacobo Gonzalez
-
59'Javier Aviles
Jon Morcillo1-1 -
64'1-2Victor Garcia
-
68'Luis Quintero
Javier Eraso1-2 -
68'Ryan Edwards
Kwasi Sibo1-2 -
78'1-2Juan Artola
Javier Perez Mateo -
78'1-2Juanma Bravo
Jacobo Gonzalez -
81'Cosimo Marco Da Graca
Daniel Lasure1-2 -
82'1-2Oscar Rivas Viondi
Koldo Obieta -
89'1-2Alvaro Bustos Sandoval
Victor Garcia -
90'Eneko Jauregi1-2
-
90'1-2Jean-Sylvain Babin
Christian Borrego
-
SD Amorebieta vs AD Alcorcon: Đội hình chính và dự bị
-
SD Amorebieta4-4-230Pablo Cunat Campos16Daniel Lasure28Félix Garreta4Jose Manuel Hernando Riol15alvaro Nunez22Jon Morcillo21Alex Carbonell20Kwasi Sibo7Josue Dorrio14Javier Eraso9Eneko Jauregi21Koldo Obieta9Christian Borrego17Victor Garcia16Javier Perez Mateo18Yan Brice8Jacobo Gonzalez20Iago Lopez Carracedo2Javier Castro Urdin23Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema19Xavi Quintilla13Lucas Anacker
- Đội hình dự bị
-
19Javier Aviles29Cosimo Marco Da Graca10Ryan Edwards24Josep Gaya13Jonmi Magunagoitia2Jorge Mier8Erik Moran Arribas27Luis Quintero17Rayco Rodriguez11Iker SeguinJuan Artola 22Jean-Sylvain Babin 6Alvaro Bustos Sandoval 7Israel Garcia 32Jaime Garrido Moya 28Juanma Bravo 10Javier Lara Grande 15Alejandro Lopez Moreno 14David Morillas Jimenez 3Pedro Mosquera Parada 5Oscar Rivas Viondi 4Jesus Ruiz Suarez 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Haritz Mujika LopezFrancisco Javier Fernandez Diaz
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
SD Amorebieta vs AD Alcorcon: Số liệu thống kê
-
SD AmorebietaAD Alcorcon
-
9Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút2
-
-
19Sút Phạt12
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
540Số đường chuyền237
-
-
12Phạm lỗi19
-
-
0Việt vị2
-
-
22Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua1
-
-
6Rê bóng thành công17
-
-
9Đánh chặn5
-
-
0Woodwork2
-
-
5Thử thách6
-
-
118Pha tấn công90
-
-
49Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 42 | 20 | 14 | 8 | 56 | 27 | 29 | 74 | H T B T H T |
2 | Real Valladolid | 42 | 21 | 9 | 12 | 51 | 36 | 15 | 72 | T T H H T B |
3 | Eibar | 42 | 21 | 8 | 13 | 72 | 48 | 24 | 71 | B T H T B T |
4 | RCD Espanyol | 42 | 17 | 18 | 7 | 59 | 40 | 19 | 69 | H H H T H T |
5 | Sporting Gijon | 42 | 18 | 11 | 13 | 51 | 42 | 9 | 65 | B H T B T T |
6 | Real Oviedo | 42 | 17 | 13 | 12 | 55 | 39 | 16 | 64 | B T T B T B |
7 | Racing Santander | 42 | 18 | 10 | 14 | 63 | 55 | 8 | 64 | H T T T B B |
8 | Levante | 42 | 13 | 20 | 9 | 49 | 45 | 4 | 59 | B T H H H H |
9 | Burgos CF | 42 | 16 | 11 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H T B B H H |
10 | Racing de Ferrol | 42 | 15 | 14 | 13 | 49 | 52 | -3 | 59 | B B T H H B |
11 | Elche | 42 | 16 | 11 | 15 | 43 | 46 | -3 | 59 | H B B H B B |
12 | Tenerife | 42 | 15 | 11 | 16 | 38 | 41 | -3 | 56 | T T B B H T |
13 | Albacete | 42 | 12 | 15 | 15 | 50 | 56 | -6 | 51 | T T T H H H |
14 | FC Cartagena | 42 | 14 | 9 | 19 | 37 | 51 | -14 | 51 | T T T B B B |
15 | Real Zaragoza | 42 | 12 | 15 | 15 | 42 | 42 | 0 | 51 | H B B H T H |
16 | Eldense | 42 | 12 | 14 | 16 | 46 | 56 | -10 | 50 | H B T H T B |
17 | SD Huesca | 42 | 11 | 16 | 15 | 36 | 33 | 3 | 49 | B B T B T H |
18 | Mirandes | 42 | 12 | 13 | 17 | 47 | 55 | -8 | 49 | T B B H H T |
19 | SD Amorebieta | 42 | 11 | 12 | 19 | 37 | 53 | -16 | 45 | H B T T H B |
20 | AD Alcorcon | 42 | 10 | 14 | 18 | 32 | 53 | -21 | 44 | H B B H H H |
21 | Andorra FC | 42 | 11 | 10 | 21 | 33 | 53 | -20 | 43 | H B B T B T |
22 | Villarreal B | 42 | 11 | 10 | 21 | 41 | 62 | -21 | 43 | T B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation