Kết quả Burgos CF vs Mirandes, 23h30 ngày 13/10
Kết quả Burgos CF vs Mirandes
Nhận định, Soi kèo Burgos vs Mirandes, 23h30 ngày 13/10
Đối đầu Burgos CF vs Mirandes
Phong độ Burgos CF gần đây
Phong độ Mirandes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/10/202423:30
-
Burgos CF 50Mirandes 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.91O 2
0.76U 2
0.911
1.91X
3.202
4.20Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 0.75
0.80U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burgos CF vs Mirandes
-
Sân vận động: Municipal El Plantio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 9
-
Burgos CF vs Mirandes: Diễn biến chính
-
31'0-0Hugo Rincon
-
36'Fernando Nino0-0
-
50'Miguel Atienza0-0
-
57'Dani Ojeda
Fernando Nino0-0 -
57'Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro
Borja Sanchez Gil,Borja0-0 -
57'0-0Joel Roca Casals
Urko Izeta -
66'Dani Ojeda0-0
-
74'0-0Victor Parada Gonzalez
Mathis Lachuer -
74'Eduardo David Espiau Hernandez
Miguel Atienza0-0 -
81'0-1Hugo Rincon (Assist:Joel Roca Casals)
-
84'Gonzalo Avila Gordon
Florian Miguel0-1 -
84'Thomas Rodriguez
Anderson Arroyo0-1 -
86'Iago Cordoba Kerejeta0-1
-
88'0-1Santiago Homenchenko
Alberto Reina -
88'0-1Unai Egiluz
Hugo Rincon -
90'0-1Joaquin Panichelli
-
90'Eduardo David Espiau Hernandez0-1
-
90'0-1Victor Parada Gonzalez
-
90'0-1Raul Fernandez Mateos
-
90'0-1Victor Parada Gonzalez Card changed
-
Burgos CF vs Mirandes: Đội hình chính và dự bị
-
Burgos CF4-4-213Ander Cantero3Florian Miguel2Lisandro Lopez18Aitor Córdoba4Anderson Arroyo10Borja Sanchez Gil,Borja23Ivan Morante Ruiz5Miguel Atienza21Iago Cordoba Kerejeta9Fernando Nino14David Gonzalez Ballesteros17Urko Izeta9Joaquin Panichelli10Alberto Reina6Jon Gorrotxategi19Mathis Lachuer2Hugo Rincon22Juan Gutierrez5Alberto Rodriguez15Pablo Tomeo3Julio Alonso Sosa13Raul Fernandez Mateos
- Đội hình dự bị
-
1Loic Badiashile16Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro19Eduardo David Espiau Hernandez33Marcelo Exposito Jimenez38Ian Forns27David Lopez6Raul Navarro7Dani Ojeda32Hugo Pascual20Gonzalo Avila Gordon29Irian Ribas22Thomas RodriguezAboubacar Bassinga 26Alejandro Calvo 11Alberto Dadie 28Unai Egiluz 4Victor Parada Gonzalez 33Santiago Homenchenko 8Luis Federico Lopez Andugar 1Sergio Postigo Redondo 21Joel Roca Casals 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
BoloAlessio Lisci
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Burgos CF vs Mirandes: Số liệu thống kê
-
Burgos CFMirandes
-
4Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
7Sút Phạt15
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
511Số đường chuyền300
-
-
85%Chuyền chính xác68%
-
-
14Phạm lỗi7
-
-
2Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công24
-
-
7Đánh chặn5
-
-
28Ném biên23
-
-
14Thử thách8
-
-
21Long pass13
-
-
129Pha tấn công89
-
-
43Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 20 | 11 | 5 | 4 | 39 | 28 | 11 | 38 | T T T H T T |
2 | Racing Santander | 20 | 11 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 37 | T H B B B B |
3 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
4 | Mirandes | 20 | 10 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 35 | T T T T B H |
5 | Elche | 20 | 9 | 6 | 5 | 26 | 15 | 11 | 33 | H T H T H T |
6 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
7 | SD Huesca | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 32 | B H T T T T |
8 | Levante | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | H T T B H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 20 | 8 | 5 | 7 | 31 | 28 | 3 | 29 | H H T H T B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Deportivo La Coruna | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 24 | T B H T H T |
17 | Burgos CF | 20 | 6 | 5 | 9 | 17 | 25 | -8 | 23 | B T B T H H |
18 | Cadiz | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 22 | T H B B T H |
19 | Eldense | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 27 | -8 | 20 | T B H B H B |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 28 | -14 | 11 | T B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation