Kết quả Burgos CF vs Tenerife, 20h00 ngày 22/12
Kết quả Burgos CF vs Tenerife
Đối đầu Burgos CF vs Tenerife
Phong độ Burgos CF gần đây
Phong độ Tenerife gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202420:00
-
Burgos CF 31Tenerife 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.02O 2.5
1.25U 2.5
0.571
1.70X
3.302
4.50Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.82O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burgos CF vs Tenerife
-
Sân vận động: Municipal El Plantio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 21
-
Burgos CF vs Tenerife: Diễn biến chính
-
19'Mario Cantero0-0
-
24'Borja Sanchez Gil,Borja0-0
-
43'Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro0-0
-
45'Fernando Nino Goal Disallowed0-0
-
46'Ivan Morante Ruiz
Mario Cantero0-0 -
58'Dani Ojeda
Borja Sanchez Gil,Borja0-0 -
58'Eduardo David Espiau Hernandez
Fernando Nino0-0 -
67'Iago Cordoba Kerejeta
Florian Miguel0-0 -
67'0-0Dani Fernandez
Waldo Rubio -
75'Anderson Arroyo
Gonzalo Avila Gordon0-0 -
80'0-0David Rodriguez Ramos
Jeremy Mellot -
80'0-0Alberto Martin Diaz
Maikel Mesa -
84'Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro1-0
-
86'1-0Angel Luis Rodriguez Diaz
Aaron Martin Luis -
86'1-0Alejandro Cantero
Marlos Moreno Duran -
90'1-0Enrique Gallego Puigsech
-
90'1-0Sergio Gonzalez
-
Burgos CF vs Tenerife: Đội hình chính và dự bị
-
Burgos CF4-2-3-113Ander Cantero3Florian Miguel18Aitor Córdoba27David Lopez20Gonzalo Avila Gordon28Mario Cantero5Miguel Atienza10Borja Sanchez Gil,Borja16Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro11Alex Sancris9Fernando Nino20Maikel Mesa18Enrique Gallego Puigsech17Waldo Rubio8Youssouf Diarra33Aaron Martin Luis10Marlos Moreno Duran22Jeremy Mellot5Sergio Gonzalez4Jose Leon Bernal12Ruben Gonzalez25Edgar Badia
- Đội hình dự bị
-
4Anderson Arroyo1Loic Badiashile21Iago Cordoba Kerejeta19Eduardo David Espiau Hernandez33Marcelo Exposito Jimenez38Ian Forns14David Gonzalez Ballesteros17Javier Lopez37Marc Sanchez Monedero23Ivan Morante Ruiz39Georges Nsukula7Dani OjedaYann Bodiger 15Alejandro Cantero 19Dani Fernandez 32Josep Gaya 24Adrián Guerrero 14Juan de Dios Rivas 23Fernando Medrano 3Tomeu Nadal Mesquida 13Dylan Perera 28Angel Luis Rodriguez Diaz 9David Rodriguez Ramos 2Alberto Martin Diaz 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
BoloAsier Garitano
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Burgos CF vs Tenerife: Số liệu thống kê
-
Burgos CFTenerife
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút3
-
-
23Sút Phạt18
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
482Số đường chuyền309
-
-
81%Chuyền chính xác68%
-
-
16Phạm lỗi21
-
-
1Việt vị0
-
-
0Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công13
-
-
10Đánh chặn1
-
-
26Ném biên26
-
-
10Thử thách11
-
-
49Long pass15
-
-
136Pha tấn công71
-
-
65Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 20 | 11 | 5 | 4 | 39 | 28 | 11 | 38 | T T T H T T |
2 | Racing Santander | 20 | 11 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 37 | T H B B B B |
3 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
4 | Mirandes | 20 | 10 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 35 | T T T T B H |
5 | Elche | 20 | 9 | 6 | 5 | 26 | 15 | 11 | 33 | H T H T H T |
6 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
7 | SD Huesca | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 32 | B H T T T T |
8 | Levante | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | H T T B H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 20 | 8 | 5 | 7 | 31 | 28 | 3 | 29 | H H T H T B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Deportivo La Coruna | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 24 | T B H T H T |
17 | Burgos CF | 20 | 6 | 5 | 9 | 17 | 25 | -8 | 23 | B T B T H H |
18 | Cadiz | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 22 | T H B B T H |
19 | Eldense | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 27 | -8 | 20 | T B H B H B |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 28 | -14 | 11 | T B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation