Kết quả Cadiz vs Malaga, 23h30 ngày 12/10
Kết quả Cadiz vs Malaga
Nhận định, Soi kèo Cadiz vs Malaga, 23h30 ngày 12/10
Đối đầu Cadiz vs Malaga
Phong độ Cadiz gần đây
Phong độ Malaga gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/10/202423:30
-
Cadiz 12Malaga2Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
1.01O 2.25
1.04U 2.25
0.841
1.67X
3.552
5.00Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.04O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cadiz vs Malaga
-
Sân vận động: Ramon de calansa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 9
-
Cadiz vs Malaga: Diễn biến chính
-
16'Victor Chust0-0
-
23'Javi Ontiveros1-0
-
41'Javi Ontiveros (Assist:Brian Alexis Ocampo Ferreira)2-0
-
46'2-0Carlos Puga
Luca Sangalli Fuentes -
46'2-0Daniel Lorenzo Guerrero
Jokin Gabilondo -
53'2-1Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni
-
58'2-1Yanis Rahmani
Kevin Villodres -
63'Ruben Sobrino Pozuelo
Carlos Fernandez Luna2-1 -
71'2-1Sergio Castel Martinez
David Larrubia -
72'Federico San Emeterio Diaz
Brian Alexis Ocampo Ferreira2-1 -
72'Ivan Alejo
Javi Ontiveros2-1 -
81'Jose Antonio de la Rosa
Chris Ramos2-1 -
81'Rafael Jimenez Jarque, Fali
Joseba Zaldua Bengoetxea2-1 -
81'2-1Juan Pedro Jimenez Melero
Alex Pastor -
82'2-2Sergio Castel Martinez
-
Cadiz vs Malaga: Đội hình chính và dự bị
-
Cadiz4-3-31David Gillies20Isaac Carcelen Valencia24Antonio Cristian Glauder Garcia5Victor Chust2Joseba Zaldua Bengoetxea12Rominigue Kouame22Javi Ontiveros4Ruben Alcaraz23Carlos Fernandez Luna16Chris Ramos10Brian Alexis Ocampo Ferreira10David Larrubia17Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni11Kevin Villodres23Luca Sangalli Fuentes12Manuel Molina Valero29Izan Merino2Jokin Gabilondo20Nelson Montealegre5Alex Pastor14Víctor Garcia Marin1Alfonso Herrero
- Đội hình dự bị
-
11Ivan Alejo26Victor Aznar Ussen33Julio Cabrera13Jose Antonio Caro Diaz19Jose Antonio de la Rosa27Moussa Diakite17Gonzalo Escalante3Rafael Jimenez Jarque, Fali14Bojan Kovacevic18Jose Matos6Federico San Emeterio Diaz7Ruben Sobrino PozueloRoko Baturina 9Sergio Castel Martinez 25Ramon Enriquez Rodriguez 6Einar Galilea Azaceta 4Juan Pedro Jimenez Melero 8Julen Lobete Cienfuegos 24Carlos Lopez Nogueras 13Daniel Lorenzo Guerrero 22Diego Murillo 16Carlos Puga 3Yanis Rahmani 21Daniel Sanchez 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mauricio Andres PellegrinoSergio Pellicer Garcia
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Cadiz vs Malaga: Số liệu thống kê
-
CadizMalaga
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
15Sút Phạt23
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
342Số đường chuyền504
-
-
75%Chuyền chính xác84%
-
-
18Phạm lỗi10
-
-
5Cứu thua7
-
-
22Rê bóng thành công13
-
-
9Đánh chặn6
-
-
17Ném biên22
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách3
-
-
23Long pass19
-
-
89Pha tấn công97
-
-
35Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation