Kết quả Castellon vs Elche, 22h15 ngày 22/12
Kết quả Castellon vs Elche
Đối đầu Castellon vs Elche
Phong độ Castellon gần đây
Phong độ Elche gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202422:15
-
Castellon 10Elche 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.97O 2
0.82U 2
1.061
2.10X
3.102
3.10Hiệp 1+0
0.67-0
1.29O 0.75
0.83U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Castellon vs Elche
-
Sân vận động: Nou Castalia
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 21
-
Castellon vs Elche: Diễn biến chính
-
27'0-1Mourad El Ghezouani (Assist:Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau)
-
40'0-1Mourad El Ghezouani
-
45'0-2Pedro Bigas Rigo (Assist:Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau)
-
46'Albert-Nicolas Lottin
Daniel Villahermosa0-2 -
46'0-2Jose Alejandro Martin Valeron
Pedro Bigas Rigo -
46'Jetro Willems
Douglas Aurelio0-2 -
60'0-2Agustin Alvarez Martinez
Mourad El Ghezouani -
60'0-2Jose Antonio Fernandez Pomares
Carlos Clerc Martinez -
68'Camara Ousmane
Daijiro Chirino0-2 -
68'Iker Punzano
Brian Cipenga0-2 -
71'0-2Jose Otoniel Salinas
-
72'0-2John Nwankwo Donald
Gerard Hernandez -
78'Salva Ruiz Rodriguez0-2
-
86'0-2Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau
-
Castellon vs Elche: Đội hình chính và dự bị
-
Castellon3-4-2-11Gonzalo Alejandro Crettaz17Salva Ruiz Rodriguez5Alberto Jimenez Benitez22Daijiro Chirino4Israel Suero Fernández6Thomas Van Den Belt19Daniel Villahermosa51Gonzalo Pastor16Brian Cipenga11Douglas Aurelio46Pere Marco Suner19Mourad El Ghezouani10Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau24Yago Santiago23Carlos Clerc Martinez14Aleix Febas31Gerard Hernandez12Jose Otoniel Salinas22David Affengruber4Bambo Diaby6Pedro Bigas Rigo1Miguel San Roman Ferrandiz
- Đội hình dự bị
-
13Amir Abedzadeh27Jose Albert29Santi Boriko23Calavera Espinach Josep24Camara Ousmane18Albert-Nicolas Lottin7Sergio Moyita26Iker Punzano20Mats Seuntjens35Sergi Torner Rosell33Jozhua Vertrouwd15Jetro WillemsJose Alejandro Martin Valeron 16Agustin Alvarez Martinez 9Nicolás Castro 21Matias Ezequiel Dituro 13John Nwankwo Donald 5Jose Antonio Fernandez Pomares 17Sory Kaba 18Mario Gaspar Perez Martinez,Mario 2Rodrigo Mendoza 30alvaro Nunez 15Rafael Nunez 36Elbasan Rashani 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Carlos Garrido FernándezSebastian Beccacece
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Castellon vs Elche: Số liệu thống kê
-
CastellonElche
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút1
-
-
16Sút Phạt20
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
411Số đường chuyền337
-
-
73%Chuyền chính xác73%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
0Cứu thua3
-
-
23Rê bóng thành công32
-
-
4Đánh chặn12
-
-
19Ném biên26
-
-
13Thử thách10
-
-
23Long pass21
-
-
93Pha tấn công105
-
-
45Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 20 | 11 | 5 | 4 | 39 | 28 | 11 | 38 | T T T H T T |
2 | Racing Santander | 20 | 11 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 37 | T H B B B B |
3 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
4 | Mirandes | 20 | 10 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 35 | T T T T B H |
5 | Elche | 20 | 9 | 6 | 5 | 26 | 15 | 11 | 33 | H T H T H T |
6 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
7 | SD Huesca | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 32 | B H T T T T |
8 | Levante | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | H T T B H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 20 | 8 | 5 | 7 | 31 | 28 | 3 | 29 | H H T H T B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Deportivo La Coruna | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 24 | T B H T H T |
17 | Burgos CF | 20 | 6 | 5 | 9 | 17 | 25 | -8 | 23 | B T B T H H |
18 | Cadiz | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 22 | T H B B T H |
19 | Eldense | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 27 | -8 | 20 | T B H B H B |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 28 | -14 | 11 | T B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation