Kết quả Deportivo La Coruna vs Sporting Gijon, 22h15 ngày 24/11
Kết quả Deportivo La Coruna vs Sporting Gijon
Đối đầu Deportivo La Coruna vs Sporting Gijon
Phong độ Deportivo La Coruna gần đây
Phong độ Sporting Gijon gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202422:15
-
Sporting Gijon 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.04O 2.25
0.89U 2.25
0.971
2.11X
3.252
3.35Hiệp 1-0.25
1.28+0.25
0.68O 1
1.16U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportivo La Coruna vs Sporting Gijon
-
Sân vận động: Riazor
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 16
-
Deportivo La Coruna vs Sporting Gijon: Diễn biến chính
-
29'0-0Guillermo Rosas Alonso
-
71'0-0Cesar Gelabert
Dani Queipo -
73'Cristian Ignacio Herrera Perez
Ivan Martinez Gonzalvez0-0 -
73'Alexander Petxarroman
Joaquin Navarro Jimenez0-0 -
77'0-1Ignacio Mendez Navia Fernandez (Assist:Jonathan Dubasin)
-
77'0-1Victor Campuzano Bonilla
Juan Ferney Otero Tovar -
81'Juan Carlos Gauto
Omenuke Mfulu0-1 -
85'David Sanchez Mallo (Assist:Lucas Perez Martinez)1-1
-
90'1-1Jesus Bernal
Nacho Martin -
90'Sergio Escudero Palomo
Rafael Obrador1-1 -
90'Alejandro Alfaro
David Sanchez Mallo1-1 -
90'Lucas Perez Martinez1-1
-
Deportivo La Coruna vs Sporting Gijon: Đội hình chính và dự bị
-
Deportivo La Coruna4-4-225Helton Brant Aleixo Leite33Rafael Obrador4Pablo Martinez15Pablo Vazquez Perez23Joaquin Navarro Jimenez21Mario Soriano8Diego Villares12Omenuke Mfulu17David Sanchez Mallo9Ivan Martinez Gonzalvez7Lucas Perez Martinez17Jonathan Dubasin19Juan Ferney Otero Tovar9Dani Queipo6Nacho Martin14Lander Olaetxea10Ignacio Mendez Navia Fernandez2Guillermo Rosas Alonso15Nikola Maras4Roberto Suarez Pier3Jose Angel Valdes Diaz1Orlando Ruben Yanez Alabart
- Đội hình dự bị
-
37Alejandro Alfaro11Davo18Sergio Escudero Palomo31Pablo Garcia16Juan Carlos Gauto14Cristian Ignacio Herrera Perez1German Parreno Boix28Charlie Patino6Alexander Petxarroman13Eric Puerto22Hugo Rama35Aaron SanchezJesus Bernal 8Jordy Josue Caicedo Medina 16Victor Campuzano Bonilla 11Pablo Garcia Carrasco 5Cesar Gelabert 18Christian Leal 13Yann Kembo 29Iker Martinez 26Alex Oyon 27Kevin Vazquez Comesana 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miguel Angel Ramirez Medina
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Deportivo La Coruna vs Sporting Gijon: Số liệu thống kê
-
Deportivo La CorunaSporting Gijon
-
1Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài7
-
-
12Sút Phạt10
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
427Số đường chuyền417
-
-
79%Chuyền chính xác80%
-
-
6Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị3
-
-
5Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công16
-
-
11Đánh chặn7
-
-
32Ném biên18
-
-
17Thử thách13
-
-
27Long pass17
-
-
82Pha tấn công114
-
-
43Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 20 | 11 | 5 | 4 | 39 | 28 | 11 | 38 | T T T H T T |
2 | Racing Santander | 20 | 11 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 37 | T H B B B B |
3 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
4 | Mirandes | 20 | 10 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 35 | T T T T B H |
5 | Elche | 20 | 9 | 6 | 5 | 26 | 15 | 11 | 33 | H T H T H T |
6 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
7 | SD Huesca | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 32 | B H T T T T |
8 | Levante | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | H T T B H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 20 | 8 | 5 | 7 | 31 | 28 | 3 | 29 | H H T H T B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Deportivo La Coruna | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 24 | T B H T H T |
17 | Burgos CF | 20 | 6 | 5 | 9 | 17 | 25 | -8 | 23 | B T B T H H |
18 | Cadiz | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 22 | T H B B T H |
19 | Eldense | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 27 | -8 | 20 | T B H B H B |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 28 | -14 | 11 | T B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation