Kết quả Eibar vs Eldense, 23h30 ngày 12/10
Kết quả Eibar vs Eldense
Nhận định, Soi kèo Eibar vs CD Eldense, 23h30 ngày 12/10
Đối đầu Eibar vs Eldense
Phong độ Eibar gần đây
Phong độ Eldense gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/10/202423:30
-
Eibar 11Eldense0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.90O 2.25
0.86U 2.25
1.021
1.67X
3.602
4.80Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.99O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eibar vs Eldense
-
Sân vận động: Ipurua
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 9
-
Eibar vs Eldense: Diễn biến chính
-
36'Jon Bautista (Assist:Matheus Pereira da Silva)1-0
-
59'1-0Ivan Chapela
Fran Gamez -
59'1-0Juanto Ortuno
Victor Camarasa Ferrando -
71'Peru Nolaskoain Esnal
Matheus Pereira da Silva1-0 -
71'Martin Merquelanz
Antonio Puertas1-0 -
75'1-0Youness
Sergio Ortuno -
75'1-0Simo Bouzaidi
Dario Dumic -
78'Jorge Pascual
Jon Bautista1-0 -
82'1-0Unai Ropero
Quintana Nacho -
83'Toni Villa
Xeber Alkain1-0 -
84'Kento Hashimoto
Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema1-0 -
90'Kento Hashimoto1-0
-
Eibar vs Eldense: Đội hình chính và dự bị
-
Eibar4-2-3-11Daniel Fuzato5Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema23Anaitz Arbilla Zabala22Aritz Arambarri17Jose Corpas10Matheus Pereira da Silva6Sergio Alvarez Diaz3Cristian Gutierrez Vizcaino20Antonio Puertas7Xeber Alkain9Jon Bautista9Quintana Nacho17Victor Garcia8Sergio Ortuno23Marc Mateu Sanjuan, Marc21alex Bernal6Victor Camarasa Ferrando15Fran Gamez4Dario Dumic14Nacho Monsalve3Ivan Martos13Ian Mackay
- Đội hình dự bị
-
14Hodei Arrillaga4Alvaro Carrillo2Sergio Cubero32Aitor Galarza15Kento Hashimoto26Ibon Ispizua29Ander Madariaga13Jonmi Magunagoitia18Martin Merquelanz8Peru Nolaskoain Esnal11Jorge Pascual19Toni VillaSimo Bouzaidi 7Ivan Chapela 20Francisco Oliveira Geraldes 12Alan Godoy 29Joel Jorquera 19Daniel Martin Fernandez 1Sixtus Ogbuehi 27Juanto Ortuno 11Pina 5Unai Ropero 18David Timor Copovi 24Youness 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joseba Etxeberria LizardiFernando Estevez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Eibar vs Eldense: Số liệu thống kê
-
EibarEldense
-
6Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài11
-
-
10Sút Phạt19
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
403Số đường chuyền460
-
-
74%Chuyền chính xác77%
-
-
16Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị3
-
-
3Cứu thua6
-
-
14Rê bóng thành công20
-
-
3Đánh chặn4
-
-
20Ném biên24
-
-
1Woodwork0
-
-
13Thử thách4
-
-
29Long pass23
-
-
116Pha tấn công92
-
-
41Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 20 | 11 | 5 | 4 | 39 | 28 | 11 | 38 | T T T H T T |
2 | Racing Santander | 20 | 11 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 37 | T H B B B B |
3 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
4 | Mirandes | 20 | 10 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 35 | T T T T B H |
5 | Elche | 20 | 9 | 6 | 5 | 26 | 15 | 11 | 33 | H T H T H T |
6 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
7 | SD Huesca | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 32 | B H T T T T |
8 | Levante | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | H T T B H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 20 | 8 | 5 | 7 | 31 | 28 | 3 | 29 | H H T H T B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 24 | T B H T H T |
18 | Cadiz | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 22 | T H B B T H |
19 | Eldense | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 27 | -8 | 20 | T B H B H B |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation