Kết quả Eldense vs Almeria, 23h30 ngày 08/09
Kết quả Eldense vs Almeria
Nhận định CD Eldense vs UD Almeria, 23h30 ngày 8/9
Phong độ Eldense gần đây
Phong độ Almeria gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/09/202423:30
-
Eldense 11Almeria 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
1.01O 2.25
1.05U 2.25
0.841
3.25X
3.202
2.25Hiệp 1+0
1.25-0
0.66O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eldense vs Almeria
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 4
-
Eldense vs Almeria: Diễn biến chính
-
24'0-0Dion Lopy
-
45'Alan Godoy0-0
-
53'0-0Sergio Arribas Calvo
-
67'Victor Camarasa Ferrando
Christian Montes0-0 -
67'Juanto Ortuno
Alan Godoy0-0 -
78'0-0Arnau Puigmal
Sergio Arribas Calvo -
78'0-0Gonzalo Julian Melero Manzanares
Leonardo Carrilho Baptistao -
79'Ivan Martos
Quintana Nacho0-0 -
79'Ivan Chapela
Joel Jorquera0-0 -
82'Juanto Ortuno (Assist:Sergio Ortuno)1-0
-
84'Juanto Ortuno Goal awarded1-0
-
87'1-0Marko Milovanovic
Melo K. -
87'1-0Rachad Fettal
Lucas Robertone -
90'1-0Marc Pubill
-
90'Victor Garcia
Sergio Ortuno1-0
-
Eldense vs Almeria: Đội hình chính và dự bị
-
Eldense4-4-213Ian Mackay23Marc Mateu Sanjuan, Marc5Pina4Dario Dumic15Fran Gamez19Joel Jorquera24David Timor Copovi8Sergio Ortuno10Christian Montes29Alan Godoy9Quintana Nacho9Luis Javier Suarez Charris12Leonardo Carrilho Baptistao11Sergio Arribas Calvo10Nicolas Melamed Ribaudo5Lucas Robertone6Dion Lopy18Marc Pubill21Chumi4Melo K.20Alex Centelles1Luis Maximiano
- Đội hình dự bị
-
21alex Bernal7Simo Bouzaidi6Victor Camarasa Ferrando20Ivan Chapela17Victor Garcia1Daniel Martin Fernandez3Ivan Martos14Nacho Monsalve27Sixtus Ogbuehi11Juanto Ortuno18Unai Ropero16YounessIddrisu Baba 15Rachad Fettal 28Valen Gomez 30Marko Milovanovic 19Fernando Martinez 13Gonzalo Julian Melero Manzanares 8Alejandro Pozo 17Arnau Puigmal 2Aleksandar Radovanovic 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando EstevezJose Mel Perez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Eldense vs Almeria: Số liệu thống kê
-
EldenseAlmeria
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
16Sút Phạt22
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
274Số đường chuyền343
-
-
74%Chuyền chính xác79%
-
-
17Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị3
-
-
2Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công6
-
-
3Đánh chặn6
-
-
25Ném biên22
-
-
0Woodwork2
-
-
6Thử thách4
-
-
27Long pass24
-
-
66Pha tấn công86
-
-
36Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation