Kết quả Eldense vs SD Huesca, 02h00 ngày 21/11
Kết quả Eldense vs SD Huesca
Nhận định, Soi kèo Eldense vs Huesca, 02h00 ngày 21/11
Đối đầu Eldense vs SD Huesca
Phong độ Eldense gần đây
Phong độ SD Huesca gần đây
-
Thứ năm, Ngày 21/11/202402:00
-
Eldense 42SD Huesca 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.02O 2
0.83U 2
0.841
2.10X
3.002
3.70Hiệp 1-0.25
1.31+0.25
0.66O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eldense vs SD Huesca
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 13
-
Eldense vs SD Huesca: Diễn biến chính
-
42'Inigo Sebastian Magana0-0
-
45'Ivan Chapela (Assist:David Timor Copovi)1-0
-
46'1-0Gerard Valentin
Diego Gonzalez -
57'1-0Iker Kortajarena Canellada
Iker Unzueta -
57'1-0Sergi Enrich Ametller
Javier Perez Mateo -
61'1-0Joaquin Munoz Benavides
-
61'1-0Sergi Enrich Ametller
-
63'Joel Jorquera
Ivan Chapela1-0 -
63'Unai Ropero
Juanto Ortuno1-0 -
77'Ian Mackay1-0
-
78'1-0Willy Chatiliez
Joaquin Munoz Benavides -
79'Quintana Nacho2-0
-
83'2-1Sergi Enrich Ametller
-
83'2-1Javi Mier
Javier Hernandez -
86'Marc Mateu Sanjuan, Marc2-1
-
87'Youness Lachhab
Sergio Ortuno2-1 -
87'Sixtus Ogbuehi
Quintana Nacho2-1 -
90'Fran Gamez2-1
-
Eldense vs SD Huesca: Đội hình chính và dự bị
-
Eldense4-4-213Ian Mackay23Marc Mateu Sanjuan, Marc3Ivan Martos5Inigo Sebastian Magana15Fran Gamez20Ivan Chapela24David Timor Copovi8Sergio Ortuno17Victor Garcia9Quintana Nacho11Juanto Ortuno21Iker Unzueta11Joaquin Munoz Benavides2Toni Abad27Javier Hernandez23Sielva8Javier Perez Mateo20Ignasi Vilarrasa4Ruben Pulido14Jorge Pulido Mayoral18Diego Gonzalez13Dani Jimenez
- Đội hình dự bị
-
21alex Bernal12Francisco Oliveira Geraldes22Ricardo Grigore19Joel Jorquera1Daniel Martin Fernandez14Nacho Monsalve10Christian Montes27Sixtus Ogbuehi18Unai Ropero16Youness LachhabHugo Anglada Gutierrez 26Axel Daniel Bejarano Nunez 35Jeremy Blasco 15Willy Chatiliez 37Sergi Enrich Ametller 9Alex Fita 28Iker Kortajarena Canellada 22Miguel Loureiro 5Javi Mier 6Juan Manuel Perez Ruiz 1Marc Torra 32Gerard Valentin 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando EstevezCuco Ziganda
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Eldense vs SD Huesca: Số liệu thống kê
-
EldenseSD Huesca
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài11
-
-
19Sút Phạt17
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
272Số đường chuyền354
-
-
70%Chuyền chính xác73%
-
-
17Phạm lỗi17
-
-
2Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công9
-
-
4Đánh chặn2
-
-
29Ném biên23
-
-
4Thử thách7
-
-
8Long pass17
-
-
71Pha tấn công84
-
-
36Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation