Kết quả Granada CF vs Eldense, 00h30 ngày 10/11
Kết quả Granada CF vs Eldense
Đối đầu Granada CF vs Eldense
Phong độ Granada CF gần đây
Phong độ Eldense gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202400:30
-
Granada CF 43Eldense 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.96O 2.5
0.88U 2.5
0.791
1.70X
3.702
4.60Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.98O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Granada CF vs Eldense
-
Sân vận động: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 14
-
Granada CF vs Eldense: Diễn biến chính
-
17'Myrto Uzuni1-0
-
45'Lucas Boye (Assist:Ricard Sanchez Sendra)2-0
-
46'2-0Juanto Ortuno
Quintana Nacho -
49'2-1Ivan Chapela (Assist:Victor Camarasa Ferrando)
-
52'Giorgi Tsitaishvili2-1
-
53'2-2Juanto Ortuno (Assist:Victor Camarasa Ferrando)
-
63'Juanma Lendinez
Manuel Trigueros Munoz2-2 -
63'Sergio Rodelas
Pablo Saenz2-2 -
67'2-2Joel Jorquera
Victor Camarasa Ferrando -
67'2-2alex Bernal
Ivan Chapela -
69'2-2Juanto Ortuno Goal Disallowed
-
76'Reinier Jesus Carvalho
Giorgi Tsitaishvili2-2 -
79'Sergio Rodelas2-2
-
80'2-2Marc Mateu Sanjuan, Marc
-
81'Juanma Lendinez2-2
-
82'2-2Dario Dumic
Victor Garcia -
86'Shon Weissman
Lucas Boye2-2 -
90'Myrto Uzuni2-2
-
90'2-2Joel Jorquera
-
90'2-2alex Bernal
-
90'2-2David Timor Copovi
-
90'Myrto Uzuni (Assist:Reinier Jesus Carvalho)3-2
-
90'3-2Sixtus Ogbuehi
Youness Lachhab
-
Granada CF vs Eldense: Đội hình chính và dự bị
-
Granada CF4-4-225Diego Marino Villar3Miguel Brau28Oscar Naasei Oppong4Miguel Angel Rubio12Ricard Sanchez Sendra22Pablo Saenz6Martin Hongla23Manuel Trigueros Munoz11Giorgi Tsitaishvili7Lucas Boye10Myrto Uzuni9Quintana Nacho17Victor Garcia8Sergio Ortuno6Victor Camarasa Ferrando20Ivan Chapela15Fran Gamez5Inigo Sebastian Magana16Youness Lachhab24David Timor Copovi23Marc Mateu Sanjuan, Marc13Ian Mackay
- Đội hình dự bị
-
30Siren Balde17Theo Corbeanu27Serigne Faye5Pablo Insua Blanco16Manu Lama32Juanma Lendinez14Ignasi Miquel34Lucas Perez Calvo19Reinier Jesus Carvalho26Sergio Rodelas9Shon Weissman1Luca Zidanealex Bernal 21Dario Dumic 4Francisco Oliveira Geraldes 12Ricardo Grigore 22Alejandro Iniesta Soriano 33Joel Jorquera 19Daniel Martin Fernandez 1Sixtus Ogbuehi 27Juanto Ortuno 11Unai Ropero 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose SandovalFernando Estevez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Granada CF vs Eldense: Số liệu thống kê
-
Granada CFEldense
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
6Sút Phạt17
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
368Số đường chuyền393
-
-
82%Chuyền chính xác82%
-
-
14Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị2
-
-
4Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công8
-
-
2Đánh chặn7
-
-
16Ném biên21
-
-
4Thử thách6
-
-
36Long pass29
-
-
74Pha tấn công95
-
-
49Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation