Kết quả Granada CF vs Malaga, 01h30 ngày 21/09
Kết quả Granada CF vs Malaga
Nhận định, soi kèo Granada vs Malaga, 1h30 ngày 21/9
Đối đầu Granada CF vs Malaga
Phong độ Granada CF gần đây
Phong độ Malaga gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202401:30
-
Granada CF 32Malaga 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.92O 2.25
0.93U 2.25
0.961
1.85X
3.402
4.00Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.85O 1
1.10U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Granada CF vs Malaga
-
Sân vận động: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 6
-
Granada CF vs Malaga: Diễn biến chính
-
28'Manuel Trigueros Munoz0-0
-
46'Gonzalo Villar
Manuel Trigueros Munoz0-0 -
56'Carlos Neva (Assist:Martin Hongla)1-0
-
60'1-1Antonio Cordero (Assist:Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni)
-
63'1-1Sergio Castel Martinez
Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni -
69'Kamil Jozwiak
Giorgi Tsitaishvili1-1 -
69'Theo Corbeanu
Reinier Jesus Carvalho1-1 -
74'Miguel Angel Rubio1-1
-
76'1-1Julen Lobete Cienfuegos
Yanis Rahmani -
76'1-1Juan Pedro Jimenez Melero
Aaron Ochoa -
77'Myrto Uzuni2-1
-
79'2-1Sergio Castel Martinez
-
82'2-1Luismi
-
83'2-1Chupete
Luismi -
83'2-1Daniel Lorenzo Guerrero
Einar Galilea Azaceta -
84'Miguel Brau
Carlos Neva2-1 -
89'2-1Daniel Sanchez
-
90'2-1Chupete
-
90'2-1Nelson Montealegre
-
90'Shon Weissman2-1
-
90'Theo Corbeanu2-1
-
90'Shon Weissman
Myrto Uzuni2-1 -
90'2-2Nelson Montealegre (Assist:Antonio Cordero)
-
Granada CF vs Malaga: Đội hình chính và dự bị
-
Granada CF3-4-313Marc Martinez Aranda24Loic Williams4Miguel Angel Rubio6Martin Hongla15Carlos Neva23Manuel Trigueros Munoz20Sergio Ruiz Alonso12Ricard Sanchez Sendra19Reinier Jesus Carvalho10Myrto Uzuni11Giorgi Tsitaishvili17Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni21Yanis Rahmani35Aaron Ochoa26Antonio Cordero12Manuel Molina Valero19Luismi3Carlos Puga20Nelson Montealegre4Einar Galilea Azaceta18Daniel Sanchez1Alfonso Herrero
- Đội hình dự bị
-
30Siren Balde3Miguel Brau17Theo Corbeanu18Kamil Jozwiak32Juanma Lendinez25Diego Marino Villar14Ignasi Miquel28Oscar Naasei Oppong22Pablo Saenz2Ruben Sanchez Saez8Gonzalo Villar9Shon WeissmanSergio Castel Martinez 25Chupete 27Jokin Gabilondo 2Víctor Garcia Marin 14Juan Pedro Jimenez Melero 8Julen Lobete Cienfuegos 24Carlos Lopez Nogueras 13Daniel Lorenzo Guerrero 22Izan Merino 29Diego Murillo 16Alex Pastor 5Luca Sangalli Fuentes 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose SandovalSergio Pellicer Garcia
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Granada CF vs Malaga: Số liệu thống kê
-
Granada CFMalaga
-
5Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
17Sút Phạt19
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
406Số đường chuyền421
-
-
82%Chuyền chính xác82%
-
-
17Phạm lỗi14
-
-
3Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công6
-
-
8Đánh chặn4
-
-
26Ném biên20
-
-
4Thử thách4
-
-
25Long pass36
-
-
84Pha tấn công86
-
-
42Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation