Kết quả Malaga vs Racing Santander, 03h00 ngày 24/11
Kết quả Malaga vs Racing Santander
Đối đầu Malaga vs Racing Santander
Phong độ Malaga gần đây
Phong độ Racing Santander gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202403:00
-
Malaga 20Racing Santander 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
0.98O 2
0.78U 2
1.061
2.45X
2.882
2.75Hiệp 1+0
0.92-0
0.98O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Malaga vs Racing Santander
-
Sân vận động: Estadio La Rosaleda
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 16
-
Malaga vs Racing Santander: Diễn biến chính
-
23'0-0Marco Sangalli Fuentes
-
40'0-0Alvaro Mantilla
-
42'0-0Inigo Vicente
-
42'Luismi0-0
-
46'0-0Clement Michelin
Marco Sangalli Fuentes -
46'0-0Maguette Gueye
Juan Pablo Rodriguez Guerrero -
46'Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni
Roko Baturina0-0 -
48'Carlos Puga0-0
-
58'Jokin Gabilondo
Carlos Puga0-0 -
58'Antonio Cordero
Yanis Rahmani0-0 -
68'Sergio Castel Martinez
Julen Lobete Cienfuegos0-0 -
69'0-0Lago Junior
Jon Karrikaburu -
81'0-0Suleiman Camara
Andres Martin Garcia -
83'Aaron Ochoa
David Larrubia0-0 -
89'0-0Ekain Zenitagoia
Aritz Aldasoro
-
Malaga vs Racing Santander: Đội hình chính và dự bị
-
Malaga4-4-21Alfonso Herrero14Victor Garcia Marin20Nelson Montealegre5Alex Pastor3Carlos Puga21Yanis Rahmani12Manuel Molina Valero19Luismi10David Larrubia24Julen Lobete Cienfuegos9Roko Baturina19Jon Karrikaburu11Andres Martin Garcia10Inigo Vicente22Juan Pablo Rodriguez Guerrero21Unai Vencedor8Aritz Aldasoro15Marco Sangalli Fuentes5Javier Castro Urdin24Francisco Javier Montero Rubio40Mario Garcia13Jokin Ezkieta
- Đội hình dự bị
-
25Sergio Castel Martinez26Antonio Cordero15Diarra Moussa17Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni6Ramon Enriquez Rodriguez2Jokin Gabilondo13Carlos Lopez Nogueras22Daniel Lorenzo Guerrero29Izan Merino35Aaron Ochoa18Daniel Sanchez23Luca Sangalli FuentesSuleiman Camara 20Marco Carrascal 28Saul Garcia Cabrero 3Maguette Gueye 12Jeremy Arevalo 29Lago Junior 7Alvaro Mantilla 2Clement Michelin 17Miquel Parera Piza 1Jorge Salinas 32Ekain Zenitagoia 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergio Pellicer GarciaJose Lopez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Malaga vs Racing Santander: Số liệu thống kê
-
MalagaRacing Santander
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
21Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
16Sút ra ngoài4
-
-
7Cản sút1
-
-
13Sút Phạt31
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
325Số đường chuyền440
-
-
74%Chuyền chính xác78%
-
-
18Phạm lỗi11
-
-
11Việt vị1
-
-
7Cứu thua6
-
-
10Rê bóng thành công17
-
-
19Đánh chặn8
-
-
28Ném biên27
-
-
19Thử thách7
-
-
35Long pass10
-
-
80Pha tấn công100
-
-
47Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
3 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
4 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
5 | Mirandes | 20 | 10 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 35 | T T T T B H |
6 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
7 | SD Huesca | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 32 | B H T T T T |
8 | Levante | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | H T T B H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 24 | T B H T H T |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation