Kết quả Racing de Ferrol vs Racing Santander, 22h15 ngày 10/11
Kết quả Racing de Ferrol vs Racing Santander
Đối đầu Racing de Ferrol vs Racing Santander
Phong độ Racing de Ferrol gần đây
Phong độ Racing Santander gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202422:15
-
Racing de Ferrol 21Racing Santander 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
1.03O 2.25
0.86U 2.25
1.001
2.87X
3.102
2.20Hiệp 1+0
1.16-0
0.76O 1
1.04U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing de Ferrol vs Racing Santander
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 14
-
Racing de Ferrol vs Racing Santander: Diễn biến chính
-
13'0-1Andres Martin Garcia (Assist:Inigo Vicente)
-
18'0-1Andres Martin Garcia
-
22'Tiago Manuel Dias Correia, Bebe Goal Disallowed0-1
-
33'0-2Jon Karrikaburu (Assist:Aritz Aldasoro)
-
46'Alvaro Gimenez Candela
Tiago Manuel Dias Correia, Bebe0-2 -
46'Aitor Bunuel Redrado
Ignacio Agustin Sanchez Romo,NACHO0-2 -
46'Christian Borrego
Alejandro Lopez Sanchez0-2 -
50'Christian Borrego0-2
-
59'Eneko Jauregi (Assist:Alvaro Gimenez Candela)1-2
-
63'Edinaldo Gomes Pereira,Naldo1-2
-
67'1-2Maguette Gueye
Juan Pablo Rodriguez Guerrero -
72'1-2Marco Sangalli Fuentes
-
73'Josue Dorrio
Julian Delmas1-2 -
75'1-2Lago Junior
Andres Martin Garcia -
78'Josep Sene
Eneko Jauregi1-2 -
80'1-2Jose Manuel Hernando Riol
Marco Sangalli Fuentes -
80'1-2Ekain Zenitagoia
Jon Karrikaburu -
81'1-2Mario Garcia
-
90'1-2Maguette Gueye
-
Racing de Ferrol vs Racing Santander: Đội hình chính và dự bị
-
Racing de Ferrol4-3-325Jesus Ruiz Suarez21Moi Delgado5Edinaldo Gomes Pereira,Naldo15David Castro2Julian Delmas6álvaro Sanz8Alejandro Lopez Sanchez16Francisco Jesus Lopez de la Manzanara Delgado12Tiago Manuel Dias Correia, Bebe9Eneko Jauregi11Ignacio Agustin Sanchez Romo,NACHO19Jon Karrikaburu11Andres Martin Garcia10Inigo Vicente22Juan Pablo Rodriguez Guerrero21Unai Vencedor8Aritz Aldasoro15Marco Sangalli Fuentes5Javier Castro Urdin24Francisco Javier Montero Rubio40Mario Garcia13Jokin Ezkieta
- Đội hình dự bị
-
7Christian Borrego22Aitor Bunuel Redrado23Erick Cabaco26David Carballo17Josue Dorrio1Emilio Bernad20Alvaro Gimenez Candela18Brais Martínez10Josep Sene19Manuel Javier Vallejo Galvan13Yoel Rodriguez OterinoSuleiman Camara 20Marco Carrascal 28Diego Diaz 34Saul Garcia Cabrero 3Maguette Gueye 12Jeremy Arevalo 29Lago Junior 7Jose Manuel Hernando Riol 18Miquel Parera Piza 1Jorge Salinas 32Ekain Zenitagoia 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cristóbal ParraloJose Lopez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Racing de Ferrol vs Racing Santander: Số liệu thống kê
-
Racing de FerrolRacing Santander
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
14Sút Phạt24
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
17Phạm lỗi12
-
-
2Cứu thua0
-
-
81Pha tấn công68
-
-
56Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 20 | 11 | 5 | 4 | 39 | 28 | 11 | 38 | T T T H T T |
2 | Racing Santander | 20 | 11 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 37 | T H B B B B |
3 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
4 | Mirandes | 20 | 10 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 35 | T T T T B H |
5 | Elche | 20 | 9 | 6 | 5 | 26 | 15 | 11 | 33 | H T H T H T |
6 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
7 | SD Huesca | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 32 | B H T T T T |
8 | Levante | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | H T T B H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 20 | 8 | 5 | 7 | 31 | 28 | 3 | 29 | H H T H T B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Deportivo La Coruna | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 24 | T B H T H T |
17 | Burgos CF | 20 | 6 | 5 | 9 | 17 | 25 | -8 | 23 | B T B T H H |
18 | Cadiz | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 22 | T H B B T H |
19 | Eldense | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 27 | -8 | 20 | T B H B H B |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 28 | -14 | 11 | T B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation