Kết quả Real Oviedo vs Mirandes, 00h00 ngày 23/10
Kết quả Real Oviedo vs Mirandes
Nhận định, Soi kèo Real Oviedo vs CD Mirandes, 0h00 ngày 23/10
Đối đầu Real Oviedo vs Mirandes
Phong độ Real Oviedo gần đây
Phong độ Mirandes gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/10/202400:00
-
Real Oviedo 14Mirandes 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.06+0.75
0.82O 2
0.94U 2
0.921
1.70X
3.202
4.60Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.99O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Oviedo vs Mirandes
-
Sân vận động: New carlostier Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 11
-
Real Oviedo vs Mirandes: Diễn biến chính
-
33'Jaime Vazquez
David Costas0-0 -
34'0-0Unai Egiluz
Sergio Postigo Redondo -
36'0-0Raul Fernandez Mateos
-
41'Alexandre Zurawski (Assist:Ilyas Chaira)1-0
-
45'Haissem Hassan2-0
-
46'2-0Joel Roca Casals
Aboubacar Bassinga -
46'2-0Hugo Rincon
Victor Parada Gonzalez -
61'Francisco Sebastian Moyano Jimenez
Ilyas Chaira2-0 -
61'Alberto del Moral
Jaime Seoane2-0 -
69'Daniel Paraschiv
Alexandre Zurawski2-0 -
70'Alejandro Suarez Cardero
Santigo Cazorla Gonzalez2-0 -
73'Alejandro Suarez Cardero3-0
-
81'3-0Urko Izeta
Joaquin Panichelli -
81'3-0Mathis Lachuer
Jon Gorrotxategi -
82'Daniel Paraschiv (Assist:Francisco Sebastian Moyano Jimenez)4-0
-
86'4-1Pablo Tomeo
-
89'4-1Julio Alonso Sosa
-
90'Haissem Hassan4-1
-
90'4-1Joel Roca Casals
-
90'4-1Urko Izeta Goal Disallowed
-
Real Oviedo vs Mirandes: Đội hình chính và dự bị
-
Real Oviedo4-2-3-113Aaron Escandell3Abdel Rahim Alhassane Bonkano12Daniel Pedro Calvo Sanroman4David Costas2Alvaro Lemos8Santigo Cazorla Gonzalez11Santiago Colombatto23Haissem Hassan20Jaime Seoane16Ilyas Chaira9Alexandre Zurawski9Joaquin Panichelli20Ander Martin26Aboubacar Bassinga6Jon Gorrotxategi8Santiago Homenchenko3Julio Alonso Sosa22Juan Gutierrez21Sergio Postigo Redondo15Pablo Tomeo33Victor Parada Gonzalez13Raul Fernandez Mateos
- Đội hình dự bị
-
24Lucas Ahijado27Alejandro Suarez Cardero5Alberto del Moral17Masca7Francisco Sebastian Moyano Jimenez26Miguel Narvaez14Daniel Paraschiv6Kwasi Sibo29Jaime VazquezAlberto Dadie 28Unai Egiluz 4Urko Izeta 17Mathis Lachuer 19Luis Federico Lopez Andugar 1Alberto Reina 10Hugo Rincon 2Joel Roca Casals 27Alberto Rodriguez 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alvaro Cervera DiazAlessio Lisci
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Oviedo vs Mirandes: Số liệu thống kê
-
Real OviedoMirandes
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
17Sút Phạt14
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
456Số đường chuyền403
-
-
87%Chuyền chính xác84%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị0
-
-
1Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn10
-
-
15Ném biên15
-
-
10Thử thách5
-
-
36Long pass24
-
-
112Pha tấn công68
-
-
51Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation