Kết quả Real Oviedo vs Tenerife, 22h15 ngày 17/11
Kết quả Real Oviedo vs Tenerife
Nhận định, Soi kèo Real Oviedo vs CD Tenerife, 22h15 ngày 17/11
Đối đầu Real Oviedo vs Tenerife
Phong độ Real Oviedo gần đây
Phong độ Tenerife gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/11/202422:15
-
Real Oviedo 43Tenerife 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.05O 2
0.95U 2
0.901
1.75X
3.102
4.50Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.85O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Oviedo vs Tenerife
-
Sân vận động: New carlostier Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 15
-
Real Oviedo vs Tenerife: Diễn biến chính
-
9'Kwasi Sibo (Assist:Lucas Ahijado)1-0
-
16'Haissem Hassan (Assist:Alexandre Zurawski)2-0
-
19'2-0Fernando Medrano
-
27'Daniel Paraschiv
Alexandre Zurawski2-0 -
34'Lucas Ahijado2-0
-
41'2-0Luismi Cruz Penalty awarded
-
44'2-0Luismi Cruz
-
46'2-0Aaron Martin Luis
Adrian Perez -
46'2-0David Rodriguez Ramos
Fernando Medrano -
58'Francisco Sebastian Moyano Jimenez
Ilyas Chaira2-0 -
58'Jaime Seoane
Kwasi Sibo2-0 -
59'2-0Alassan Manjam
Enrique Gallego Puigsech -
66'2-0Alberto Martin Diaz
Sergio Gonzalez -
68'Jaime Seoane (Assist:Francisco Sebastian Moyano Jimenez)3-0
-
70'3-0Jeremy Mellot
-
72'Federico Sebastian Vinas Barboza
Santigo Cazorla Gonzalez3-0 -
72'Alberto del Moral
Santiago Colombatto3-0 -
73'3-0Alejandro Cantero
Marlos Moreno Duran -
80'Jaime Vazquez3-0
-
81'3-1Jose Leon Bernal (Assist:Luismi Cruz)
-
86'Oier Luengo3-1
-
90'Daniel Pedro Calvo Sanroman3-1
-
Real Oviedo vs Tenerife: Đội hình chính và dự bị
-
Real Oviedo4-2-3-113Aaron Escandell24Lucas Ahijado29Jaime Vazquez12Daniel Pedro Calvo Sanroman15Oier Luengo11Santiago Colombatto6Kwasi Sibo16Ilyas Chaira8Santigo Cazorla Gonzalez23Haissem Hassan9Alexandre Zurawski18Enrique Gallego Puigsech11Luismi Cruz8Youssouf Diarra5Sergio Gonzalez10Marlos Moreno Duran22Jeremy Mellot24Josep Gaya4Jose Leon Bernal31Adrian Perez3Fernando Medrano1Salvador Carrasco
- Đội hình dự bị
-
1Quentin Braat27Alejandro Suarez Cardero31Eze Chukwuma5Alberto del Moral22Carlos Dotor32Adrian Lopes17Masca7Francisco Sebastian Moyano Jimenez14Daniel Paraschiv10Francisco Portillo Soler20Jaime Seoane19Federico Sebastian Vinas BarbozaAlejandro Cantero 19Dani Fernandez 32Adrián Guerrero 14Juan de Dios Rivas 23Alassan Manjam 27Aaron Martin Luis 33Maikel Mesa 20Tomeu Nadal Mesquida 13Aaron Alonso Rodriguez 42David Rodriguez Ramos 2Yanis Senhadji 34Alberto Martin Diaz 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alvaro Cervera DiazAsier Garitano
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Real Oviedo vs Tenerife: Số liệu thống kê
-
Real OviedoTenerife
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
20Sút Phạt21
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
338Số đường chuyền410
-
-
78%Chuyền chính xác76%
-
-
21Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị6
-
-
2Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công21
-
-
9Đánh chặn9
-
-
28Ném biên19
-
-
13Thử thách10
-
-
29Long pass31
-
-
103Pha tấn công82
-
-
32Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 20 | 11 | 5 | 4 | 39 | 28 | 11 | 38 | T T T H T T |
2 | Racing Santander | 20 | 11 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 37 | T H B B B B |
3 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
4 | Mirandes | 20 | 10 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 35 | T T T T B H |
5 | Elche | 20 | 9 | 6 | 5 | 26 | 15 | 11 | 33 | H T H T H T |
6 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
7 | SD Huesca | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 32 | B H T T T T |
8 | Levante | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | H T T B H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 20 | 8 | 5 | 7 | 31 | 28 | 3 | 29 | H H T H T B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Deportivo La Coruna | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 24 | T B H T H T |
17 | Burgos CF | 20 | 6 | 5 | 9 | 17 | 25 | -8 | 23 | B T B T H H |
18 | Cadiz | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 22 | T H B B T H |
19 | Eldense | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 27 | -8 | 20 | T B H B H B |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 28 | -14 | 11 | T B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation