Kết quả SD Huesca vs Albacete, 19h00 ngày 13/10
Kết quả SD Huesca vs Albacete
Nhận định, Soi kèo SD Huesca vs Albacete Balompie, 19h00 ngày 13/10
Đối đầu SD Huesca vs Albacete
Phong độ SD Huesca gần đây
Phong độ Albacete gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/10/202419:00
-
SD Huesca 22Albacete 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.75-0
1.14O 2
0.90U 2
0.961
2.47X
3.002
2.91Hiệp 1+0
0.76-0
1.11O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SD Huesca vs Albacete
-
Sân vận động: El Alcoraz
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 9
-
SD Huesca vs Albacete: Diễn biến chính
-
10'0-0Jose Carlos Lazo No penalty confirmed
-
23'0-0Riki Rodriguez
-
28'0-0Lalo Aguilar
-
29'Sielva1-0
-
36'Miguel Loureiro1-0
-
37'Gerard Valentin1-0
-
38'1-1Higinio Marin Escavy
-
45'1-2Higinio Marin Escavy (Assist:Alberto Quiles)
-
46'1-2Javier Rueda
Juan Maria Alcedo -
57'Javier Hernandez
Jordi Martin1-2 -
65'1-2Juan Antonio Ros
Lalo Aguilar -
65'1-2Fidel Chaves De la Torre
Agus Medina -
69'1-2Javier Rueda
-
73'Sergi Enrich Ametller
Iker Unzueta1-2 -
73'Toni Abad
Jeremy Blasco1-2 -
77'1-2Juanma Garcia
Jose Carlos Lazo -
77'Sielva1-2
-
78'Axel Daniel Bejarano Nunez
Hugo Claudio Vallejo Aviles1-2 -
78'Javi Mier
Sielva1-2 -
80'Sergi Enrich Ametller2-2
-
81'2-2Raul Lizoain Cruz
-
85'2-2Alvaro Rodriguez Perez
-
90'2-2Rai Marchan
Alejandro Melendez
-
SD Huesca vs Albacete: Đội hình chính và dự bị
-
SD Huesca4-3-31Juan Manuel Perez Ruiz20Ignasi Vilarrasa18Diego Gonzalez15Jeremy Blasco5Miguel Loureiro3Jordi Martin23Sielva22Iker Kortajarena Canellada10Hugo Claudio Vallejo Aviles21Iker Unzueta7Gerard Valentin21Alberto Quiles9Higinio Marin Escavy4Agus Medina8Riki Rodriguez17Alejandro Melendez11Jose Carlos Lazo2Alvaro Rodriguez Perez27Lalo Aguilar16Diego Gonzalez Polanco3Juan Maria Alcedo13Raul Lizoain Cruz
- Đội hình dự bị
-
26Hugo Anglada Gutierrez35Axel Daniel Bejarano Nunez9Sergi Enrich Ametller28Alex Fita27Javier Hernandez13Dani Jimenez6Javi Mier30Adrian Pereda4Jorge Pulido Mayoral2Toni Abad31Miguel Torguet32Marc TorraFidel Chaves De la Torre 10Juanma Garcia 7Jon Morcillo 22Rai Marchan 6Cristian Rivero Sabater 1Juan Antonio Ros 5Javier Rueda 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cuco ZigandaRuben Albes Yanez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
SD Huesca vs Albacete: Số liệu thống kê
-
SD HuescaAlbacete
-
6Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
9Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
17Sút Phạt13
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
474Số đường chuyền276
-
-
84%Chuyền chính xác70%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
6Rê bóng thành công8
-
-
5Đánh chặn3
-
-
23Ném biên23
-
-
10Thử thách7
-
-
21Long pass29
-
-
103Pha tấn công71
-
-
50Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
3 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
4 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
5 | Mirandes | 20 | 10 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 35 | T T T T B H |
6 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
7 | SD Huesca | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 32 | B H T T T T |
8 | Levante | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | H T T B H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 24 | T B H T H T |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation