Kết quả SD Huesca vs Zaragoza, 00h30 ngày 10/11
Kết quả SD Huesca vs Zaragoza
Đối đầu SD Huesca vs Zaragoza
Phong độ SD Huesca gần đây
Phong độ Zaragoza gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202400:30
-
SD Huesca 31Zaragoza 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.06-0
0.82O 2
1.06U 2
0.801
3.00X
3.002
2.45Hiệp 1+0
1.04-0
0.82O 0.75
0.99U 0.75
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SD Huesca vs Zaragoza
-
Sân vận động: El Alcoraz
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 14
-
SD Huesca vs Zaragoza: Diễn biến chính
-
24'Gerard Valentin1-0
-
52'Miguel Loureiro1-0
-
55'Javier Hernandez1-0
-
60'Joaquin Munoz Benavides
Iker Unzueta1-0 -
63'Ruben Pulido1-0
-
64'1-1Javier Perez Mateo(OW)
-
64'1-1Antonio Moya Vega
Marc Aguado Pallares -
66'1-1Malcom Adu
Adrian Liso -
72'1-1Ivan Calero
-
72'Toni Abad
Javier Hernandez1-1 -
72'Iker Kortajarena Canellada
Ignasi Vilarrasa1-1 -
78'Javi Mier
Gerard Valentin1-1 -
78'Ayman Arguigue Safsati
Sielva1-1 -
85'1-1Sergio Bermejo Lillo
Ager Aketxe Barrutia -
85'1-1Alberto Mari
Ivan Azon Monzon -
90'1-1Carlos Nieto Herrero
Samed Bazdar
-
SD Huesca vs Real Zaragoza: Đội hình chính và dự bị
-
SD Huesca3-5-213Dani Jimenez14Jorge Pulido Mayoral4Ruben Pulido5Miguel Loureiro20Ignasi Vilarrasa27Javier Hernandez23Sielva8Javier Perez Mateo7Gerard Valentin21Iker Unzueta19Serge Patrick Njoh Soko9Ivan Azon Monzon11Samed Bazdar23Ager Aketxe Barrutia8Marc Aguado Pallares14Francho Serrano33Adrian Liso2Marcos Luna3Jair Amador24Lluis Lopez Marmol19Ivan Calero13Gaetan Poussin
- Đội hình dự bị
-
33Ayman Arguigue Safsati35Axel Daniel Bejarano Nunez15Jeremy Blasco28Alex Fita22Iker Kortajarena Canellada6Javi Mier11Joaquin Munoz Benavides30Adrian Pereda1Juan Manuel Perez Ruiz2Toni Abad31Miguel Torguet32Marc TorraCristian Alvarez 1Malcom Adu 20Sergio Bermejo Lillo 10Enrique Clemente 5Joan Femenias 25Gregorio Gracia Sanchez 26Alberto Mari 22Antonio Moya Vega 21Carlos Nieto Herrero 17Juan Carlos Sabater 31Pau Sans Lopez 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cuco ZigandaFran Escriba
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
SD Huesca vs Zaragoza: Số liệu thống kê
-
SD HuescaZaragoza
-
8Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài11
-
-
6Sút Phạt15
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
300Số đường chuyền413
-
-
74%Chuyền chính xác79%
-
-
13Phạm lỗi6
-
-
3Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công13
-
-
9Đánh chặn7
-
-
26Ném biên26
-
-
1Woodwork0
-
-
6Thử thách10
-
-
21Long pass24
-
-
88Pha tấn công93
-
-
38Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 20 | 11 | 5 | 4 | 39 | 28 | 11 | 38 | T T T H T T |
2 | Racing Santander | 20 | 11 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 37 | T H B B B B |
3 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
4 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
5 | Mirandes | 20 | 10 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 35 | T T T T B H |
6 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
7 | SD Huesca | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 32 | B H T T T T |
8 | Levante | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | H T T B H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 24 | T B H T H T |
18 | Cadiz | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 22 | T H B B T H |
19 | Eldense | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 27 | -8 | 20 | T B H B H B |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation