Kết quả Sporting Gijon vs Castellon, 01h30 ngày 15/10
Kết quả Sporting Gijon vs Castellon
Nhận định, Soi kèo Sporting Gijon vs Castellon, 01h30 ngày 15/10
Đối đầu Sporting Gijon vs Castellon
Phong độ Sporting Gijon gần đây
Phong độ Castellon gần đây
-
Thứ ba, Ngày 15/10/202401:30
-
Sporting Gijon 22Castellon 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.84O 2.5
0.89U 2.5
0.991
2.10X
3.252
3.00Hiệp 1+0
0.80-0
1.11O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting Gijon vs Castellon
-
Sân vận động: El Molinon
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 9
-
Sporting Gijon vs Castellon: Diễn biến chính
-
2'0-0Jetro Willems
-
19'Cesar Gelabert0-0
-
21'0-1Kenneth Obinna Mamah
-
55'0-1Raul Sanchez
-
58'0-1Salva Ruiz Rodriguez
Oscar Gil -
58'0-1Mats Seuntjens
Douglas Aurelio -
60'Diego Sanchez
Nikola Maras0-1 -
60'Dani Queipo
Campos Gaspar0-1 -
62'Ignacio Mendez Navia Fernandez (Assist:Jonathan Dubasin)1-1
-
70'Nacho Martin
Cesar Gelabert1-1 -
70'Jordy Josue Caicedo Medina
Juan Ferney Otero Tovar1-1 -
73'1-1Calavera Espinach Josep
Raul Sanchez -
73'1-1Israel Suero
Sergio Moyita -
75'Jose Angel Valdes Diaz
Pablo Garcia Carrasco1-1 -
87'Diego Sanchez (Assist:Jonathan Dubasin)2-1
-
89'Jonathan Dubasin2-1
-
90'2-1David Flakus Bosilj
Jetro Willems
-
Sporting Gijon vs Castellon: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting Gijon4-3-31Orlando Ruben Yanez Alabart5Pablo Garcia Carrasco4Roberto Suarez Pier15Nikola Maras2Guillermo Rosas Alonso10Ignacio Mendez Navia Fernandez14Lander Olaetxea18Cesar Gelabert7Campos Gaspar19Juan Ferney Otero Tovar17Jonathan Dubasin11Douglas Aurelio8Kenneth Obinna Mamah21Alex Calatrava7Sergio Moyita10Raul Sanchez14Oscar Gil6Thomas Van Den Belt22Daijiro Chirino15Jetro Willems5Alberto Jimenez Benitez1Gonzalo Alejandro Crettaz
- Đội hình dự bị
-
8Jesus Bernal16Jordy Josue Caicedo Medina11Victor Campuzano Bonilla3Jose Angel Valdes Diaz13Christian Leal29Yann Kembo6Nacho Martin27Alex Oyon9Dani Queipo22Diego Sanchez20Kevin Vazquez ComesanaAmir Abedzadeh 13Jose Albert 27David Flakus Bosilj 12Calavera Espinach Josep 23Brian Cipenga 16Salva Ruiz Rodriguez 17Brian Schwake 30Mats Seuntjens 20Israel Suero 4Pere Marco Suner 46Jozhua Vertrouwd 33Daniel Villahermosa 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miguel Angel Ramirez MedinaJuan Carlos Garrido Fernández
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sporting Gijon vs Castellon: Số liệu thống kê
-
Sporting GijonCastellon
-
7Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
8Sút Phạt17
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
436Số đường chuyền367
-
-
76%Chuyền chính xác73%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị0
-
-
0Cứu thua7
-
-
9Rê bóng thành công8
-
-
11Đánh chặn4
-
-
39Ném biên25
-
-
3Thử thách4
-
-
34Long pass28
-
-
78Pha tấn công121
-
-
55Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 20 | 11 | 5 | 4 | 39 | 28 | 11 | 38 | T T T H T T |
2 | Racing Santander | 20 | 11 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 37 | T H B B B B |
3 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
4 | Mirandes | 20 | 10 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 35 | T T T T B H |
5 | Elche | 20 | 9 | 6 | 5 | 26 | 15 | 11 | 33 | H T H T H T |
6 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
7 | SD Huesca | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 32 | B H T T T T |
8 | Levante | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | H T T B H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 20 | 8 | 5 | 7 | 31 | 28 | 3 | 29 | H H T H T B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Deportivo La Coruna | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 24 | T B H T H T |
17 | Burgos CF | 20 | 6 | 5 | 9 | 17 | 25 | -8 | 23 | B T B T H H |
18 | Cadiz | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 | 22 | T H B B T H |
19 | Eldense | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 27 | -8 | 20 | T B H B H B |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 28 | -14 | 11 | T B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation