Đối đầu Granada CF vs Almeria, 23h30 ngày 05/4
Kết quả Granada CF vs Almeria
Đối đầu Granada CF vs Almeria
Phong độ Granada CF gần đây
Phong độ Almeria gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Granada CF vs Almeria
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Granada CF vs Almeria trước đây
-
30/11/2024Almeria2 - 1Granada CF0 - 1L
-
18/03/2019Almeria0 - 0Granada CF0 - 0D
-
27/10/2018Granada CF1 - 0Almeria0 - 0W
-
14/05/2018Almeria2 - 0Granada CF1 - 0L
-
21/07/2024Almeria2 - 1Granada CF2 - 1L
-
06/08/2023Granada CF0 - 1Almeria0 - 1L
-
31/07/2022Granada CF3 - 2Almeria0 - 0W
-
30/07/2019Granada CF1 - 0Almeria1 - 0W
-
18/02/2024Granada CF1 - 1Almeria0 - 1D
-
01/10/2023Almeria3 - 3Granada CF3 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Granada CF vs Almeria
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CF vs Almeria: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CF vs Almeria: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 4 | 1 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 4 | 2 | 0 | 2 |
La Liga | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CF vs Almeria: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Granada CF (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Granada CF (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Granada CF thắng
Bại: là số trận Granada CF thua
Thắng: là số trận Granada CF thắng
Bại: là số trận Granada CF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Granada CF và Almeria trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 33 | 17 | 9 | 7 | 45 | 26 | 19 | 60 | T B T H T T |
2 | Racing Santander | 33 | 17 | 8 | 8 | 52 | 37 | 15 | 59 | H T H T B T |
3 | Levante | 33 | 16 | 11 | 6 | 50 | 32 | 18 | 59 | T T T T T B |
4 | Mirandes | 33 | 17 | 7 | 9 | 45 | 29 | 16 | 58 | B T T H T B |
5 | Real Oviedo | 34 | 15 | 10 | 9 | 45 | 39 | 6 | 55 | B B H B T H |
6 | SD Huesca | 33 | 15 | 9 | 9 | 46 | 31 | 15 | 54 | H T B B B T |
7 | Almeria | 34 | 14 | 11 | 9 | 57 | 47 | 10 | 53 | H B T B T B |
8 | Granada CF | 34 | 14 | 10 | 10 | 53 | 43 | 10 | 52 | B T B T B T |
9 | Albacete | 34 | 12 | 11 | 11 | 45 | 43 | 2 | 47 | T B T T T H |
10 | Burgos CF | 33 | 13 | 7 | 13 | 29 | 34 | -5 | 46 | B T T T T H |
11 | Eibar | 34 | 12 | 10 | 12 | 32 | 33 | -1 | 46 | T T H T H H |
12 | Cordoba | 33 | 12 | 9 | 12 | 46 | 48 | -2 | 45 | T T H H H B |
13 | Deportivo La Coruna | 33 | 11 | 12 | 10 | 44 | 39 | 5 | 45 | H T H H H T |
14 | Cadiz | 33 | 11 | 12 | 10 | 43 | 41 | 2 | 45 | H B T T B H |
15 | Castellon | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 50 | -2 | 42 | T B H B H H |
16 | Malaga | 33 | 9 | 15 | 9 | 34 | 36 | -2 | 42 | T H B B T B |
17 | Sporting Gijon | 33 | 9 | 14 | 10 | 40 | 39 | 1 | 41 | H H H H B B |
18 | Eldense | 34 | 10 | 9 | 15 | 35 | 47 | -12 | 39 | B T H B H T |
19 | Real Zaragoza | 33 | 9 | 10 | 14 | 43 | 47 | -4 | 37 | H H B B H B |
20 | Tenerife | 33 | 7 | 7 | 19 | 30 | 48 | -18 | 28 | B B T B T T |
21 | Racing de Ferrol | 33 | 4 | 11 | 18 | 18 | 52 | -34 | 23 | B B B H B B |
22 | FC Cartagena | 34 | 4 | 5 | 25 | 22 | 61 | -39 | 17 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: