Đối đầu CD Alcoyano vs Atletico Sanluqueno, 21h30 ngày 07/12
Kết quả CD Alcoyano vs Atletico Sanluqueno
Đối đầu CD Alcoyano vs Atletico Sanluqueno
Phong độ CD Alcoyano gần đây
Phong độ Atletico Sanluqueno gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: CD Alcoyano vs Atletico Sanluqueno
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CD Alcoyano vs Atletico Sanluqueno trước đây
-
04/05/2024Atletico Sanluqueno1 - 0CD Alcoyano1 - 0L
-
28/08/2023CD Alcoyano3 - 1Atletico Sanluqueno1 - 1W
-
30/01/2022CD Alcoyano3 - 0Atletico Sanluqueno2 - 0W
-
10/10/2021Atletico Sanluqueno2 - 2CD Alcoyano1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu CD Alcoyano vs Atletico Sanluqueno
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Alcoyano vs Atletico Sanluqueno: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Alcoyano vs Atletico Sanluqueno: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Alcoyano vs Atletico Sanluqueno: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Alcoyano (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
CD Alcoyano (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CD Alcoyano thắng
Bại: là số trận CD Alcoyano thua
Thắng: là số trận CD Alcoyano thắng
Bại: là số trận CD Alcoyano thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CD Alcoyano và Atletico Sanluqueno trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 11 | 9 | 28 | T H T T T H |
2 | Real Betis B | 15 | 7 | 5 | 3 | 23 | 15 | 8 | 26 | T T T T B B |
3 | Real Murcia | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 13 | 5 | 25 | T B H H H T |
4 | Villarreal B | 15 | 5 | 7 | 3 | 21 | 15 | 6 | 22 | B T T T T H |
5 | Atletico de Madrid B | 15 | 5 | 7 | 3 | 17 | 15 | 2 | 22 | T H H T B T |
6 | Ibiza Eivissa | 15 | 6 | 4 | 5 | 12 | 11 | 1 | 22 | B B B T T B |
7 | Yeclano Deportivo | 15 | 5 | 6 | 4 | 17 | 11 | 6 | 21 | B H T T T B |
8 | Hercules | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 21 | B B B T B T |
9 | CD Alcoyano | 15 | 5 | 6 | 4 | 17 | 20 | -3 | 21 | H B B H H T |
10 | Fuenlabrada | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 15 | 0 | 20 | T B T T H T |
11 | AD Ceuta | 15 | 4 | 7 | 4 | 13 | 16 | -3 | 19 | H T H B H H |
12 | Merida AD | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 22 | -4 | 19 | H H H B T B |
13 | UD Marbella | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 20 | -3 | 18 | T H B B B B |
14 | Algeciras | 15 | 3 | 8 | 4 | 19 | 20 | -1 | 17 | H T B H H H |
15 | AD Alcorcon | 15 | 4 | 5 | 6 | 21 | 23 | -2 | 17 | B H B T H T |
16 | Real Madrid Castilla | 15 | 3 | 7 | 5 | 23 | 16 | 7 | 16 | H H T B H T |
17 | Recreativo Huelva | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 20 | -4 | 16 | T H T B T H |
18 | Sevilla Atletico | 15 | 3 | 6 | 6 | 21 | 27 | -6 | 15 | H B H B B B |
19 | Atletico Sanluqueno | 15 | 2 | 8 | 5 | 13 | 22 | -9 | 14 | B H H B H H |
20 | CF Intercity | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 24 | -8 | 13 | B B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: