Đối đầu CD Arenteiro vs CD Lugo, 00h00 ngày 27/4
Kết quả CD Arenteiro vs CD Lugo
Đối đầu CD Arenteiro vs CD Lugo
Phong độ CD Arenteiro gần đây
Phong độ CD Lugo gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: CD Arenteiro vs CD Lugo
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CD Arenteiro vs CD Lugo trước đây
-
18/11/2024CD Lugo1 - 1CD Arenteiro0 - 0D
-
06/05/2024CD Arenteiro1 - 3CD Lugo1 - 0L
-
26/11/2023CD Lugo0 - 1CD Arenteiro0 - 0W
-
12/08/2023CD Arenteiro1 - 1CD Lugo0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu CD Arenteiro vs CD Lugo
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Arenteiro vs CD Lugo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Arenteiro vs CD Lugo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 3 | 1 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Arenteiro vs CD Lugo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Arenteiro (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
CD Arenteiro (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CD Arenteiro thắng
Bại: là số trận CD Arenteiro thua
Thắng: là số trận CD Arenteiro thắng
Bại: là số trận CD Arenteiro thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CD Arenteiro và CD Lugo trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 33 | 14 | 15 | 4 | 42 | 29 | 13 | 57 | H H T T H T |
2 | Real Murcia | 33 | 15 | 8 | 10 | 43 | 30 | 13 | 53 | T H T T H B |
3 | Antequera CF | 33 | 13 | 14 | 6 | 48 | 41 | 7 | 53 | T B B T T B |
4 | Ibiza Eivissa | 33 | 15 | 7 | 11 | 42 | 32 | 10 | 52 | H B B H B T |
5 | Merida AD | 33 | 13 | 11 | 9 | 46 | 49 | -3 | 50 | B T T T H H |
6 | Atletico de Madrid B | 33 | 12 | 13 | 8 | 38 | 30 | 8 | 49 | H H B T H T |
7 | Sevilla Atletico | 33 | 13 | 8 | 12 | 36 | 37 | -1 | 47 | T T B B T B |
8 | Real Madrid Castilla | 33 | 10 | 16 | 7 | 51 | 33 | 18 | 46 | H H H H H T |
9 | AD Alcorcon | 33 | 12 | 8 | 13 | 46 | 45 | 1 | 44 | B T T T B T |
10 | Hercules | 33 | 12 | 8 | 13 | 42 | 41 | 1 | 44 | H H T B H B |
11 | Algeciras | 33 | 10 | 14 | 9 | 37 | 38 | -1 | 44 | H T T T T H |
12 | Real Betis B | 33 | 11 | 11 | 11 | 41 | 48 | -7 | 44 | T H B B H T |
13 | Villarreal B | 33 | 8 | 16 | 9 | 42 | 36 | 6 | 40 | T B H B H H |
14 | Fuenlabrada | 33 | 9 | 13 | 11 | 37 | 37 | 0 | 40 | B B H H T H |
15 | Yeclano Deportivo | 33 | 8 | 14 | 11 | 30 | 27 | 3 | 38 | H B H B H T |
16 | UD Marbella | 33 | 9 | 10 | 14 | 41 | 51 | -10 | 37 | B B T H T B |
17 | Atletico Sanluqueno | 33 | 7 | 15 | 11 | 35 | 46 | -11 | 36 | H H T B H H |
18 | Recreativo Huelva | 33 | 7 | 14 | 12 | 30 | 44 | -14 | 35 | H H B T B B |
19 | CD Alcoyano | 33 | 8 | 10 | 15 | 26 | 44 | -18 | 34 | B T B B B B |
20 | CF Intercity | 33 | 6 | 11 | 16 | 33 | 48 | -15 | 29 | H T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: