Đối đầu Unionistas de Salamanca vs CD Arenteiro, 01h30 ngày 19/4
Kết quả Unionistas de Salamanca vs CD Arenteiro
Đối đầu Unionistas de Salamanca vs CD Arenteiro
Phong độ Unionistas de Salamanca gần đây
Phong độ CD Arenteiro gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: Unionistas de Salamanca vs CD Arenteiro
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Unionistas de Salamanca vs CD Arenteiro trước đây
-
26/10/2024CD Arenteiro0 - 0Unionistas de Salamanca0 - 0D
-
26/05/2024Unionistas de Salamanca4 - 0CD Arenteiro1 - 0W
-
28/10/2023CD Arenteiro4 - 0Unionistas de Salamanca1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Unionistas de Salamanca vs CD Arenteiro
- Thống kê lịch sử đối đầu Unionistas de Salamanca vs CD Arenteiro: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Unionistas de Salamanca vs CD Arenteiro: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Unionistas de Salamanca vs CD Arenteiro: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Unionistas de Salamanca (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Unionistas de Salamanca (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Unionistas de Salamanca thắng
Bại: là số trận Unionistas de Salamanca thua
Thắng: là số trận Unionistas de Salamanca thắng
Bại: là số trận Unionistas de Salamanca thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Unionistas de Salamanca và CD Arenteiro trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 32 | 13 | 15 | 4 | 39 | 28 | 11 | 54 | H H H T T H |
2 | Real Murcia | 32 | 15 | 8 | 9 | 42 | 28 | 14 | 53 | B T H T T H |
3 | Antequera CF | 32 | 13 | 14 | 5 | 48 | 40 | 8 | 53 | H T B B T T |
4 | Ibiza Eivissa | 33 | 15 | 7 | 11 | 42 | 32 | 10 | 52 | H B B H B T |
5 | Merida AD | 32 | 13 | 10 | 9 | 45 | 48 | -3 | 49 | T B T T T H |
6 | Sevilla Atletico | 33 | 13 | 8 | 12 | 36 | 37 | -1 | 47 | T T B B T B |
7 | Atletico de Madrid B | 32 | 11 | 13 | 8 | 36 | 30 | 6 | 46 | T H H B T H |
8 | Hercules | 32 | 12 | 8 | 12 | 41 | 39 | 2 | 44 | T H H T B H |
9 | Real Madrid Castilla | 32 | 9 | 16 | 7 | 47 | 32 | 15 | 43 | H H H H H H |
10 | Algeciras | 32 | 10 | 13 | 9 | 36 | 37 | -1 | 43 | B H T T T T |
11 | AD Alcorcon | 32 | 11 | 8 | 13 | 44 | 44 | 0 | 41 | T B T T T B |
12 | Real Betis B | 32 | 10 | 11 | 11 | 39 | 47 | -8 | 41 | T T H B B H |
13 | Villarreal B | 33 | 8 | 16 | 9 | 42 | 36 | 6 | 40 | T B H B H H |
14 | Fuenlabrada | 32 | 9 | 12 | 11 | 36 | 36 | 0 | 39 | T B B H H T |
15 | UD Marbella | 32 | 9 | 10 | 13 | 40 | 48 | -8 | 37 | B B B T H T |
16 | Yeclano Deportivo | 32 | 7 | 14 | 11 | 29 | 27 | 2 | 35 | B H B H B H |
17 | Atletico Sanluqueno | 32 | 7 | 14 | 11 | 34 | 45 | -11 | 35 | B H H T B H |
18 | Recreativo Huelva | 32 | 7 | 14 | 11 | 29 | 40 | -11 | 35 | B H H B T B |
19 | CD Alcoyano | 32 | 8 | 10 | 14 | 26 | 42 | -16 | 34 | B B T B B B |
20 | CF Intercity | 33 | 6 | 11 | 16 | 33 | 48 | -15 | 29 | H T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: